STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.47.H31-211220-0091 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CÁC UBND phường Nhân Hòa
2 000.00.47.H31-211220-0095 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHAM UBND phường Nhân Hòa
3 000.00.47.H31-211220-0096 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ÉT UBND phường Nhân Hòa
4 000.00.47.H31-211220-0097 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XEM UBND phường Nhân Hòa
5 000.00.47.H31-211220-0098 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỎA UBND phường Nhân Hòa
6 000.00.47.H31-211220-0099 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN UBND phường Nhân Hòa
7 000.00.47.H31-211220-0100 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TIỀN UBND phường Nhân Hòa
8 000.00.47.H31-211220-0101 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ KỸ UBND phường Nhân Hòa
9 000.00.47.H31-211220-0102 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GẠT UBND phường Nhân Hòa
10 000.00.47.H31-211220-0107 20/12/2021 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC THỊ LẨN UBND phường Nhân Hòa
11 000.10.47.H31-220805-0001 05/08/2022 22/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG ĐỖ UBND phường Nhân Hòa
12 000.10.47.H31-220805-0003 05/08/2022 17/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
CHU TUẤN MIỀN UBND phường Nhân Hòa
13 000.10.47.H31-220810-0021 10/08/2022 22/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG GIANG UBND phường Nhân Hòa
14 000.10.47.H31-221010-0004 10/10/2022 18/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG MAI BAN UBND phường Nhân Hòa
15 000.10.47.H31-221010-0013 10/10/2022 18/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO HỮU HUYNH UBND phường Nhân Hòa
16 000.10.47.H31-221114-0005 14/11/2022 12/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIÊN UBND phường Nhân Hòa