CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002750.000.00.00.H31 Công bố Danh mục khu đất dự kiến thực hiện dự án thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2 1.004083.000.00.00.H31 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
3 1.004433.000.00.00.H31 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
4 1.004446.000.00.00.H31 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
5 1.004237.000.00.00.H31 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tổng hợp
6 1.002338.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
7 2.001767.000.00.00.H31 Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan thẩm quyền phê duyệt) (TTHC cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
8 1.013644.000.00.00.H31 Cấp phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều thuộc trách nhiệm của Uỷ ban nhân dân tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
9 1.003486.000.00.00.H31 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
10 1.003666.000.00.00.H31 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
11 1.003524.000.00.00.H31 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
12 1.003984.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
13 1.007933.000.00.00.H31 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
14 1.012832.000.00.00.H31 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
15 1.012833.000.00.00.H31 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi