Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1532
Đúng & trước hạn: 1524
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.53%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2213
Đúng & trước hạn: 2213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 14.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.37%
Đúng hạn: 36.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2529
Đúng & trước hạn: 2529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.17%
Đúng hạn: 24.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3468
Đúng & trước hạn: 3465
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 22989
Đúng & trước hạn: 22989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.68%
Đúng hạn: 14.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 21507
Đúng & trước hạn: 21497
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1505
Đúng & trước hạn: 1505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4757
Đúng & trước hạn: 4744
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.39%
Đúng hạn: 51.33%
Trễ hạn: 0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 9634
Đúng & trước hạn: 9568
Trễ hạn 66
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.68%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.66%
Đúng hạn: 26.18%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.75%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6554
Đúng & trước hạn: 6554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3256
Đúng & trước hạn: 3256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.53%
Đúng hạn: 53.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1781
Đúng & trước hạn: 1781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.87%
Đúng hạn: 54.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2147
Đúng & trước hạn: 2147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.56%
Đúng hạn: 16.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1817
Đúng & trước hạn: 1817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.99%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 8
Trước hạn: 48.07%
Đúng hạn: 50.59%
Trễ hạn: 1.34%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2224
Đúng & trước hạn: 2224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.63%
Đúng hạn: 24.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1147
Đúng & trước hạn: 1147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.49%
Đúng hạn: 28.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 26.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1014
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.01%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.43%
Đúng hạn: 6.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.22%
Đúng hạn: 28.78%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3255
Đúng & trước hạn: 3255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.16%
Đúng hạn: 81.84%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.53%
Đúng hạn: 43.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1485
Đúng & trước hạn: 1485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2406
Đúng & trước hạn: 2406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.81%
Đúng hạn: 91.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.96%
Đúng hạn: 79.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2607
Đúng & trước hạn: 2607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2209
Đúng & trước hạn: 2209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.37%
Đúng hạn: 90.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1847
Đúng & trước hạn: 1847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1803
Đúng & trước hạn: 1803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.15%
Đúng hạn: 24.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.57%
Đúng hạn: 72.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1262
Đúng & trước hạn: 1262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2681
Đúng & trước hạn: 2681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1589
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.22%
Đúng hạn: 86.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.04%
Đúng hạn: 68.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.32%
Đúng hạn: 27.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1948
Đúng & trước hạn: 1948
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.69%
Đúng hạn: 77.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.13%
Đúng hạn: 82.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 967
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.18%
Đúng hạn: 24.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1570
Đúng & trước hạn: 1567
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.62%
Đúng hạn: 80.19%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1602
Đúng & trước hạn: 1602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.96%
Đúng hạn: 17.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2177
Đúng & trước hạn: 2177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.83%
Đúng hạn: 88.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0.69%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1238
Đúng & trước hạn: 1238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.98%
Đúng hạn: 15.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1584
Đúng & trước hạn: 1584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.49%
Đúng hạn: 82.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.65%
Đúng hạn: 12.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 1028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 1
Trước hạn: 7.59%
Đúng hạn: 92.24%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.19%
Đúng hạn: 18.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2040
Đúng & trước hạn: 2040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5246
Đúng & trước hạn: 5246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 5.51%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1804
Đúng & trước hạn: 1804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.96%
Đúng hạn: 30.04%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.77%
Đúng hạn: 27.52%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1535
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3395
Đúng & trước hạn: 3395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3197
Đúng & trước hạn: 3197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1325
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1229
Đúng & trước hạn: 1229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2746
Đúng & trước hạn: 2746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.79%
Đúng hạn: 83.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2123
Đúng & trước hạn: 2123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.2%
Đúng hạn: 96.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.64%
Đúng hạn: 14.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.1%
Đúng hạn: 25.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.56%
Đúng hạn: 79.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.37%
Đúng hạn: 80.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1344
Đúng & trước hạn: 1344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.83%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1722
Đúng & trước hạn: 1722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.88%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.14%
Đúng hạn: 7.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1296
Đúng & trước hạn: 1296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.35%
Đúng hạn: 9.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.23%
Đúng hạn: 88.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.65%
Đúng hạn: 17.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.77%
Đúng hạn: 95.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1481
Đúng & trước hạn: 1481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.95%
Đúng hạn: 83.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1151
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1773
Đúng & trước hạn: 1773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 9.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1822
Đúng & trước hạn: 1822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.18%
Đúng hạn: 87.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.54%
Đúng hạn: 75.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.88%
Đúng hạn: 98.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.69%
Đúng hạn: 62.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.11%
Đúng hạn: 32.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1328
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.04%
Đúng hạn: 72.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1133
Đúng & trước hạn: 1133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.35%
Đúng hạn: 8.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.32%
Đúng hạn: 96.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.28%
Đúng hạn: 88.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.94%
Đúng hạn: 28.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.3%
Đúng hạn: 62.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.77%
Đúng hạn: 95.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1048
Đúng & trước hạn: 1048
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.89%
Đúng hạn: 10.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2074
Đúng & trước hạn: 2074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.55%
Đúng hạn: 90.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1081
Đúng & trước hạn: 1081
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.2%
Đúng hạn: 40.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.24%
Đúng hạn: 14.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1325
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.6%
Đúng hạn: 83.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2505
Đúng & trước hạn: 2505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.34%
Đúng hạn: 87.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1048
Đúng & trước hạn: 1048
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.69%
Đúng hạn: 60.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.63%
Đúng hạn: 73.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2598
Đúng & trước hạn: 2598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.49%
Đúng hạn: 56.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1559
Đúng & trước hạn: 1559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.25%
Đúng hạn: 19.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2850
Đúng & trước hạn: 2850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1309
Đúng & trước hạn: 1309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.44%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.89%
Đúng hạn: 13.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.28%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.29%
Đúng hạn: 75.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.37%
Đúng hạn: 81.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2404
Đúng & trước hạn: 2404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.66%
Đúng hạn: 22.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.25%
Đúng hạn: 81.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1969
Đúng & trước hạn: 1969
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.74%
Đúng hạn: 36.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.05%
Đúng hạn: 24.95%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4611
Đúng & trước hạn: 4611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4201
Đúng & trước hạn: 4195
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.94%
Đúng hạn: 56.92%
Trễ hạn: 0.14%