CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
2 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
3 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
4 1.012933.000.00.00.H31 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
5 1.012934.000.00.00.H31 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
6 1.012935.000.00.00.H31 THỦ TỤC TIẾP NHẬN VÀO CÔNG CHỨC KHÔNG GIỮ CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
7 1.012091.000.00.00.H31 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Nội Vụ Lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
8 1.010803.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Nội Vụ Người có công
9 1.012927.000.00.00.H31 THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI (Cấp tỉnh). Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
10 1.012929.000.00.00.H31 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
11 1.012942.000.00.00.H31 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
12 1.012943.000.00.00.H31 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
13 1.012945.000.00.00.H31 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
14 1.012946.000.00.00.H31 THỦ TỤC HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP TỈNH). Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
15 1.012947.000.00.00.H31 THỦ TỤC CHO PHÉP HỘI ĐẶT CHI NHÁNH HOẶC VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN (CẤP TỈNH). Sở Nội Vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ