Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2522
Đúng & trước hạn: 2477
Trễ hạn 45
Trước hạn: 90.76%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 1.79%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 4160
Đúng & trước hạn: 4159
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0.03%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 2533
Đúng & trước hạn: 2522
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 4654
Đúng & trước hạn: 4654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1875
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.07%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 11.42%
Trễ hạn: 1.41%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 2210
Đúng & trước hạn: 2203
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 4957
Đúng & trước hạn: 4945
Trễ hạn 12
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0.24%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 8317
Đúng & trước hạn: 8312
Trễ hạn 5
Trước hạn: 86.43%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0.06%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3266
Đúng & trước hạn: 3263
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.09%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 4397
Đúng & trước hạn: 4390
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.82%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 2263
Đúng & trước hạn: 2261
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.09%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 2056
Đúng & trước hạn: 2053
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 10.72%
Trễ hạn: 0.12%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 6773
Đúng & trước hạn: 6537
Trễ hạn 236
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 3.48%