Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ | 14 | 13 | 10 | 3 | 61.5 % | 15.4 % | 23.1 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ | 834 | 826 | 826 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ | 2036 | 2036 | 2036 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ | 219 | 191 | 191 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ | 517 | 515 | 515 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ | 6026 | 5961 | 5957 | 4 | 89.9 % | 10.1 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ | 5431 | 5387 | 5386 | 1 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
61.5%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
23.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
834
Số hồ sơ xử lý:
826
Trước & đúng hạn:
826
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2036
Số hồ sơ xử lý:
2036
Trước & đúng hạn:
2036
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
219
Số hồ sơ xử lý:
191
Trước & đúng hạn:
191
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
515
Trước & đúng hạn:
515
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
6026
Số hồ sơ xử lý:
5961
Trước & đúng hạn:
5957
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
5431
Số hồ sơ xử lý:
5387
Trước & đúng hạn:
5386
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%