Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 10 27 76 81 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 10 32 75 1162 1162 0 1 98 % 2 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 13 18 67 978 888 6 0 83.1 % 16.2 % 0.7 %
Sở Giao thông Vận tải 5 63 43 7935 8336 0 16 88 % 12 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 8 79 158 196 0 0 88.8 % 11.2 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 37 135 132 0 0 99.2 % 0.8 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 4 46 34 656 607 13 10 72.7 % 25.2 % 2.1 %
Sở Công thương 0 24 92 11019 11024 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
Sở Tư pháp 14 46 58 6045 5918 9 4 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 22 34 84 4168 4090 1 17 82 % 17.9 % 0.1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 68 9 269 309 0 1 87.7 % 12.3 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 26 25 222 224 0 0 68.8 % 31.3 % 0 %
Sở Xây dựng 0 15 35 216 186 0 3 82.8 % 17.2 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 14 20 29 179 177 0 0 90.4 % 9.6 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 37 81 134 135 0 0 99.3 % 0.7 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 10 21 23 248 243 0 0 92.6 % 7.4 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 14 0 0 161 159 0 1 86.2 % 13.8 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 1684 1030 0 0 97.6 % 2.4 % 0 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 75 79 0 0 34.2 % 65.8 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 33 66 185 14 4 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 41 66 22 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 83 129 221 23827 23738 19 33 85.5 % 14.4 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Động 77 127 222 19032 18965 7 22 20.5 % 79.4 % 0.1 %
UBND Huyện Ân Thi 78 128 222 15337 15324 0 7 98 % 2 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 72 129 223 27659 27673 0 20 64.8 % 35.2 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 76 128 224 22408 22438 27 20 94.6 % 5.3 % 0.1 %
UBND Huyện Tiên Lữ 82 127 223 15270 15236 0 7 36.7 % 63.3 % 0 %
UBND Huyện Phù Cừ 77 126 224 15620 15671 49 3 62.9 % 36.8 % 0.3 %
UBND Huyện Yên Mỹ 54 150 220 15072 15041 1 2 97 % 3 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 78 127 222 14857 14826 0 26 36 % 64 % 0 %
UBND Huyện Văn Giang 76 127 221 13961 13974 24 11 92.8 % 7 % 0.2 %
Tổng 214 604 1010 218577 217866 156 204 73 % 26.9 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 10
Toàn trình: 27
Tiếp nhận: 76
Giải quyết: 81
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 10
Một phần: 32
Toàn trình: 75
Tiếp nhận: 1162
Giải quyết: 1162
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 18
Toàn trình: 67
Tiếp nhận: 978
Giải quyết: 888
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 16.2%
Trễ hạn: 0.7%
Mức độ 2: 5
Một phần: 63
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 7935
Giải quyết: 8336
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 8
Toàn trình: 79
Tiếp nhận: 158
Giải quyết: 196
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 135
Giải quyết: 132
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 46
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 656
Giải quyết: 607
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 72.7%
Đúng hạn: 25.2%
Trễ hạn: 2.1%
Mức độ 2: 0
Một phần: 24
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 11019
Giải quyết: 11024
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 46
Toàn trình: 58
Tiếp nhận: 6045
Giải quyết: 5918
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 22
Một phần: 34
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 4168
Giải quyết: 4090
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 82%
Đúng hạn: 17.9%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 0
Một phần: 68
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 269
Giải quyết: 309
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 26
Toàn trình: 25
Tiếp nhận: 222
Giải quyết: 224
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 68.8%
Đúng hạn: 31.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 216
Giải quyết: 186
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 20
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 179
Giải quyết: 177
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 7
Một phần: 37
Toàn trình: 81
Tiếp nhận: 134
Giải quyết: 135
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 10
Một phần: 21
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 248
Giải quyết: 243
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 161
Giải quyết: 159
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1684
Giải quyết: 1030
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 75
Giải quyết: 79
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 34.2%
Đúng hạn: 65.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 33
Một phần: 66
Toàn trình: 185
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 41
Một phần: 66
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 83
Một phần: 129
Toàn trình: 221
Tiếp nhận: 23827
Giải quyết: 23738
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 77
Một phần: 127
Toàn trình: 222
Tiếp nhận: 19032
Giải quyết: 18965
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 20.5%
Đúng hạn: 79.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 78
Một phần: 128
Toàn trình: 222
Tiếp nhận: 15337
Giải quyết: 15324
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 72
Một phần: 129
Toàn trình: 223
Tiếp nhận: 27659
Giải quyết: 27673
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64.8%
Đúng hạn: 35.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 76
Một phần: 128
Toàn trình: 224
Tiếp nhận: 22408
Giải quyết: 22438
Trễ hạn: 27
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 82
Một phần: 127
Toàn trình: 223
Tiếp nhận: 15270
Giải quyết: 15236
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 36.7%
Đúng hạn: 63.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 77
Một phần: 126
Toàn trình: 224
Tiếp nhận: 15620
Giải quyết: 15671
Trễ hạn: 49
Trước hạn: 62.9%
Đúng hạn: 36.8%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 54
Một phần: 150
Toàn trình: 220
Tiếp nhận: 15072
Giải quyết: 15041
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 78
Một phần: 127
Toàn trình: 222
Tiếp nhận: 14857
Giải quyết: 14826
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 36%
Đúng hạn: 64%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 76
Một phần: 127
Toàn trình: 221
Tiếp nhận: 13961
Giải quyết: 13974
Trễ hạn: 24
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0.2%