Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 4 | 37 | 119 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
3283
Một phần 720 (hồ sơ) Toàn trình 2560 (hồ sơ) |
3032 | 6 | 2 | 83 % | 16.8 % | 0.2 % |
Sở Nội Vụ | 1 | 28 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5280
Một phần 199 (hồ sơ) Toàn trình 5081 (hồ sơ) |
5022 | 2 | 16 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 7 | 41 | 84 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
2350
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 2295 (hồ sơ) |
2285 | 0 | 10 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Sở Công thương | 0 | 26 | 254 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
3351
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3299 (hồ sơ) |
3299 | 0 | 11 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1063
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 977 (hồ sơ) |
1086 | 2 | 1 | 35.7 % | 64.1 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 23 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
676
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 663 (hồ sơ) |
657 | 0 | 3 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 0 | 181 | 139 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4320
Một phần 966 (hồ sơ) Toàn trình 3354 (hồ sơ) |
2468 | 15 | 59 | 82.5 % | 16.9 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 1 | 47 | 107 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2195
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2186 (hồ sơ) |
2544 | 210 | 3 | 89.9 % | 1.8 % | 8.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 63 | 106 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
302
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
303 | 3 | 8 | 89.4 % | 9.6 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 4 | 76 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2970
Một phần 238 (hồ sơ) Toàn trình 2732 (hồ sơ) |
2846 | 0 | 9 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 2 | 9 | 24 |
Mức độ 2 126 (hồ sơ)
645
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
643 | 0 | 3 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 4 | 10 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
57 | 0 | 1 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 1 | 1 |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
52 | 0 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 0 | 2 | 1 |
Mức độ 2 7833 (hồ sơ)
23960
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16127 (hồ sơ) |
22010 | 256 | 0 | 94 % | 4.9 % | 1.1 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 10 | 66 | 148 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 11 | 82 | 142 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Kho bạc | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND phường Phố Hiến | 10 | 124 | 243 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4666
Một phần 2488 (hồ sơ) Toàn trình 2178 (hồ sơ) |
4448 | 3 | 11 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND xã Như Quỳnh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8575
Một phần 5607 (hồ sơ) Toàn trình 2968 (hồ sơ) |
8100 | 37 | 194 | 85.8 % | 13.7 % | 0.5 % |
UBND xã Lạc Đạo | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2763
Một phần 1446 (hồ sơ) Toàn trình 1317 (hồ sơ) |
2643 | 8 | 47 | 88.7 % | 11 % | 0.3 % |
UBND xã Đại Đồng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2870
Một phần 1821 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
2817 | 10 | 9 | 75.2 % | 24.5 % | 0.3 % |
UBND xã Nghĩa Trụ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4863
Một phần 3967 (hồ sơ) Toàn trình 896 (hồ sơ) |
4783 | 0 | 10 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND xã Phụng Công | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2168
Một phần 1189 (hồ sơ) Toàn trình 979 (hồ sơ) |
1892 | 2 | 91 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND xã Văn Giang | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3716
Một phần 1520 (hồ sơ) Toàn trình 2196 (hồ sơ) |
3187 | 11 | 156 | 84.7 % | 15 % | 0.3 % |
UBND xã Mễ Sở | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2732
Một phần 1569 (hồ sơ) Toàn trình 1163 (hồ sơ) |
2664 | 0 | 102 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
UBND phường Mỹ Hào | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7896
Một phần 6296 (hồ sơ) Toàn trình 1600 (hồ sơ) |
7735 | 0 | 23 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND phường Đường Hào | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6988
Một phần 5599 (hồ sơ) Toàn trình 1389 (hồ sơ) |
6833 | 0 | 99 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND phường Thượng Hồng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6940
Một phần 6031 (hồ sơ) Toàn trình 909 (hồ sơ) |
6847 | 2 | 59 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND xã Yên Mỹ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5115
Một phần 3788 (hồ sơ) Toàn trình 1327 (hồ sơ) |
4998 | 21 | 33 | 93.8 % | 5.7 % | 0.5 % |
UBND xã Việt Yên | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3216
Một phần 1949 (hồ sơ) Toàn trình 1267 (hồ sơ) |
3160 | 6 | 4 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
UBND xã Hoàn Long | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3036
Một phần 1717 (hồ sơ) Toàn trình 1319 (hồ sơ) |
2899 | 0 | 20 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Văn Linh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2436
Một phần 1494 (hồ sơ) Toàn trình 942 (hồ sơ) |
2396 | 0 | 3 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
UBND xã Khoái Châu | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5673
Một phần 3632 (hồ sơ) Toàn trình 2041 (hồ sơ) |
5411 | 0 | 115 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND xã Triệu Việt Vương | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6919
Một phần 4581 (hồ sơ) Toàn trình 2338 (hồ sơ) |
6690 | 0 | 40 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
UBND xã Việt Tiến | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3168
Một phần 1815 (hồ sơ) Toàn trình 1353 (hồ sơ) |
2980 | 1 | 30 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND xã Chí Minh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4475
Một phần 2532 (hồ sơ) Toàn trình 1943 (hồ sơ) |
4353 | 0 | 184 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
UBND xã Châu Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4067
Một phần 2574 (hồ sơ) Toàn trình 1493 (hồ sơ) |
4002 | 2 | 398 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |
UBND xã Ân Thi | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2864
Một phần 1220 (hồ sơ) Toàn trình 1644 (hồ sơ) |
2727 | 0 | 13 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2500
Một phần 2110 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
2468 | 0 | 6 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND xã Phạm Ngũ Lão | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3231
Một phần 2027 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
3174 | 0 | 15 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3350
Một phần 2060 (hồ sơ) Toàn trình 1290 (hồ sơ) |
3249 | 0 | 2 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Hồng Quang | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2564
Một phần 1580 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
2522 | 0 | 4 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Lương Bằng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3253
Một phần 1853 (hồ sơ) Toàn trình 1400 (hồ sơ) |
2876 | 11 | 68 | 91.5 % | 8.1 % | 0.4 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2523
Một phần 2069 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
2476 | 2 | 25 | 88.9 % | 11 % | 0.1 % |
UBND xã Hiệp Cường | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2639
Một phần 1986 (hồ sơ) Toàn trình 653 (hồ sơ) |
2565 | 0 | 2 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2199
Một phần 1676 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
2154 | 0 | 45 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2920
Một phần 1498 (hồ sơ) Toàn trình 1422 (hồ sơ) |
2590 | 1 | 5 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND xã Đoàn Đào | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1696
Một phần 806 (hồ sơ) Toàn trình 890 (hồ sơ) |
1601 | 2 | 14 | 87.3 % | 12.6 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Tiến | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2105
Một phần 1263 (hồ sơ) Toàn trình 842 (hồ sơ) |
2050 | 0 | 7 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2101
Một phần 1064 (hồ sơ) Toàn trình 1037 (hồ sơ) |
2057 | 0 | 30 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hoa Thám | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4714
Một phần 2454 (hồ sơ) Toàn trình 2260 (hồ sơ) |
4546 | 4 | 29 | 86.9 % | 13 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Lữ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3326
Một phần 2324 (hồ sơ) Toàn trình 1002 (hồ sơ) |
3272 | 2 | 22 | 90.8 % | 9.1 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Hoa | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2364
Một phần 1584 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
2322 | 1 | 14 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND phường Sơn Nam | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2767
Một phần 2007 (hồ sơ) Toàn trình 760 (hồ sơ) |
2641 | 8 | 26 | 86.7 % | 12.9 % | 0.4 % |
UBND phường Hồng Châu | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2757
Một phần 2336 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
2729 | 2 | 2 | 86.7 % | 13.2 % | 0.1 % |
UBND xã Tân Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2062
Một phần 1102 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
2032 | 0 | 6 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND phường Thái Bình | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5455
Một phần 3385 (hồ sơ) Toàn trình 2070 (hồ sơ) |
5377 | 109 | 65 | 85.4 % | 12.6 % | 2 % |
UBND phường Trần Lãm | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4270
Một phần 2579 (hồ sơ) Toàn trình 1691 (hồ sơ) |
4169 | 0 | 34 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND phường Trần Hưng Đạo | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2732
Một phần 1069 (hồ sơ) Toàn trình 1663 (hồ sơ) |
2419 | 31 | 61 | 83.1 % | 15.6 % | 1.3 % |
UBND phường Trà Lý | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2573
Một phần 1871 (hồ sơ) Toàn trình 702 (hồ sơ) |
2501 | 5 | 30 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND phường Vũ Phúc | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2572
Một phần 1464 (hồ sơ) Toàn trình 1108 (hồ sơ) |
2470 | 1 | 210 | 66.8 % | 33.1 % | 0.1 % |
UBND xã Thái Thụy | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3670
Một phần 1736 (hồ sơ) Toàn trình 1934 (hồ sơ) |
3262 | 2 | 58 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND xã Đông Thụy Anh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2491
Một phần 1204 (hồ sơ) Toàn trình 1287 (hồ sơ) |
2394 | 8 | 176 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
UBND xã Bắc Thụy Anh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1655
Một phần 1084 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
1644 | 3 | 7 | 93.1 % | 6.8 % | 0.1 % |
UBND xã Thụy Anh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1921
Một phần 1207 (hồ sơ) Toàn trình 714 (hồ sơ) |
1898 | 0 | 3 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND xã Nam Thụy Anh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2194
Một phần 1489 (hồ sơ) Toàn trình 705 (hồ sơ) |
2161 | 12 | 9 | 95.3 % | 4.2 % | 0.5 % |
UBND xã Bắc Thái Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1970
Một phần 1286 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
1963 | 1 | 16 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND xã Thái Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2244
Một phần 1425 (hồ sơ) Toàn trình 818 (hồ sơ) |
2221 | 0 | 324 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Đông Thái Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2391
Một phần 1428 (hồ sơ) Toàn trình 963 (hồ sơ) |
2383 | 0 | 24 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND xã Nam Thái Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1343
Một phần 725 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
1334 | 17 | 8 | 93.9 % | 4.8 % | 1.3 % |
UBND xã Tây Thái Ninh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1453
Một phần 973 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
1447 | 2 | 16 | 92.4 % | 7.5 % | 0.1 % |
UBND xã Tây Thụy Anh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1048
Một phần 462 (hồ sơ) Toàn trình 586 (hồ sơ) |
1009 | 8 | 21 | 92 % | 7.2 % | 0.8 % |
UBND xã Tiền Hải | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3376
Một phần 821 (hồ sơ) Toàn trình 2555 (hồ sơ) |
2777 | 194 | 83 | 87.3 % | 5.8 % | 6.9 % |
UBND xã Tây Tiền Hải | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1992
Một phần 1172 (hồ sơ) Toàn trình 820 (hồ sơ) |
1951 | 14 | 43 | 88.3 % | 11 % | 0.7 % |
UBND xã Ái Quốc | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1321
Một phần 630 (hồ sơ) Toàn trình 691 (hồ sơ) |
1295 | 4 | 35 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
UBND xã Đồng Châu | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2454
Một phần 1341 (hồ sơ) Toàn trình 1113 (hồ sơ) |
2408 | 4 | 51 | 92.3 % | 7.6 % | 0.1 % |
UBND xã Đông Tiền Hải | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2932
Một phần 1523 (hồ sơ) Toàn trình 1409 (hồ sơ) |
2877 | 7 | 74 | 91 % | 8.7 % | 0.3 % |
UBND xã Nam Cường | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6274
Một phần 4698 (hồ sơ) Toàn trình 1576 (hồ sơ) |
6140 | 17 | 64 | 86.9 % | 12.8 % | 0.3 % |
UBND xã Hưng Phú | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1205
Một phần 599 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
1180 | 90 | 55 | 70.5 % | 21.9 % | 7.6 % |
UBND xã Nam Tiền Hải | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4279
Một phần 3191 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
4214 | 64 | 22 | 94.3 % | 4.2 % | 1.5 % |
UBND xã Quỳnh Phụ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4704
Một phần 1890 (hồ sơ) Toàn trình 2814 (hồ sơ) |
4335 | 1 | 31 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Minh Thọ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1909
Một phần 974 (hồ sơ) Toàn trình 935 (hồ sơ) |
1862 | 2 | 9 | 94.8 % | 5 % | 0.2 % |
UBND xã Nguyễn Du | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2785
Một phần 1870 (hồ sơ) Toàn trình 915 (hồ sơ) |
2770 | 0 | 16 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND xã Quỳnh An | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1648
Một phần 515 (hồ sơ) Toàn trình 1133 (hồ sơ) |
1601 | 3 | 14 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND xã Ngọc Lâm | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2742
Một phần 1564 (hồ sơ) Toàn trình 1178 (hồ sơ) |
2658 | 0 | 24 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND xã Đồng Bằng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2250
Một phần 1167 (hồ sơ) Toàn trình 1083 (hồ sơ) |
2126 | 14 | 44 | 93 % | 6.3 % | 0.7 % |
UBND xã A Sào | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1526
Một phần 547 (hồ sơ) Toàn trình 979 (hồ sơ) |
1499 | 6 | 1 | 87.9 % | 11.7 % | 0.4 % |
UBND xã Phụ Dực | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3395
Một phần 1638 (hồ sơ) Toàn trình 1757 (hồ sơ) |
3315 | 6 | 42 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND xã Tân Tiến | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1696
Một phần 629 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
1679 | 0 | 56 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND xã Đông Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4723
Một phần 2783 (hồ sơ) Toàn trình 1940 (hồ sơ) |
4635 | 103 | 147 | 86 % | 11.8 % | 2.2 % |
UBND xã Bắc Tiên Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4342
Một phần 2850 (hồ sơ) Toàn trình 1492 (hồ sơ) |
4322 | 6 | 17 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
UBND xã Đông Tiên Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3216
Một phần 2222 (hồ sơ) Toàn trình 994 (hồ sơ) |
3173 | 5 | 6 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
UBND xã Nam Đông Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1859
Một phần 1047 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
1837 | 3 | 18 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND xã Bắc Đông Quan | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2490
Một phần 1708 (hồ sơ) Toàn trình 782 (hồ sơ) |
2469 | 70 | 79 | 90.3 % | 6.8 % | 2.9 % |
UBND xã Bắc Đông Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2934
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 814 (hồ sơ) |
2906 | 16 | 10 | 85.2 % | 14.2 % | 0.6 % |
UBND xã Đông Quan | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2384
Một phần 1605 (hồ sơ) Toàn trình 779 (hồ sơ) |
2340 | 44 | 35 | 90.2 % | 7.9 % | 1.9 % |
UBND xã Nam Tiên Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2485
Một phần 1450 (hồ sơ) Toàn trình 1035 (hồ sơ) |
2475 | 1 | 1 | 92.8 % | 7.1 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4437
Một phần 3574 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
4436 | 13 | 4 | 89.3 % | 10.4 % | 0.3 % |
UBND xã Hưng Hà | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2490
Một phần 353 (hồ sơ) Toàn trình 2136 (hồ sơ) |
2248 | 132 | 123 | 76.2 % | 17.9 % | 5.9 % |
UBND xã Tiên La | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1578
Một phần 1127 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
1535 | 13 | 85 | 90.9 % | 8.3 % | 0.8 % |
UBND xã Lê Quý Đôn | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1577
Một phần 1215 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
1542 | 6 | 12 | 91.9 % | 7.7 % | 0.4 % |
UBND xã Hồng Minh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1481
Một phần 778 (hồ sơ) Toàn trình 703 (hồ sơ) |
1462 | 3 | 67 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
UBND xã Thần Khê | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
973
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 799 (hồ sơ) |
942 | 16 | 9 | 86.5 % | 11.8 % | 1.7 % |
UBND xã Diên Hà | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1259
Một phần 539 (hồ sơ) Toàn trình 720 (hồ sơ) |
1182 | 0 | 8 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND xã Ngự Thiên | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
480
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
425 | 19 | 6 | 79.3 % | 16.2 % | 4.5 % |
UBND xã Long Hưng | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2020
Một phần 1548 (hồ sơ) Toàn trình 472 (hồ sơ) |
1991 | 1 | 12 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND xã Kiến Xương | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2997
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 1902 (hồ sơ) |
2691 | 268 | 34 | 83.9 % | 6.1 % | 10 % |
UBND xã Lê Lợi | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 1853 (hồ sơ) Toàn trình 833 (hồ sơ) |
2631 | 6 | 80 | 94.3 % | 5.4 % | 0.3 % |
UBND xã Quang Lịch | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1489
Một phần 809 (hồ sơ) Toàn trình 680 (hồ sơ) |
1441 | 15 | 94 | 84.6 % | 14.4 % | 1 % |
UBND xã Vũ Quý | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2886
Một phần 1772 (hồ sơ) Toàn trình 1114 (hồ sơ) |
2777 | 13 | 72 | 84 % | 15.5 % | 0.5 % |
UBND xã Bình Thanh | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1124
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 597 (hồ sơ) |
1093 | 2 | 18 | 91.8 % | 8.1 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Định | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1121
Một phần 871 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
1106 | 3 | 40 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
UBND xã Hồng Vũ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1472
Một phần 871 (hồ sơ) Toàn trình 601 (hồ sơ) |
1443 | 7 | 3 | 93.7 % | 5.8 % | 0.5 % |
UBND xã Bình Nguyên | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1147
Một phần 625 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
1121 | 4 | 1 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
UBND xã Trà Giang | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2237
Một phần 1569 (hồ sơ) Toàn trình 668 (hồ sơ) |
2215 | 0 | 3 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Vũ Thư | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3537
Một phần 1793 (hồ sơ) Toàn trình 1744 (hồ sơ) |
3264 | 16 | 27 | 80.2 % | 19.3 % | 0.5 % |
UBND xã Thư Trì | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3310
Một phần 2230 (hồ sơ) Toàn trình 1080 (hồ sơ) |
3272 | 3 | 10 | 94.2 % | 5.7 % | 0.1 % |
UBND xã Tân Thuận | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1277
Một phần 789 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
1239 | 2 | 39 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND xã Thư Vũ | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2682
Một phần 1633 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
2593 | 0 | 23 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
UBND xã Vũ Tiên | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2919
Một phần 1620 (hồ sơ) Toàn trình 1299 (hồ sơ) |
2878 | 100 | 52 | 91.7 % | 4.8 % | 3.5 % |
UBND xã Vạn Xuân | 6 | 112 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1109
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 763 (hồ sơ) |
1050 | 57 | 65 | 79.5 % | 15 % | 5.5 % |
Tổng | 94 | 831 | 1705 |
Mức độ 2 8058 (hồ sơ)
353971
Một phần 189006 (hồ sơ) Toàn trình 156907 (hồ sơ) |
339305 | 2202 | 5020 | 89.6 % | 9.7 % | 0.7 % |