Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du | 4 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du | 681 | 678 | 678 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du | 37 | 32 | 32 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du | 551 | 547 | 547 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du | 2819 | 2812 | 2812 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du | 2267 | 2265 | 2265 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
681
Số hồ sơ xử lý:
678
Trước & đúng hạn:
678
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
551
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
547
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
2819
Số hồ sơ xử lý:
2812
Trước & đúng hạn:
2812
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
2267
Số hồ sơ xử lý:
2265
Trước & đúng hạn:
2265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%