STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.47.H31-200305-0015 05/03/2020 15/04/2022 19/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2 000.00.47.H31-220218-0194 18/02/2022 25/03/2022 06/05/2022
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
3 000.00.47.H31-220311-0027 11/03/2022 16/03/2022 21/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
4 000.00.47.H31-220315-0322 15/03/2022 18/03/2022 23/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
5 000.00.47.H31-220323-0305 23/03/2022 20/04/2022 30/08/2022
Trễ hạn 94 ngày.
ĐÀO VĂN CỪ Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
6 000.00.47.H31-220607-0080 07/06/2022 10/06/2022 13/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
7 000.00.47.H31-221010-0208 10/10/2022 13/10/2022 16/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HẢI NAM Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào