Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1410
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 6.63%
Trễ hạn: 0.56%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2043
Đúng & trước hạn: 2043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.73%
Đúng hạn: 15.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.26%
Đúng hạn: 36.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.19%
Đúng hạn: 8.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2381
Đúng & trước hạn: 2381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.43%
Đúng hạn: 24.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 2845
Đúng & trước hạn: 2845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 21116
Đúng & trước hạn: 21116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.11%
Đúng hạn: 10.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 19867
Đúng & trước hạn: 19857
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1434
Đúng & trước hạn: 1434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 12.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4151
Đúng & trước hạn: 4138
Trễ hạn 13
Trước hạn: 51%
Đúng hạn: 48.69%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 8993
Đúng & trước hạn: 8931
Trễ hạn 62
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.2%
Đúng hạn: 25.62%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.28%
Đúng hạn: 13.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6082
Đúng & trước hạn: 6082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2992
Đúng & trước hạn: 2992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.89%
Đúng hạn: 52.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1658
Đúng & trước hạn: 1657
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.8%
Đúng hạn: 53.14%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2032
Đúng & trước hạn: 2032
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.71%
Đúng hạn: 16.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1675
Đúng & trước hạn: 1675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1586
Đúng & trước hạn: 1586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.73%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.52%
Đúng hạn: 18.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 8
Trước hạn: 49.46%
Đúng hạn: 49.09%
Trễ hạn: 1.45%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.31%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.14%
Đúng hạn: 10.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2085
Đúng & trước hạn: 2085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.93%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.01%
Đúng hạn: 28.99%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.07%
Đúng hạn: 27.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 8.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 6.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.71%
Đúng hạn: 31.29%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2892
Đúng & trước hạn: 2892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.36%
Đúng hạn: 81.64%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51%
Đúng hạn: 49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1390
Đúng & trước hạn: 1390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2186
Đúng & trước hạn: 2186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.87%
Đúng hạn: 91.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.5%
Đúng hạn: 79.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2359
Đúng & trước hạn: 2359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1968
Đúng & trước hạn: 1968
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1248
Đúng & trước hạn: 1248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.54%
Đúng hạn: 90.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1708
Đúng & trước hạn: 1708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.89%
Đúng hạn: 26.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.28%
Đúng hạn: 72.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2473
Đúng & trước hạn: 2473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1432
Đúng & trước hạn: 1432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.84%
Đúng hạn: 67.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.78%
Đúng hạn: 30.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1722
Đúng & trước hạn: 1722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23%
Đúng hạn: 77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.91%
Đúng hạn: 82.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.27%
Đúng hạn: 25.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1381
Đúng & trước hạn: 1378
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.06%
Đúng hạn: 79.72%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1472
Đúng & trước hạn: 1472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 17.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1889
Đúng & trước hạn: 1889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.24%
Đúng hạn: 88.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1371
Đúng & trước hạn: 1371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.94%
Đúng hạn: 82.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.22%
Đúng hạn: 9.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.31%
Đúng hạn: 92.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1164
Đúng & trước hạn: 1164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.01%
Đúng hạn: 18.99%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1886
Đúng & trước hạn: 1886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4699
Đúng & trước hạn: 4699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1563
Đúng & trước hạn: 1563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.52%
Đúng hạn: 31.48%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.79%
Đúng hạn: 27.44%
Trễ hạn: 0.77%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1427
Đúng & trước hạn: 1427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3056
Đúng & trước hạn: 3056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2908
Đúng & trước hạn: 2908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1225
Đúng & trước hạn: 1225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2499
Đúng & trước hạn: 2499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.66%
Đúng hạn: 82.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1794
Đúng & trước hạn: 1794
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.46%
Đúng hạn: 96.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.82%
Đúng hạn: 14.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.31%
Đúng hạn: 24.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.87%
Đúng hạn: 80.65%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.59%
Đúng hạn: 79.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1561
Đúng & trước hạn: 1561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.17%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.96%
Đúng hạn: 88.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.72%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.41%
Đúng hạn: 95.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.2%
Đúng hạn: 82.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.13%
Đúng hạn: 5.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1671
Đúng & trước hạn: 1671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1343
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1655
Đúng & trước hạn: 1655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1331
Đúng & trước hạn: 1331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.4%
Đúng hạn: 87.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.62%
Đúng hạn: 75.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.05%
Đúng hạn: 97.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.96%
Đúng hạn: 61.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.95%
Đúng hạn: 36.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1187
Đúng & trước hạn: 1187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.13%
Đúng hạn: 79.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1082
Đúng & trước hạn: 1082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.51%
Đúng hạn: 96.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 87.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.08%
Đúng hạn: 13.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.58%
Đúng hạn: 30.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.69%
Đúng hạn: 61.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.03%
Đúng hạn: 94.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.51%
Đúng hạn: 14.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.07%
Đúng hạn: 9.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1924
Đúng & trước hạn: 1924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.77%
Đúng hạn: 90.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 41.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1187
Đúng & trước hạn: 1187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1124
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.24%
Đúng hạn: 81.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.83%
Đúng hạn: 15.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2300
Đúng & trước hạn: 2300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.65%
Đúng hạn: 87.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.96%
Đúng hạn: 56.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.28%
Đúng hạn: 71.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2323
Đúng & trước hạn: 2323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.24%
Đúng hạn: 54.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1446
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.61%
Đúng hạn: 21.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2571
Đúng & trước hạn: 2571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.56%
Đúng hạn: 8.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.99%
Đúng hạn: 8.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.22%
Đúng hạn: 13.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.15%
Đúng hạn: 24.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.78%
Đúng hạn: 76.11%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.16%
Đúng hạn: 79.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1214
Đúng & trước hạn: 1214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2295
Đúng & trước hạn: 2295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.39%
Đúng hạn: 22.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1186
Đúng & trước hạn: 1186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.47%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1763
Đúng & trước hạn: 1763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.72%
Đúng hạn: 35.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.78%
Đúng hạn: 25.22%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4366
Đúng & trước hạn: 4366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 12.25%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3639
Đúng & trước hạn: 3633
Trễ hạn 6
Trước hạn: 45.64%
Đúng hạn: 54.19%
Trễ hạn: 0.17%