Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1290
Đúng & trước hạn: 1284
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0.47%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1764
Đúng & trước hạn: 1764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.35%
Đúng hạn: 35.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2173
Đúng & trước hạn: 2173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 23.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 2092
Đúng & trước hạn: 2092
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 18805
Đúng & trước hạn: 18805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 17210
Đúng & trước hạn: 17200
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.75%
Đúng hạn: 5.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.23%
Đúng hạn: 9.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3651
Đúng & trước hạn: 3640
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.45%
Đúng hạn: 47.25%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 8046
Đúng & trước hạn: 7990
Trễ hạn 56
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.47%
Đúng hạn: 23.43%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1195
Đúng & trước hạn: 1195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.44%
Đúng hạn: 14.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5355
Đúng & trước hạn: 5355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.01%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2450
Đúng & trước hạn: 2450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1436
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.35%
Đúng hạn: 53.58%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1867
Đúng & trước hạn: 1867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.24%
Đúng hạn: 16.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1540
Đúng & trước hạn: 1540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 11.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1456
Đúng & trước hạn: 1456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.2%
Đúng hạn: 15.8%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.03%
Đúng hạn: 49.68%
Trễ hạn: 1.29%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 10.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1827
Đúng & trước hạn: 1827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.25%
Đúng hạn: 23.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.76%
Đúng hạn: 30.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.88%
Đúng hạn: 30.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.49%
Đúng hạn: 8.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.84%
Đúng hạn: 35.16%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2555
Đúng & trước hạn: 2555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.61%
Đúng hạn: 82.39%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.86%
Đúng hạn: 58.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1205
Đúng & trước hạn: 1205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1838
Đúng & trước hạn: 1838
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.25%
Đúng hạn: 90.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.95%
Đúng hạn: 79.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2028
Đúng & trước hạn: 2028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1567
Đúng & trước hạn: 1567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.62%
Đúng hạn: 12.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.05%
Đúng hạn: 89.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.09%
Đúng hạn: 11.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.25%
Đúng hạn: 26.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.12%
Đúng hạn: 73.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 971
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2249
Đúng & trước hạn: 2249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1229
Đúng & trước hạn: 1229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.62%
Đúng hạn: 84.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.88%
Đúng hạn: 68.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.69%
Đúng hạn: 34.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1535
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.87%
Đúng hạn: 77.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.32%
Đúng hạn: 82.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.49%
Đúng hạn: 26.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1178
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.58%
Đúng hạn: 79.17%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1262
Đúng & trước hạn: 1262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1628
Đúng & trước hạn: 1628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.58%
Đúng hạn: 89.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.93%
Đúng hạn: 17.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1201
Đúng & trước hạn: 1201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.99%
Đúng hạn: 82.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 787
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.28%
Đúng hạn: 92.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 19.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1581
Đúng & trước hạn: 1581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4229
Đúng & trước hạn: 4229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1446
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.63%
Đúng hạn: 32.37%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.98%
Đúng hạn: 27.72%
Trễ hạn: 0.3%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1248
Đúng & trước hạn: 1248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2737
Đúng & trước hạn: 2737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2472
Đúng & trước hạn: 2472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 955
Đúng & trước hạn: 955
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2141
Đúng & trước hạn: 2141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.18%
Đúng hạn: 81.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1570
Đúng & trước hạn: 1570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.68%
Đúng hạn: 97.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.96%
Đúng hạn: 25.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.73%
Đúng hạn: 80.66%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.14%
Đúng hạn: 77.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.33%
Đúng hạn: 13.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1394
Đúng & trước hạn: 1394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.23%
Đúng hạn: 87.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.46%
Đúng hạn: 18.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.3%
Đúng hạn: 95.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1152
Đúng & trước hạn: 1152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.27%
Đúng hạn: 82.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1485
Đúng & trước hạn: 1485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.38%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1235
Đúng & trước hạn: 1235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1470
Đúng & trước hạn: 1470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.8%
Đúng hạn: 88.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.93%
Đúng hạn: 74.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.24%
Đúng hạn: 97.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.22%
Đúng hạn: 60.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.95%
Đúng hạn: 40.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.7%
Đúng hạn: 86.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 971
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.71%
Đúng hạn: 96.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.68%
Đúng hạn: 85.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.73%
Đúng hạn: 12.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.13%
Đúng hạn: 33.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.53%
Đúng hạn: 58.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.33%
Đúng hạn: 94.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.56%
Đúng hạn: 13.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.98%
Đúng hạn: 9.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1740
Đúng & trước hạn: 1740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.02%
Đúng hạn: 90.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.92%
Đúng hạn: 41.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.55%
Đúng hạn: 12.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.71%
Đúng hạn: 80.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 8.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2115
Đúng & trước hạn: 2115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.62%
Đúng hạn: 87.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.98%
Đúng hạn: 52.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.94%
Đúng hạn: 71.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2025
Đúng & trước hạn: 2025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.98%
Đúng hạn: 54.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1311
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.94%
Đúng hạn: 19.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.54%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2121
Đúng & trước hạn: 2121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.38%
Đúng hạn: 13.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.45%
Đúng hạn: 24.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.39%
Đúng hạn: 76.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.39%
Đúng hạn: 79.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2107
Đúng & trước hạn: 2107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.98%
Đúng hạn: 22.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.47%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1551
Đúng & trước hạn: 1551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 36.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.04%
Đúng hạn: 26.96%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3929
Đúng & trước hạn: 3929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.52%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3222
Đúng & trước hạn: 3216
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.58%
Đúng hạn: 52.23%
Trễ hạn: 0.19%