Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm | 445 | 445 | 445 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm | 142 | 94 | 94 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm | 665 | 665 | 665 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm | 4242 | 4191 | 4191 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm | 3545 | 3542 | 3542 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
445
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
94
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
665
Số hồ sơ xử lý:
665
Trước & đúng hạn:
665
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
4242
Số hồ sơ xử lý:
4191
Trước & đúng hạn:
4191
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3545
Số hồ sơ xử lý:
3542
Trước & đúng hạn:
3542
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%