Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 6 | 32 | 104 |
Mức độ 2 95 (hồ sơ)
4823
Một phần 956 (hồ sơ) Toàn trình 3772 (hồ sơ) |
4548 | 6 | 2 | 78.1 % | 21.8 % | 0.1 % |
| Sở Nội Vụ | 8 | 22 | 99 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
8859
Một phần 374 (hồ sơ) Toàn trình 8482 (hồ sơ) |
8450 | 2 | 36 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 6 | 20 | 87 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
2956
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2929 (hồ sơ) |
2879 | 0 | 13 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| Sở Công thương | 11 | 13 | 257 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4086
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4078 (hồ sơ) |
4072 | 0 | 14 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1495
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 1372 (hồ sơ) |
1482 | 2 | 1 | 39.5 % | 60.4 % | 0.1 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
938
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 925 (hồ sơ) |
912 | 0 | 3 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 0 | 181 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38697
Một phần 24702 (hồ sơ) Toàn trình 13995 (hồ sơ) |
24742 | 289 | 1332 | 81.1 % | 17.7 % | 1.2 % |
| Sở Tư pháp | 16 | 41 | 96 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
2228
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
2589 | 213 | 3 | 89.8 % | 2 % | 8.2 % |
| Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 63 | 106 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
439
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
433 | 4 | 9 | 89.8 % | 9.2 % | 1 % |
| Sở Xây dựng | 4 | 76 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3663
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 3318 (hồ sơ) |
3578 | 0 | 9 | 83 % | 17 % | 0 % |
| Thanh tra tỉnh | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 2 | 9 | 16 |
Mức độ 2 156 (hồ sơ)
873
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
859 | 0 | 3 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 4 | 10 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
174
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
156 | 0 | 5 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
| Cục thuế Tỉnh | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Điện Lực Hưng Yên | 14 | 1 | 1 |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
53 | 1 | 0 | 77.4 % | 20.8 % | 1.8 % |
| Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
| Công An Tỉnh | 0 | 1 | 1 |
Mức độ 2 9692 (hồ sơ)
35687
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25995 (hồ sơ) |
33800 | 257 | 0 | 93.8 % | 5.5 % | 0.7 % |
| Kho bạc | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND phường Phố Hiến | 5 | 133 | 256 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8790
Một phần 5058 (hồ sơ) Toàn trình 3732 (hồ sơ) |
8622 | 8 | 29 | 92 % | 7.9 % | 0.1 % |
| UBND xã Như Quỳnh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12003
Một phần 7922 (hồ sơ) Toàn trình 4081 (hồ sơ) |
11755 | 47 | 274 | 85.8 % | 13.8 % | 0.4 % |
| UBND xã Lạc Đạo | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4548
Một phần 2391 (hồ sơ) Toàn trình 2157 (hồ sơ) |
4336 | 55 | 63 | 86.9 % | 11.9 % | 1.2 % |
| UBND xã Đại Đồng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5020
Một phần 3102 (hồ sơ) Toàn trình 1918 (hồ sơ) |
4902 | 10 | 14 | 79.1 % | 20.7 % | 0.2 % |
| UBND xã Nghĩa Trụ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8880
Một phần 6878 (hồ sơ) Toàn trình 2002 (hồ sơ) |
8762 | 0 | 29 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
| UBND xã Phụng Công | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3581
Một phần 2011 (hồ sơ) Toàn trình 1570 (hồ sơ) |
3429 | 3 | 174 | 90.9 % | 9 % | 0.1 % |
| UBND xã Văn Giang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5595
Một phần 2494 (hồ sơ) Toàn trình 3101 (hồ sơ) |
5366 | 31 | 200 | 82.5 % | 16.9 % | 0.6 % |
| UBND xã Mễ Sở | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4733
Một phần 2491 (hồ sơ) Toàn trình 2242 (hồ sơ) |
4631 | 0 | 160 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
| UBND phường Mỹ Hào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14280
Một phần 11652 (hồ sơ) Toàn trình 2628 (hồ sơ) |
14177 | 0 | 25 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
| UBND phường Đường Hào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11606
Một phần 9036 (hồ sơ) Toàn trình 2570 (hồ sơ) |
11405 | 2 | 143 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
| UBND phường Thượng Hồng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12204
Một phần 10478 (hồ sơ) Toàn trình 1726 (hồ sơ) |
12145 | 2 | 82 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| UBND xã Yên Mỹ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8515
Một phần 6118 (hồ sơ) Toàn trình 2397 (hồ sơ) |
8396 | 20 | 50 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Việt Yên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5038
Một phần 3112 (hồ sơ) Toàn trình 1926 (hồ sơ) |
4983 | 6 | 31 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
| UBND xã Hoàn Long | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4810
Một phần 2804 (hồ sơ) Toàn trình 2006 (hồ sơ) |
4697 | 0 | 81 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND xã Nguyễn Văn Linh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3991
Một phần 2329 (hồ sơ) Toàn trình 1662 (hồ sơ) |
3944 | 0 | 13 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
| UBND xã Khoái Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9229
Một phần 5804 (hồ sơ) Toàn trình 3425 (hồ sơ) |
9024 | 0 | 139 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND xã Triệu Việt Vương | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10999
Một phần 7069 (hồ sơ) Toàn trình 3930 (hồ sơ) |
10646 | 12 | 88 | 73.6 % | 26.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Việt Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5484
Một phần 3147 (hồ sơ) Toàn trình 2337 (hồ sơ) |
5187 | 73 | 34 | 94.8 % | 3.8 % | 1.4 % |
| UBND xã Chí Minh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7280
Một phần 4189 (hồ sơ) Toàn trình 3091 (hồ sơ) |
7077 | 3 | 225 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| UBND xã Châu Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6687
Một phần 4126 (hồ sơ) Toàn trình 2561 (hồ sơ) |
6556 | 8 | 420 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Ân Thi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5102
Một phần 2847 (hồ sơ) Toàn trình 2255 (hồ sơ) |
5034 | 0 | 13 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
| UBND xã Xuân Trúc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3514
Một phần 2725 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
3476 | 6 | 6 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
| UBND xã Phạm Ngũ Lão | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5044
Một phần 3233 (hồ sơ) Toàn trình 1811 (hồ sơ) |
4982 | 0 | 25 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| UBND xã Nguyễn Trãi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5611
Một phần 3070 (hồ sơ) Toàn trình 2541 (hồ sơ) |
5294 | 0 | 4 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND xã Hồng Quang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3795
Một phần 2360 (hồ sơ) Toàn trình 1435 (hồ sơ) |
3726 | 0 | 13 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
| UBND xã Lương Bằng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5358
Một phần 3088 (hồ sơ) Toàn trình 2270 (hồ sơ) |
5051 | 16 | 69 | 91.6 % | 8 % | 0.4 % |
| UBND xã Nghĩa Dân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3655
Một phần 2830 (hồ sơ) Toàn trình 825 (hồ sơ) |
3563 | 3 | 28 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Hiệp Cường | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4445
Một phần 3093 (hồ sơ) Toàn trình 1352 (hồ sơ) |
4310 | 1 | 2 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
| UBND xã Đức Hợp | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3830
Một phần 2748 (hồ sơ) Toàn trình 1082 (hồ sơ) |
3729 | 0 | 199 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
| UBND xã Quang Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4631
Một phần 2700 (hồ sơ) Toàn trình 1931 (hồ sơ) |
4514 | 5 | 7 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| UBND xã Đoàn Đào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3301
Một phần 1786 (hồ sơ) Toàn trình 1515 (hồ sơ) |
3086 | 9 | 15 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
| UBND xã Tiên Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3516
Một phần 2007 (hồ sơ) Toàn trình 1509 (hồ sơ) |
3388 | 1 | 13 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
| UBND xã Tống Trân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2745
Một phần 1516 (hồ sơ) Toàn trình 1229 (hồ sơ) |
2719 | 0 | 45 | 99 % | 1 % | 0 % |
| UBND xã Hoàng Hoa Thám | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8472
Một phần 4753 (hồ sơ) Toàn trình 3719 (hồ sơ) |
8304 | 6 | 48 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
| UBND xã Tiên Lữ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6043
Một phần 4398 (hồ sơ) Toàn trình 1645 (hồ sơ) |
6014 | 15 | 23 | 90.3 % | 9.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Tiên Hoa | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3716
Một phần 2460 (hồ sơ) Toàn trình 1256 (hồ sơ) |
3695 | 2 | 18 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| UBND phường Sơn Nam | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4257
Một phần 2999 (hồ sơ) Toàn trình 1258 (hồ sơ) |
4155 | 19 | 32 | 87.7 % | 11.9 % | 0.4 % |
| UBND phường Hồng Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5085
Một phần 4184 (hồ sơ) Toàn trình 901 (hồ sơ) |
5055 | 0 | 2 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
| UBND xã Tân Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4413
Một phần 2834 (hồ sơ) Toàn trình 1579 (hồ sơ) |
4315 | 3 | 17 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
| UBND phường Thái Bình | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9192
Một phần 5711 (hồ sơ) Toàn trình 3481 (hồ sơ) |
9082 | 113 | 89 | 86.7 % | 12 % | 1.3 % |
| UBND phường Trần Lãm | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8483
Một phần 4944 (hồ sơ) Toàn trình 3539 (hồ sơ) |
8328 | 0 | 39 | 78.3 % | 21.7 % | 0 % |
| UBND phường Trần Hưng Đạo | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5417
Một phần 2560 (hồ sơ) Toàn trình 2857 (hồ sơ) |
5253 | 45 | 98 | 82.2 % | 16.9 % | 0.9 % |
| UBND phường Trà Lý | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4618
Một phần 2962 (hồ sơ) Toàn trình 1656 (hồ sơ) |
4507 | 5 | 45 | 87.1 % | 12.8 % | 0.1 % |
| UBND phường Vũ Phúc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4917
Một phần 3003 (hồ sơ) Toàn trình 1914 (hồ sơ) |
4889 | 28 | 362 | 64.4 % | 35.1 % | 0.5 % |
| UBND xã Thái Thụy | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6350
Một phần 3438 (hồ sơ) Toàn trình 2912 (hồ sơ) |
5999 | 2 | 154 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
| UBND xã Đông Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4469
Một phần 2463 (hồ sơ) Toàn trình 2006 (hồ sơ) |
4389 | 8 | 188 | 92.7 % | 7.2 % | 0.1 % |
| UBND xã Bắc Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2623
Một phần 1785 (hồ sơ) Toàn trình 838 (hồ sơ) |
2605 | 3 | 15 | 95.1 % | 4.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3183
Một phần 1950 (hồ sơ) Toàn trình 1233 (hồ sơ) |
3147 | 0 | 11 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
| UBND xã Nam Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3435
Một phần 2177 (hồ sơ) Toàn trình 1258 (hồ sơ) |
3359 | 21 | 12 | 91.9 % | 7.4 % | 0.7 % |
| UBND xã Bắc Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3539
Một phần 2440 (hồ sơ) Toàn trình 1099 (hồ sơ) |
3533 | 1 | 16 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
| UBND xã Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3515
Một phần 2193 (hồ sơ) Toàn trình 1322 (hồ sơ) |
3370 | 0 | 371 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
| UBND xã Đông Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3778
Một phần 2460 (hồ sơ) Toàn trình 1318 (hồ sơ) |
3759 | 0 | 34 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| UBND xã Nam Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1873
Một phần 993 (hồ sơ) Toàn trình 880 (hồ sơ) |
1869 | 18 | 28 | 91.8 % | 7.3 % | 0.9 % |
| UBND xã Tây Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2720
Một phần 1976 (hồ sơ) Toàn trình 744 (hồ sơ) |
2677 | 3 | 17 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
| UBND xã Tây Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1744
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 977 (hồ sơ) |
1636 | 8 | 22 | 92.7 % | 6.8 % | 0.5 % |
| UBND xã Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5088
Một phần 1313 (hồ sơ) Toàn trình 3775 (hồ sơ) |
4965 | 386 | 105 | 88.5 % | 3.7 % | 7.8 % |
| UBND xã Tây Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3358
Một phần 2147 (hồ sơ) Toàn trình 1211 (hồ sơ) |
3320 | 17 | 62 | 92.9 % | 6.6 % | 0.5 % |
| UBND xã Ái Quốc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2124
Một phần 1070 (hồ sơ) Toàn trình 1054 (hồ sơ) |
2087 | 5 | 41 | 94.7 % | 5 % | 0.3 % |
| UBND xã Đồng Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4104
Một phần 2277 (hồ sơ) Toàn trình 1827 (hồ sơ) |
4051 | 8 | 69 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
| UBND xã Đông Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5005
Một phần 2830 (hồ sơ) Toàn trình 2175 (hồ sơ) |
4963 | 13 | 104 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
| UBND xã Nam Cường | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9633
Một phần 7096 (hồ sơ) Toàn trình 2537 (hồ sơ) |
9504 | 29 | 65 | 88.3 % | 11.4 % | 0.3 % |
| UBND xã Hưng Phú | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2318
Một phần 1346 (hồ sơ) Toàn trình 972 (hồ sơ) |
2278 | 90 | 79 | 77.5 % | 18.5 % | 4 % |
| UBND xã Nam Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7301
Một phần 5771 (hồ sơ) Toàn trình 1530 (hồ sơ) |
7250 | 64 | 22 | 96.5 % | 2.6 % | 0.9 % |
| UBND xã Quỳnh Phụ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7967
Một phần 3273 (hồ sơ) Toàn trình 4694 (hồ sơ) |
7692 | 1 | 35 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND xã Minh Thọ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3065
Một phần 1648 (hồ sơ) Toàn trình 1417 (hồ sơ) |
2965 | 6 | 9 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
| UBND xã Nguyễn Du | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4507
Một phần 2912 (hồ sơ) Toàn trình 1595 (hồ sơ) |
4485 | 5 | 17 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Quỳnh An | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3823
Một phần 2213 (hồ sơ) Toàn trình 1610 (hồ sơ) |
3775 | 4 | 27 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |
| UBND xã Ngọc Lâm | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4344
Một phần 2225 (hồ sơ) Toàn trình 2119 (hồ sơ) |
4218 | 0 | 51 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
| UBND xã Đồng Bằng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3724
Một phần 2059 (hồ sơ) Toàn trình 1665 (hồ sơ) |
3659 | 27 | 85 | 92.4 % | 6.8 % | 0.8 % |
| UBND xã A Sào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2958
Một phần 952 (hồ sơ) Toàn trình 2006 (hồ sơ) |
2890 | 7 | 3 | 86.3 % | 13.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Phụ Dực | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6068
Một phần 3023 (hồ sơ) Toàn trình 3045 (hồ sơ) |
5932 | 7 | 45 | 91.6 % | 8.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Tân Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2924
Một phần 1190 (hồ sơ) Toàn trình 1734 (hồ sơ) |
2822 | 2 | 100 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND xã Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6643
Một phần 3879 (hồ sơ) Toàn trình 2764 (hồ sơ) |
6598 | 118 | 164 | 88.9 % | 9.3 % | 1.8 % |
| UBND xã Bắc Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7231
Một phần 4931 (hồ sơ) Toàn trình 2300 (hồ sơ) |
7204 | 8 | 23 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
| UBND xã Đông Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5033
Một phần 3701 (hồ sơ) Toàn trình 1332 (hồ sơ) |
4977 | 6 | 7 | 95.8 % | 4 % | 0.2 % |
| UBND xã Nam Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3148
Một phần 1730 (hồ sơ) Toàn trình 1418 (hồ sơ) |
3084 | 4 | 35 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
| UBND xã Bắc Đông Quan | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3910
Một phần 2656 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
3845 | 70 | 105 | 89.9 % | 8.2 % | 1.9 % |
| UBND xã Bắc Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4707
Một phần 3454 (hồ sơ) Toàn trình 1253 (hồ sơ) |
4683 | 17 | 28 | 89.2 % | 10.4 % | 0.4 % |
| UBND xã Đông Quan | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4160
Một phần 2874 (hồ sơ) Toàn trình 1286 (hồ sơ) |
4094 | 52 | 73 | 88.5 % | 10.3 % | 1.2 % |
| UBND xã Nam Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3803
Một phần 2423 (hồ sơ) Toàn trình 1380 (hồ sơ) |
3802 | 1 | 19 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
| UBND xã Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8017
Một phần 6661 (hồ sơ) Toàn trình 1356 (hồ sơ) |
7962 | 13 | 4 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
| UBND xã Hưng Hà | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4464
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 3146 (hồ sơ) |
4430 | 200 | 170 | 77 % | 18.5 % | 4.5 % |
| UBND xã Tiên La | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2623
Một phần 1639 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
2522 | 17 | 124 | 88.3 % | 11 % | 0.7 % |
| UBND xã Lê Quý Đôn | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3128
Một phần 2220 (hồ sơ) Toàn trình 908 (hồ sơ) |
3110 | 10 | 21 | 93.6 % | 6.1 % | 0.3 % |
| UBND xã Hồng Minh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2239
Một phần 1230 (hồ sơ) Toàn trình 1009 (hồ sơ) |
2234 | 8 | 73 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND xã Thần Khê | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1592
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 1417 (hồ sơ) |
1540 | 26 | 19 | 81 % | 17.3 % | 1.7 % |
| UBND xã Diên Hà | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1964
Một phần 716 (hồ sơ) Toàn trình 1248 (hồ sơ) |
1941 | 0 | 9 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
| UBND xã Ngự Thiên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1673
Một phần 1098 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
1636 | 27 | 34 | 88.8 % | 9.5 % | 1.7 % |
| UBND xã Long Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3210
Một phần 2436 (hồ sơ) Toàn trình 774 (hồ sơ) |
3195 | 2 | 25 | 87.1 % | 12.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Kiến Xương | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5279
Một phần 2287 (hồ sơ) Toàn trình 2992 (hồ sơ) |
5180 | 478 | 73 | 83.4 % | 7.4 % | 9.2 % |
| UBND xã Lê Lợi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4302
Một phần 3094 (hồ sơ) Toàn trình 1208 (hồ sơ) |
4259 | 13 | 116 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND xã Quang Lịch | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2856
Một phần 1667 (hồ sơ) Toàn trình 1189 (hồ sơ) |
2828 | 18 | 97 | 87.8 % | 11.6 % | 0.6 % |
| UBND xã Vũ Quý | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4988
Một phần 2986 (hồ sơ) Toàn trình 2002 (hồ sơ) |
4836 | 18 | 134 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
| UBND xã Bình Thanh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2153
Một phần 1042 (hồ sơ) Toàn trình 1111 (hồ sơ) |
2144 | 3 | 21 | 90.6 % | 9.2 % | 0.2 % |
| UBND xã Bình Định | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2121
Một phần 1567 (hồ sơ) Toàn trình 554 (hồ sơ) |
2104 | 3 | 56 | 90.1 % | 9.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Hồng Vũ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3192
Một phần 2010 (hồ sơ) Toàn trình 1182 (hồ sơ) |
3156 | 9 | 8 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
| UBND xã Bình Nguyên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2188
Một phần 1364 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
2177 | 4 | 3 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
| UBND xã Trà Giang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4880
Một phần 3904 (hồ sơ) Toàn trình 976 (hồ sơ) |
4861 | 1 | 3 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| UBND xã Vũ Thư | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7045
Một phần 4207 (hồ sơ) Toàn trình 2838 (hồ sơ) |
6957 | 173 | 27 | 82.8 % | 14.7 % | 2.5 % |
| UBND xã Thư Trì | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6209
Một phần 4483 (hồ sơ) Toàn trình 1726 (hồ sơ) |
6157 | 7 | 13 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Tân Thuận | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2468
Một phần 1408 (hồ sơ) Toàn trình 1060 (hồ sơ) |
2422 | 6 | 98 | 84.9 % | 14.9 % | 0.2 % |
| UBND xã Thư Vũ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6114
Một phần 4107 (hồ sơ) Toàn trình 2007 (hồ sơ) |
5993 | 4 | 41 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
| UBND xã Vũ Tiên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5676
Một phần 3391 (hồ sơ) Toàn trình 2285 (hồ sơ) |
5604 | 104 | 68 | 93.1 % | 5 % | 1.9 % |
| UBND xã Vạn Xuân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3524
Một phần 1883 (hồ sơ) Toàn trình 1641 (hồ sơ) |
3450 | 65 | 106 | 88.3 % | 9.8 % | 1.9 % |
| UBND Thành phố Hưng Yên | 21 | 148 | 287 |
Mức độ 2 15068 (hồ sơ)
21790
Một phần 4077 (hồ sơ) Toàn trình 2645 (hồ sơ) |
21289 | 99 | 8 | 53.2 % | 46.3 % | 0.5 % |
| Tổng | 113 | 658 | 1512 |
Mức độ 2 25098 (hồ sơ)
645312
Một phần 356410 (hồ sơ) Toàn trình 263804 (hồ sơ) |
618573 | 3650 | 8513 | 88.3 % | 11.2 % | 0.5 % |