Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
50 | 0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 44 | 42 | 34 |
Mức độ 2 129 (hồ sơ)
1383
Mức độ 3 411 (hồ sơ) Mức độ 4 843 (hồ sơ) |
1409 | 9 | 1 | 84 % | 15.3 % | 0.7 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 15 | 26 | 67 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
831
Mức độ 3 316 (hồ sơ) Mức độ 4 506 (hồ sơ) |
806 | 0 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 19 | 40 | 62 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8963
Mức độ 3 7403 (hồ sơ) Mức độ 4 1560 (hồ sơ) |
8842 | 0 | 12 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 45 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
201
Mức độ 3 184 (hồ sơ) Mức độ 4 17 (hồ sơ) |
224 | 0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 46 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
86
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 86 (hồ sơ) |
90 | 0 | 0 | 74.4 % | 25.6 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 15 | 44 | 25 |
Mức độ 2 54 (hồ sơ)
585
Mức độ 3 386 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
626 | 16 | 9 | 69.5 % | 28 % | 2.5 % |
Sở Công thương | 0 | 26 | 90 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
8823
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 8788 (hồ sơ) |
8827 | 0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 11 | 50 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5291
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 5282 (hồ sơ) |
4853 | 61 | 1 | 88.9 % | 9.9 % | 1.2 % |
Sở Lao động, Thương binh – Xã hội | 57 | 31 | 56 |
Mức độ 2 584 (hồ sơ)
3513
Mức độ 3 73 (hồ sơ) Mức độ 4 2856 (hồ sơ) |
3593 | 3 | 5 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 35 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
355
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 313 (hồ sơ) |
354 | 0 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 18 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
286
Mức độ 3 273 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
287 | 0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 17 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
224
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 221 (hồ sơ) |
224 | 1 | 0 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 11 | 27 | 14 |
Mức độ 2 62 (hồ sơ)
215
Mức độ 3 50 (hồ sơ) Mức độ 4 103 (hồ sơ) |
216 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 3 | 41 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 61 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
69 | 0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 3 | 33 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
236
Mức độ 3 141 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
239 | 0 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 96 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
96 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1323 (hồ sơ)
1323
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1078 | 2 | 0 | 96 % | 3.8 % | 0.2 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
103 | 0 | 0 | 47.6 % | 52.4 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 85 | 12 | 192 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 104 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 198 | 64 | 190 |
Mức độ 2 6096 (hồ sơ)
20096
Mức độ 3 12607 (hồ sơ) Mức độ 4 1393 (hồ sơ) |
19624 | 522 | 3 | 82.1 % | 15.2 % | 2.7 % |
UBND Huyện Kim Động | 176 | 83 | 191 |
Mức độ 2 677 (hồ sơ)
10125
Mức độ 3 8660 (hồ sơ) Mức độ 4 788 (hồ sơ) |
10204 | 35 | 0 | 22 % | 77.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ân Thi | 174 | 82 | 189 |
Mức độ 2 2556 (hồ sơ)
12454
Mức độ 3 9095 (hồ sơ) Mức độ 4 803 (hồ sơ) |
12443 | 4 | 68 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 181 | 77 | 191 |
Mức độ 2 3544 (hồ sơ)
24572
Mức độ 3 20689 (hồ sơ) Mức độ 4 339 (hồ sơ) |
24700 | 25 | 31 | 26.3 % | 73.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 194 | 63 | 193 |
Mức độ 2 4370 (hồ sơ)
25108
Mức độ 3 19600 (hồ sơ) Mức độ 4 1138 (hồ sơ) |
25469 | 523 | 4 | 92.8 % | 5.1 % | 2.1 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 204 | 67 | 200 |
Mức độ 2 2995 (hồ sơ)
13915
Mức độ 3 10407 (hồ sơ) Mức độ 4 513 (hồ sơ) |
14023 | 205 | 21 | 25.6 % | 73 % | 1.4 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 194 | 63 | 191 |
Mức độ 2 5263 (hồ sơ)
17424
Mức độ 3 10875 (hồ sơ) Mức độ 4 1286 (hồ sơ) |
17476 | 2 | 25 | 56.2 % | 43.8 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 193 | 63 | 191 |
Mức độ 2 2453 (hồ sơ)
19566
Mức độ 3 16229 (hồ sơ) Mức độ 4 884 (hồ sơ) |
19511 | 54 | 11 | 96.9 % | 2.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 193 | 63 | 191 |
Mức độ 2 4405 (hồ sơ)
19919
Mức độ 3 14578 (hồ sơ) Mức độ 4 936 (hồ sơ) |
20224 | 1 | 46 | 32.5 % | 67.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 194 | 63 | 192 |
Mức độ 2 1668 (hồ sơ)
9551
Mức độ 3 6890 (hồ sơ) Mức độ 4 993 (hồ sơ) |
9379 | 50 | 3 | 93.2 % | 6.3 % | 0.5 % |
Tổng | 2326 | 1229 | 2850 |
Mức độ 2 36298 (hồ sơ)
205386
Mức độ 3 139009 (hồ sơ) Mức độ 4 30079 (hồ sơ) |
205041 | 1513 | 240 | 66.3 % | 33 % | 0.7 % |