Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở | 55 | 55 | 55 | 0 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở | 287 | 280 | 280 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở | 256 | 222 | 222 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở | 510 | 503 | 503 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở | 4688 | 4631 | 4631 | 0 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở | 3942 | 3927 | 3927 | 0 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
287
Số hồ sơ xử lý:
280
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
256
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
510
Số hồ sơ xử lý:
503
Trước & đúng hạn:
503
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
4688
Số hồ sơ xử lý:
4631
Trước & đúng hạn:
4631
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
3942
Số hồ sơ xử lý:
3927
Trước & đúng hạn:
3927
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
0%