Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 16 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
26 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 10 | 32 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
128
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 112 (hồ sơ) |
140 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 13 | 18 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
103
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 71 (hồ sơ) |
132 | 0 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 23 | 45 | 43 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
1421
Mức độ 3 1189 (hồ sơ) Mức độ 4 217 (hồ sơ) |
1699 | 0 | 6 | 76.2 % | 23.8 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 8 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
93
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 93 (hồ sơ) |
112 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
23 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 4 | 27 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
75
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
119 | 6 | 1 | 73.1 % | 21.8 % | 5.1 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 91 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1958
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1957 (hồ sơ) |
1966 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 58 | 23 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
847
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 842 (hồ sơ) |
716 | 1 | 0 | 99.3 % | 0.6 % | 0.1 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 87 | 13 | 45 |
Mức độ 2 295 (hồ sơ)
558
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 199 (hồ sơ) |
655 | 1 | 4 | 78.9 % | 20.9 % | 0.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 9 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
108 | 0 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 18 | 8 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 0 | 64.9 % | 35.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 18 | 24 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
25 | 0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 25 | 13 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
26 | 0 | 0 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 34 | 80 | 12 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
18 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 8 | 22 | 23 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
20 | 0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 203 (hồ sơ)
203
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
183 | 0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
23 | 0 | 0 | 34.8 % | 65.2 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 31 | 71 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 68 | 66 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 105 | 131 | 216 |
Mức độ 2 169 (hồ sơ)
2986
Mức độ 3 2525 (hồ sơ) Mức độ 4 292 (hồ sơ) |
3023 | 5 | 1 | 77.5 % | 22.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Động | 90 | 138 | 217 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
2375
Mức độ 3 1957 (hồ sơ) Mức độ 4 384 (hồ sơ) |
2421 | 0 | 6 | 31.1 % | 68.9 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 91 | 139 | 217 |
Mức độ 2 95 (hồ sơ)
1586
Mức độ 3 1298 (hồ sơ) Mức độ 4 193 (hồ sơ) |
1616 | 0 | 9 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 85 | 140 | 218 |
Mức độ 2 38 (hồ sơ)
3768
Mức độ 3 3242 (hồ sơ) Mức độ 4 488 (hồ sơ) |
3761 | 0 | 0 | 31.7 % | 68.3 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 97 | 130 | 220 |
Mức độ 2 160 (hồ sơ)
2607
Mức độ 3 2192 (hồ sơ) Mức độ 4 255 (hồ sơ) |
2585 | 14 | 1 | 92.5 % | 7 % | 0.5 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 104 | 129 | 218 |
Mức độ 2 101 (hồ sơ)
2182
Mức độ 3 1958 (hồ sơ) Mức độ 4 123 (hồ sơ) |
2185 | 0 | 2 | 30 % | 70 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 99 | 128 | 219 |
Mức độ 2 309 (hồ sơ)
2653
Mức độ 3 2045 (hồ sơ) Mức độ 4 299 (hồ sơ) |
2724 | 0 | 0 | 61.1 % | 38.9 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 56 | 171 | 220 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
1814
Mức độ 3 1551 (hồ sơ) Mức độ 4 261 (hồ sơ) |
1905 | 0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 105 | 129 | 217 |
Mức độ 2 118 (hồ sơ)
2296
Mức độ 3 2001 (hồ sơ) Mức độ 4 177 (hồ sơ) |
2204 | 0 | 2 | 34.9 % | 65.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 98 | 129 | 216 |
Mức độ 2 275 (hồ sơ)
1995
Mức độ 3 1333 (hồ sơ) Mức độ 4 387 (hồ sơ) |
2013 | 9 | 2 | 90.8 % | 8.8 % | 0.4 % |
Tổng | 474 | 497 | 888 |
Mức độ 2 1854 (hồ sơ)
29913
Mức độ 3 21508 (hồ sơ) Mức độ 4 6551 (hồ sơ) |
30505 | 36 | 35 | 66.9 % | 33 % | 0.1 % |