Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 22 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1411
Một phần 643 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
974 | 5 | 1 | 88.5 % | 11 % | 0.5 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 18 | 154 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2133
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 2073 (hồ sơ) |
1842 | 0 | 7 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Tài chính | 11 | 33 | 90 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1051
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1039 (hồ sơ) |
968 | 0 | 1 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 46 | 69 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2038
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2032 (hồ sơ) |
2368 | 144 | 2 | 92.5 % | 1.4 % | 6.1 % |
Sở Công thương | 0 | 19 | 110 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
1884
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1870 (hồ sơ) |
1870 | 0 | 1 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 2 | 72 | 115 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1793
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 1747 (hồ sơ) |
783 | 3 | 9 | 83.8 % | 15.8 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 63 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1100
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 977 (hồ sơ) |
1042 | 0 | 4 | 74.5 % | 25.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
302
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
296 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 42 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
258
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
257 | 0 | 1 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 66 | 88 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
126 | 0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 2 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
338
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
324 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
42
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Mức độ 2 4330 (hồ sơ)
8260
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3930 (hồ sơ) |
7744 | 176 | 0 | 90.4 % | 7.4 % | 2.2 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
37 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 18 | 87 | 188 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 73 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 40 | 157 | 225 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18773
Một phần 10916 (hồ sơ) Toàn trình 7857 (hồ sơ) |
18120 | 73 | 8 | 51.9 % | 47.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Động | 39 | 158 | 225 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
17630
Một phần 12028 (hồ sơ) Toàn trình 5600 (hồ sơ) |
17238 | 21 | 44 | 56.4 % | 43.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 40 | 155 | 225 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9825
Một phần 6391 (hồ sơ) Toàn trình 3434 (hồ sơ) |
9239 | 1 | 128 | 56.7 % | 43.3 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 40 | 156 | 225 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19454
Một phần 12087 (hồ sơ) Toàn trình 7367 (hồ sơ) |
19183 | 0 | 125 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 40 | 156 | 225 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20024
Một phần 14481 (hồ sơ) Toàn trình 5543 (hồ sơ) |
19759 | 12 | 12 | 46.7 % | 53.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 41 | 153 | 225 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15535
Một phần 11249 (hồ sơ) Toàn trình 4286 (hồ sơ) |
15573 | 31 | 33 | 49.8 % | 50 % | 0.2 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 41 | 155 | 226 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11481
Một phần 5921 (hồ sơ) Toàn trình 5560 (hồ sơ) |
11302 | 7 | 26 | 61.7 % | 38.3 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 40 | 156 | 226 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
13058
Một phần 7527 (hồ sơ) Toàn trình 5530 (hồ sơ) |
12576 | 2 | 679 | 65.5 % | 34.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 41 | 155 | 226 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14294
Một phần 8344 (hồ sơ) Toàn trình 5950 (hồ sơ) |
13241 | 157 | 71 | 37.1 % | 61.7 % | 1.2 % |
UBND Huyện Văn Giang | 41 | 154 | 225 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
15884
Một phần 6456 (hồ sơ) Toàn trình 9427 (hồ sơ) |
15640 | 20 | 25 | 74.5 % | 25.4 % | 0.1 % |
Tổng | 92 | 567 | 1196 |
Mức độ 2 4340 (hồ sơ)
176727
Một phần 96623 (hồ sơ) Toàn trình 75764 (hồ sơ) |
170544 | 652 | 1178 | 60.3 % | 39.3 % | 0.4 % |