CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002157.000.00.00.H31 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
2 1.013337.000.00.00.H31 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nội vụ ban hành Sở Nội Vụ An toàn, vệ sinh lao động
3 2.002340.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp hằng tháng hoặc một lần; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do tai nạn lao động; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hằng tháng. Sở Nội Vụ An toàn, vệ sinh lao động
4 2.002342.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng Sở Nội Vụ An toàn, vệ sinh lao động
5 1.010801.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội Vụ Người có công
6 1.010806.000.00.00.H31 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Sở Nội Vụ Người có công
7 1.010810.000.00.00.H31 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Sở Nội Vụ Người có công
8 1.010817.000.00.00.H31 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Nội Vụ Người có công
9 1.010827.000.00.00.H31 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Nội Vụ Người có công
10 2.001157.000.00.00.H31 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
11 2.001396.000.00.00.H31 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
12 2.002308.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội Vụ Người có công
13 1.000362.000.00.00.H31 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội Vụ Việc làm
14 1.001881.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội Vụ Việc làm
15 1.011546.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội Vụ Việc làm