Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1227
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1664
Đúng & trước hạn: 1664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.8%
Đúng hạn: 36.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 7.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2135
Đúng & trước hạn: 2135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.72%
Đúng hạn: 23.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1870
Đúng & trước hạn: 1870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 18073
Đúng & trước hạn: 18073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.78%
Đúng hạn: 9.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16387
Đúng & trước hạn: 16377
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.21%
Đúng hạn: 11.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 5.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3594
Đúng & trước hạn: 3583
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.34%
Đúng hạn: 47.36%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7692
Đúng & trước hạn: 7640
Trễ hạn 52
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1147
Đúng & trước hạn: 1147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.83%
Đúng hạn: 15.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5125
Đúng & trước hạn: 5125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2291
Đúng & trước hạn: 2291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.3%
Đúng hạn: 45.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1396
Đúng & trước hạn: 1395
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.2%
Đúng hạn: 53.72%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1823
Đúng & trước hạn: 1823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.49%
Đúng hạn: 16.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.44%
Đúng hạn: 11.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.99%
Đúng hạn: 16.01%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.86%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.76%
Đúng hạn: 19.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 6
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 48.66%
Trễ hạn: 1.34%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0.38%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1765
Đúng & trước hạn: 1760
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.98%
Đúng hạn: 23.74%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.84%
Đúng hạn: 29.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.51%
Đúng hạn: 32.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 8.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.61%
Đúng hạn: 35.39%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2483
Đúng & trước hạn: 2483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.8%
Đúng hạn: 82.2%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.47%
Đúng hạn: 61.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1177
Đúng & trước hạn: 1177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1731
Đúng & trước hạn: 1731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.95%
Đúng hạn: 91.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.21%
Đúng hạn: 78.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1928
Đúng & trước hạn: 1928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.11%
Đúng hạn: 90.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1428
Đúng & trước hạn: 1428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.82%
Đúng hạn: 12.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1258
Đúng & trước hạn: 1258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 27.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.13%
Đúng hạn: 73.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2183
Đúng & trước hạn: 2183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1163
Đúng & trước hạn: 1163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.08%
Đúng hạn: 83.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.52%
Đúng hạn: 68.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 35.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1470
Đúng & trước hạn: 1470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.13%
Đúng hạn: 76.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.8%
Đúng hạn: 82.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.59%
Đúng hạn: 27.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.56%
Đúng hạn: 79.18%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1222
Đúng & trước hạn: 1222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.91%
Đúng hạn: 18.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1548
Đúng & trước hạn: 1548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.4%
Đúng hạn: 89.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 17.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.85%
Đúng hạn: 82.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.45%
Đúng hạn: 8.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.63%
Đúng hạn: 92.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 958
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.58%
Đúng hạn: 19.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1494
Đúng & trước hạn: 1494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4104
Đúng & trước hạn: 4104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1375
Đúng & trước hạn: 1375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.05%
Đúng hạn: 32.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.5%
Đúng hạn: 28.17%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.65%
Đúng hạn: 14.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2648
Đúng & trước hạn: 2648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2357
Đúng & trước hạn: 2357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2067
Đúng & trước hạn: 2067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.46%
Đúng hạn: 82.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.39%
Đúng hạn: 97.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.39%
Đúng hạn: 25.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 4
Trước hạn: 20.58%
Đúng hạn: 78.69%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.89%
Đúng hạn: 78.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 13.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1351
Đúng & trước hạn: 1351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.84%
Đúng hạn: 87.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.42%
Đúng hạn: 95.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.05%
Đúng hạn: 82.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1413
Đúng & trước hạn: 1413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1184
Đúng & trước hạn: 1184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1386
Đúng & trước hạn: 1386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.07%
Đúng hạn: 87.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.02%
Đúng hạn: 72.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.1%
Đúng hạn: 97.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.93%
Đúng hạn: 61.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.65%
Đúng hạn: 43.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.99%
Đúng hạn: 86.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.72%
Đúng hạn: 96.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.49%
Đúng hạn: 84.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.11%
Đúng hạn: 34.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.67%
Đúng hạn: 58.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.49%
Đúng hạn: 94.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.31%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1699
Đúng & trước hạn: 1699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.95%
Đúng hạn: 91.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.36%
Đúng hạn: 40.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1011
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.2%
Đúng hạn: 79.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.27%
Đúng hạn: 17.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2047
Đúng & trước hạn: 2047
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.65%
Đúng hạn: 87.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.92%
Đúng hạn: 71.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1934
Đúng & trước hạn: 1934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.4%
Đúng hạn: 54.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 19.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2010
Đúng & trước hạn: 2010
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.75%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.52%
Đúng hạn: 24.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.27%
Đúng hạn: 76.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.54%
Đúng hạn: 79.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2043
Đúng & trước hạn: 2043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.02%
Đúng hạn: 21.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.02%
Đúng hạn: 80.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1459
Đúng & trước hạn: 1459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.19%
Đúng hạn: 36.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.15%
Đúng hạn: 27.85%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3768
Đúng & trước hạn: 3768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.67%
Đúng hạn: 11.33%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3185
Đúng & trước hạn: 3179
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.57%
Đúng hạn: 52.24%
Trễ hạn: 0.19%