Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 22 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1115
Một phần 478 (hồ sơ) Toàn trình 637 (hồ sơ) |
866 | 4 | 1 | 90.2 % | 9.4 % | 0.4 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 18 | 153 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1649
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 1597 (hồ sơ) |
1387 | 0 | 5 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 17 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
838
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 831 (hồ sơ) |
774 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 43 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2034
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2030 (hồ sơ) |
2367 | 144 | 2 | 92.5 % | 1.4 % | 6.1 % |
Sở Công thương | 0 | 19 | 110 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
1640
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1628 (hồ sơ) |
1635 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 72 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1268
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1234 (hồ sơ) |
562 | 2 | 7 | 84.5 % | 15.1 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 2 | 56 | 88 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
870
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 767 (hồ sơ) |
830 | 0 | 4 | 76 % | 24 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
259
Một phần 222 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
255 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 42 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
218
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
216 | 0 | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 66 | 88 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
104 | 0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 2 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
273
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
268 | 0 | 1 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
39 | 0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Mức độ 2 3927 (hồ sơ)
7103
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3176 (hồ sơ) |
6573 | 175 | 0 | 90.1 % | 7.3 % | 2.6 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
36 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 18 | 86 | 188 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 73 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 40 | 156 | 223 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16372
Một phần 9524 (hồ sơ) Toàn trình 6848 (hồ sơ) |
15777 | 67 | 7 | 51 % | 48.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Động | 39 | 157 | 223 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
15237
Một phần 10536 (hồ sơ) Toàn trình 4699 (hồ sơ) |
14949 | 21 | 41 | 53.2 % | 46.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 40 | 155 | 223 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8465
Một phần 5681 (hồ sơ) Toàn trình 2784 (hồ sơ) |
8224 | 5 | 100 | 56.6 % | 43.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 40 | 156 | 223 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16979
Một phần 10621 (hồ sơ) Toàn trình 6358 (hồ sơ) |
16720 | 0 | 108 | 67.4 % | 32.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 40 | 156 | 223 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17521
Một phần 12720 (hồ sơ) Toàn trình 4801 (hồ sơ) |
17257 | 4 | 12 | 46.9 % | 53.1 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 41 | 153 | 223 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13587
Một phần 9903 (hồ sơ) Toàn trình 3684 (hồ sơ) |
13618 | 25 | 26 | 49.5 % | 50.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 41 | 155 | 224 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9921
Một phần 5224 (hồ sơ) Toàn trình 4697 (hồ sơ) |
9819 | 6 | 25 | 61.2 % | 38.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 40 | 156 | 224 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
11303
Một phần 6688 (hồ sơ) Toàn trình 4614 (hồ sơ) |
10929 | 13 | 624 | 64.2 % | 35.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 42 | 154 | 224 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12284
Một phần 7271 (hồ sơ) Toàn trình 5013 (hồ sơ) |
11290 | 129 | 68 | 36.6 % | 62.3 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 41 | 154 | 223 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
13484
Một phần 5614 (hồ sơ) Toàn trình 7869 (hồ sơ) |
13352 | 6 | 24 | 73.7 % | 26.3 % | 0 % |
Tổng | 82 | 540 | 1187 |
Mức độ 2 3937 (hồ sơ)
152599
Một phần 84745 (hồ sơ) Toàn trình 63917 (hồ sơ) |
147847 | 601 | 1057 | 59.6 % | 40 % | 0.4 % |