Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1361
Đúng & trước hạn:
1353
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.61%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1934
Đúng & trước hạn:
1934
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.26%
Đúng hạn:
14.74%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
720
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.47%
Đúng hạn:
36.53%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2294
Đúng & trước hạn:
2294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.46%
Đúng hạn:
24.54%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
2591
Đúng & trước hạn:
2591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.96%
Đúng hạn:
0.04%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
20337
Đúng & trước hạn:
20337
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
2.06%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.93%
Đúng hạn:
11.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
18774
Đúng & trước hạn:
18764
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1380
Đúng & trước hạn:
1380
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.12%
Đúng hạn:
11.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.55%
Đúng hạn:
10.45%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3771
Đúng & trước hạn:
3759
Trễ hạn
12
Trước hạn:
52.82%
Đúng hạn:
46.86%
Trễ hạn:
0.32%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
8570
Đúng & trước hạn:
8511
Trễ hạn
59
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.14%
Đúng hạn:
24.68%
Trễ hạn:
0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1287
Đúng & trước hạn:
1287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.09%
Đúng hạn:
13.91%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
5799
Đúng & trước hạn:
5799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.52%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2757
Đúng & trước hạn:
2757
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.11%
Đúng hạn:
50.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1556
Đúng & trước hạn:
1556
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.92%
Đúng hạn:
53.08%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1962
Đúng & trước hạn:
1961
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.59%
Đúng hạn:
16.36%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1624
Đúng & trước hạn:
1624
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
11.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1538
Đúng & trước hạn:
1538
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
16.19%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.37%
Đúng hạn:
18.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.71%
Đúng hạn:
48.92%
Trễ hạn:
1.37%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.42%
Đúng hạn:
10.38%
Trễ hạn:
0.2%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
1991
Đúng & trước hạn:
1983
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.14%
Đúng hạn:
24.46%
Trễ hạn:
0.4%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1012
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.06%
Đúng hạn:
29.94%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.15%
Đúng hạn:
28.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.12%
Đúng hạn:
33.88%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2771
Đúng & trước hạn:
2771
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.51%
Đúng hạn:
81.49%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
702
Đúng & trước hạn:
702
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.15%
Đúng hạn:
51.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2053
Đúng & trước hạn:
2053
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.16%
Đúng hạn:
90.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.71%
Đúng hạn:
80.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2207
Đúng & trước hạn:
2207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1839
Đúng & trước hạn:
1839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.02%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1174
Đúng & trước hạn:
1174
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.26%
Đúng hạn:
91.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1621
Đúng & trước hạn:
1621
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.23%
Đúng hạn:
12.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1406
Đúng & trước hạn:
1406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.61%
Đúng hạn:
26.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.12%
Đúng hạn:
72.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1049
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2412
Đúng & trước hạn:
2412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1337
Đúng & trước hạn:
1337
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.81%
Đúng hạn:
85.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.97%
Đúng hạn:
68.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.94%
Đúng hạn:
32.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1632
Đúng & trước hạn:
1632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.92%
Đúng hạn:
77.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.66%
Đúng hạn:
82.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.92%
Đúng hạn:
26.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.95%
Đúng hạn:
79.81%
Trễ hạn:
0.24%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1343
Đúng & trước hạn:
1343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.28%
Đúng hạn:
17.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1789
Đúng & trước hạn:
1789
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
684
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.67%
Đúng hạn:
89.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.44%
Đúng hạn:
16.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1278
Đúng & trước hạn:
1278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.08%
Đúng hạn:
81.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1096
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.02%
Đúng hạn:
18.98%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1776
Đúng & trước hạn:
1776
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.21%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1509
Đúng & trước hạn:
1509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.39%
Đúng hạn:
31.61%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
27.47%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1355
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.05%
Đúng hạn:
13.95%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2908
Đúng & trước hạn:
2908
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.46%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2748
Đúng & trước hạn:
2748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.31%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2402
Đúng & trước hạn:
2402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.96%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.93%
Đúng hạn:
82.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1670
Đúng & trước hạn:
1670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.05%
Đúng hạn:
96.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.33%
Đúng hạn:
24.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
791
Đúng & trước hạn:
787
Trễ hạn
4
Trước hạn:
17.95%
Đúng hạn:
81.54%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1212
Đúng & trước hạn:
1212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.86%
Đúng hạn:
78.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.73%
Đúng hạn:
13.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1492
Đúng & trước hạn:
1492
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.87%
Đúng hạn:
12.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.06%
Đúng hạn:
10.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
684
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.28%
Đúng hạn:
87.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.03%
Đúng hạn:
18.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1220
Đúng & trước hạn:
1220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.7%
Đúng hạn:
82.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1574
Đúng & trước hạn:
1574
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1305
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1519
Đúng & trước hạn:
1519
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1177
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.42%
Đúng hạn:
86.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.75%
Đúng hạn:
74.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
614
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.23%
Đúng hạn:
59.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
979
Đúng & trước hạn:
979
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.92%
Đúng hạn:
37.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1078
Đúng & trước hạn:
1078
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1135
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.83%
Đúng hạn:
83.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
566
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.54%
Đúng hạn:
96.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.43%
Đúng hạn:
86.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.53%
Đúng hạn:
32.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.36%
Đúng hạn:
59.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1854
Đúng & trước hạn:
1854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.55%
Đúng hạn:
90.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
922
Đúng & trước hạn:
922
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.24%
Đúng hạn:
41.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1108
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.55%
Đúng hạn:
13.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1049
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.97%
Đúng hạn:
81.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.68%
Đúng hạn:
16.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2247
Đúng & trước hạn:
2247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.51%
Đúng hạn:
87.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
461
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.07%
Đúng hạn:
70.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2232
Đúng & trước hạn:
2232
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.43%
Đúng hạn:
54.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1393
Đúng & trước hạn:
1393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.16%
Đúng hạn:
20.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2402
Đúng & trước hạn:
2402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
4.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1186
Đúng & trước hạn:
1186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.74%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.19%
Đúng hạn:
13.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.87%
Đúng hạn:
25.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.87%
Đúng hạn:
76.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
821
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.22%
Đúng hạn:
79.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
2.81%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1145
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2234
Đúng & trước hạn:
2234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.35%
Đúng hạn:
22.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.14%
Đúng hạn:
81.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1669
Đúng & trước hạn:
1669
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.63%
Đúng hạn:
36.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.28%
Đúng hạn:
25.72%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4184
Đúng & trước hạn:
4184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.31%
Đúng hạn:
11.69%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3301
Đúng & trước hạn:
3295
Trễ hạn
6
Trước hạn:
47.68%
Đúng hạn:
52.14%
Trễ hạn:
0.18%