Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc | 17 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc | 526 | 519 | 519 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc | 10 | 10 | 10 | 0 | 10 % | 90 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc | 69 | 54 | 54 | 0 | 70.4 % | 29.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc | 26 | 21 | 21 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc | 2515 | 2489 | 2489 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc | 2413 | 2400 | 2400 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
526
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
519
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10%
Đúng hạn:
90%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
69
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
54
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.4%
Đúng hạn:
29.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2515
Số hồ sơ xử lý:
2489
Trước & đúng hạn:
2489
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2413
Số hồ sơ xử lý:
2400
Trước & đúng hạn:
2400
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%