Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 136 131 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 29 73 2075 2078 1 10 86.6 % 13.4 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 5 19 55 1822 1907 5 1 73.5 % 26.3 % 0.2 %
Sở Giao thông Vận tải 4 44 59 30007 30356 10 72 96.7 % 3.3 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 4 88 297 317 0 5 89.9 % 10.1 % 0 %
Sở Tài chính 0 4 14 429 420 0 0 99 % 1 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 1 25 73 7186 5774 78 28 51 % 47.7 % 1.3 %
Sở Công thương 0 28 98 31081 31088 0 1 97.2 % 2.8 % 0 %
Sở Tư pháp 0 44 74 13021 13214 178 9 97.6 % 1 % 1.4 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 5 39 91 6006 6082 0 25 86.4 % 13.6 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 27 46 1151 1171 0 1 84.7 % 15.3 % 0 %
Sở Xây dựng 0 10 57 742 687 0 1 93.4 % 6.6 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 15 43 560 562 0 0 96.4 % 3.6 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3 29 42 544 542 0 1 86.3 % 13.7 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 65 57 210 210 0 0 94.8 % 5.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 0 3 44 606 603 3 0 91.9 % 7.6 % 0.5 %
Điện Lực Hưng Yên 12 0 2 189 187 0 0 93.6 % 6.4 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 7472 7069 3 0 99.5 % 0.4 % 0.1 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 122 122 1 0 99.2 % 0 % 0.8 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 27 75 177 10 7 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 18 62 43 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 56 123 217 33568 33685 22 21 70.9 % 29.1 % 0 %
UBND Huyện Kim Động 56 122 217 39957 40018 4 54 28.5 % 71.5 % 0 %
UBND Huyện Ân Thi 56 122 216 22866 22736 0 15 91.6 % 8.4 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 54 122 217 46319 45404 0 274 81.4 % 18.6 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 57 122 216 41296 41118 0 15 92.5 % 7.5 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 57 120 216 29626 29563 6 27 52.5 % 47.5 % 0 %
UBND Huyện Phù Cừ 57 122 217 23697 23658 4 28 74.2 % 25.8 % 0 %
UBND Huyện Yên Mỹ 50 129 217 26144 26071 0 798 85.4 % 14.6 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 58 120 218 28714 28552 8 72 39.9 % 60.1 % 0 %
UBND Huyện Văn Giang 57 120 217 30645 30512 35 27 72.8 % 27.1 % 0.1 %
Tổng 110 526 1176 426498 423844 358 1485 74.4 % 25.5 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 136
Giải quyết: 131
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 29
Toàn trình: 73
Tiếp nhận: 2075
Giải quyết: 2078
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 5
Một phần: 19
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 1822
Giải quyết: 1907
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 73.5%
Đúng hạn: 26.3%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 4
Một phần: 44
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 30007
Giải quyết: 30356
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 88
Tiếp nhận: 297
Giải quyết: 317
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 429
Giải quyết: 420
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 25
Toàn trình: 73
Tiếp nhận: 7186
Giải quyết: 5774
Trễ hạn: 78
Trước hạn: 51%
Đúng hạn: 47.7%
Trễ hạn: 1.3%
Mức độ 2: 0
Một phần: 28
Toàn trình: 98
Tiếp nhận: 31081
Giải quyết: 31088
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 44
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 13021
Giải quyết: 13214
Trễ hạn: 178
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 5
Một phần: 39
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 6006
Giải quyết: 6082
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 27
Toàn trình: 46
Tiếp nhận: 1151
Giải quyết: 1171
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.7%
Đúng hạn: 15.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 10
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 742
Giải quyết: 687
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 560
Giải quyết: 562
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 29
Toàn trình: 42
Tiếp nhận: 544
Giải quyết: 542
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 65
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 210
Giải quyết: 210
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 3
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 606
Giải quyết: 603
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 12
Một phần: 0
Toàn trình: 2
Tiếp nhận: 189
Giải quyết: 187
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 7472
Giải quyết: 7069
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 122
Giải quyết: 122
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 27
Một phần: 75
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 7
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 18
Một phần: 62
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 123
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 33568
Giải quyết: 33685
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 70.9%
Đúng hạn: 29.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 122
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 39957
Giải quyết: 40018
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 28.5%
Đúng hạn: 71.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 122
Toàn trình: 216
Tiếp nhận: 22866
Giải quyết: 22736
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 54
Một phần: 122
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 46319
Giải quyết: 45404
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 122
Toàn trình: 216
Tiếp nhận: 41296
Giải quyết: 41118
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 120
Toàn trình: 216
Tiếp nhận: 29626
Giải quyết: 29563
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 52.5%
Đúng hạn: 47.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 122
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 23697
Giải quyết: 23658
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 74.2%
Đúng hạn: 25.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 50
Một phần: 129
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 26144
Giải quyết: 26071
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.4%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 58
Một phần: 120
Toàn trình: 218
Tiếp nhận: 28714
Giải quyết: 28552
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 39.9%
Đúng hạn: 60.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 120
Toàn trình: 217
Tiếp nhận: 30645
Giải quyết: 30512
Trễ hạn: 35
Trước hạn: 72.8%
Đúng hạn: 27.1%
Trễ hạn: 0.1%