Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ | 551 | 518 | 517 | 1 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ | 1088 | 1084 | 1084 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ | 173 | 173 | 173 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ | 221 | 203 | 203 | 0 | 79.3 % | 20.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ | 1036 | 1029 | 1029 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ | 4428 | 4378 | 4377 | 1 | 95.8 % | 4.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ | 2736 | 2705 | 2705 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
551
Số hồ sơ xử lý:
518
Trước & đúng hạn:
517
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.2%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1088
Số hồ sơ xử lý:
1084
Trước & đúng hạn:
1084
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
173
Số hồ sơ xử lý:
173
Trước & đúng hạn:
173
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
221
Số hồ sơ xử lý:
203
Trước & đúng hạn:
203
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
20.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1036
Số hồ sơ xử lý:
1029
Trước & đúng hạn:
1029
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
4428
Số hồ sơ xử lý:
4378
Trước & đúng hạn:
4377
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2736
Số hồ sơ xử lý:
2705
Trước & đúng hạn:
2705
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%