1 |
000.00.47.H31-211015-0165 |
15/10/2021 |
29/10/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2 |
000.00.47.H31-211018-0003 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN GIA HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
3 |
000.00.47.H31-211018-0004 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
4 |
000.00.47.H31-211018-0007 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
5 |
000.00.47.H31-211018-0024 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ THỊ HUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
6 |
000.00.47.H31-211018-0035 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
7 |
000.00.47.H31-211018-0042 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
8 |
000.00.47.H31-211018-0049 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
9 |
000.00.47.H31-211019-0028 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TÔ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
10 |
000.00.47.H31-211019-0036 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM QUỐC KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
000.00.47.H31-211019-0037 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
BÙI VĂN TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
000.00.47.H31-211019-0075 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐỖ THẾ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
13 |
000.00.47.H31-211019-0080 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ XUÂN VÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
14 |
000.00.47.H31-211019-0083 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
15 |
000.00.47.H31-211019-0085 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
16 |
000.00.47.H31-211019-0110 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỒ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
17 |
000.00.47.H31-211019-0122 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
18 |
000.00.47.H31-211019-0144 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
19 |
000.00.47.H31-211019-0151 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ HUY TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
20 |
000.00.47.H31-211019-0153 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ HỮU THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
21 |
000.00.47.H31-211019-0155 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐẶNG CHIẾN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
22 |
000.00.47.H31-211019-0186 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
23 |
000.00.47.H31-211019-0187 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ THÍA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
24 |
000.00.47.H31-211020-0029 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
25 |
000.00.47.H31-211020-0037 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
26 |
000.00.47.H31-211020-0045 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HÀN NGỌC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
27 |
000.00.47.H31-211020-0115 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
DƯƠNG TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
28 |
000.00.47.H31-211020-0116 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI ĐĂNG ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
29 |
000.00.47.H31-211020-0152 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
30 |
000.00.47.H31-211021-0064 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
31 |
000.00.47.H31-211021-0065 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN TRONG DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
32 |
000.00.47.H31-211021-0085 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VŨ THỊ VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 |
000.00.47.H31-211021-0236 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
000.00.47.H31-211021-0237 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
35 |
000.00.47.H31-211022-0061 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
36 |
000.00.47.H31-211022-0062 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LƯU ĐÌNH ĐAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
37 |
000.00.47.H31-211022-0067 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
CHUI VĂN VIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
38 |
000.00.47.H31-211022-0076 |
22/10/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
39 |
000.00.47.H31-211022-0078 |
22/10/2021 |
10/12/2021 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
40 |
000.00.47.H31-211022-0079 |
22/10/2021 |
10/12/2021 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
41 |
000.00.47.H31-211022-0100 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VŨ KHẢ QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
42 |
000.00.47.H31-211025-0063 |
25/10/2021 |
08/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
43 |
000.00.47.H31-211025-0067 |
25/10/2021 |
12/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
44 |
000.00.47.H31-211025-0073 |
25/10/2021 |
12/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THỊ TÚ UYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
45 |
000.00.47.H31-211026-0049 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ TRUNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
46 |
000.00.47.H31-211026-0059 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ MẠNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
47 |
000.00.47.H31-211026-0100 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
48 |
000.00.47.H31-211026-0107 |
26/10/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐẶNG THỊ GẮN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
49 |
000.00.47.H31-211026-0121 |
26/10/2021 |
14/12/2021 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
50 |
000.00.47.H31-211026-0132 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
51 |
000.00.47.H31-211026-0133 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
000.00.47.H31-211026-0159 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
000.00.47.H31-211026-0165 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ TRỌNG QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
000.00.47.H31-211027-0002 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO BÁ LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
55 |
000.00.47.H31-211027-0209 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ VĂN CHỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
56 |
000.00.47.H31-211027-0230 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ VY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
57 |
000.00.47.H31-211027-0268 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ ĐỨC THÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
58 |
000.00.47.H31-211028-0018 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN KIM HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
59 |
000.00.47.H31-211028-0062 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ THỊ MAI ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
60 |
000.00.47.H31-211028-0070 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
61 |
000.00.47.H31-211028-0078 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN THỊ HAY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
62 |
000.00.47.H31-211028-0079 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
63 |
000.00.47.H31-211028-0080 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
64 |
000.00.47.H31-211028-0098 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VƯƠNG VĂN KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
000.00.47.H31-211028-0101 |
28/10/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY TIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
000.00.47.H31-211028-0103 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
000.00.47.H31-211028-0105 |
28/10/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ MINH ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
000.00.47.H31-211029-0072 |
29/10/2021 |
12/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ CẢNH DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
69 |
000.00.47.H31-211029-0083 |
29/10/2021 |
12/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐÀO VĂN HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
70 |
000.00.47.H31-211029-0118 |
29/10/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY TIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
71 |
000.00.47.H31-211029-0158 |
29/10/2021 |
12/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐÀO THANH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
72 |
000.00.47.H31-211101-0001 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
73 |
000.00.47.H31-211101-0039 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ VĂN AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
74 |
000.00.47.H31-211101-0079 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
75 |
000.00.47.H31-211101-0083 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
76 |
000.00.47.H31-211101-0127 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM SỸ VĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
77 |
000.00.47.H31-211101-0153 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH KẾ CHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
78 |
000.00.47.H31-211101-0154 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CAO XUÂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
79 |
000.00.47.H31-211101-0166 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
80 |
000.00.47.H31-211102-0048 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
81 |
000.00.47.H31-211102-0078 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ CẢNH DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
82 |
000.00.47.H31-211102-0084 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÌ QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
83 |
000.00.47.H31-211102-0091 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MƯỜI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
84 |
000.00.47.H31-211102-0092 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHUÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
85 |
000.00.47.H31-211102-0093 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
86 |
000.00.47.H31-211102-0096 |
02/11/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM QUANG TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
87 |
000.00.47.H31-211102-0098 |
02/11/2021 |
11/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ VĂN LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
88 |
000.00.47.H31-211102-0100 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
89 |
000.00.47.H31-211102-0183 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
90 |
000.00.47.H31-211102-0185 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
91 |
000.00.47.H31-211103-0039 |
03/11/2021 |
17/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐẶNG VĂN BẢY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
92 |
000.00.47.H31-211103-0041 |
03/11/2021 |
17/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHAN VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
93 |
000.00.47.H31-211103-0122 |
03/11/2021 |
17/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
94 |
000.00.47.H31-211103-0139 |
03/11/2021 |
17/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
QUẢN THỊ GẤM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
95 |
000.00.47.H31-211103-0141 |
03/11/2021 |
17/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
96 |
000.00.47.H31-211104-0026 |
04/11/2021 |
18/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
THIỆU THỊ THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
97 |
000.00.47.H31-211104-0066 |
04/11/2021 |
18/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ BÁ DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
98 |
000.00.47.H31-211104-0092 |
04/11/2021 |
18/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
99 |
000.00.47.H31-211105-0003 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
100 |
000.00.47.H31-211105-0015 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
101 |
000.00.47.H31-211105-0020 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
KIỀU VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
102 |
000.00.47.H31-211105-0021 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
103 |
000.00.47.H31-211105-0126 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
104 |
000.00.47.H31-211108-0029 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
105 |
000.00.47.H31-211108-0124 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
000.00.47.H31-211108-0125 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHÒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
107 |
000.00.47.H31-211108-0135 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ DOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
000.00.47.H31-211108-0149 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
000.00.47.H31-211109-0001 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
110 |
000.00.47.H31-211109-0027 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
111 |
000.00.47.H31-211109-0055 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
112 |
000.00.47.H31-211109-0068 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
113 |
000.00.47.H31-211109-0075 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
114 |
000.00.47.H31-211109-0079 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
115 |
000.00.47.H31-211109-0082 |
09/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THIỆN (CON ĐẺ Ô: ĐẶNG QUANG XÊ). |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
116 |
000.00.47.H31-211109-0138 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
117 |
000.00.47.H31-211109-0152 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
000.00.47.H31-211110-0004 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
119 |
000.00.47.H31-211110-0007 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CAO THỊ TƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
120 |
000.00.47.H31-211110-0008 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
121 |
000.00.47.H31-211110-0009 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
122 |
000.00.47.H31-211110-0016 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
123 |
000.00.47.H31-211110-0095 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
124 |
000.00.47.H31-211110-0115 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
125 |
000.00.47.H31-211110-0119 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG LINH CHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
126 |
000.00.47.H31-211110-0129 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
127 |
000.00.47.H31-211110-0133 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
128 |
000.00.47.H31-211111-0035 |
11/11/2021 |
16/12/2021 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
129 |
000.00.47.H31-211111-0113 |
11/11/2021 |
25/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
000.00.47.H31-211111-0116 |
11/11/2021 |
25/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THANH CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
131 |
000.00.47.H31-211111-0117 |
11/11/2021 |
25/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
132 |
000.00.47.H31-211112-0009 |
12/11/2021 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN THUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
133 |
000.00.47.H31-211112-0036 |
12/11/2021 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ HẢI LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
134 |
000.00.47.H31-211112-0047 |
12/11/2021 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
135 |
000.00.47.H31-211112-0055 |
12/11/2021 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TẠ ĐĂNG DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
136 |
000.00.47.H31-211112-0061 |
12/11/2021 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
137 |
000.00.47.H31-211115-0008 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
138 |
000.00.47.H31-211115-0023 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
139 |
000.00.47.H31-211115-0025 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
140 |
000.00.47.H31-211115-0031 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
141 |
000.00.47.H31-211115-0034 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
KIỀU VĂN HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
142 |
000.00.47.H31-211115-0049 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
143 |
000.00.47.H31-211115-0059 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
000.00.47.H31-211115-0062 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
000.00.47.H31-211115-0099 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM XUÂN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
000.00.47.H31-211115-0104 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYÊN KIM CHIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
000.00.47.H31-211115-0111 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HẢI VIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
148 |
000.00.47.H31-211115-0112 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
149 |
000.00.47.H31-211115-0113 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
150 |
000.00.47.H31-211115-0114 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐẰM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
151 |
000.00.47.H31-211115-0116 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
152 |
000.00.47.H31-211115-0119 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
DƯƠNG CHÍ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
153 |
000.00.47.H31-211115-0120 |
15/11/2021 |
29/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
DƯƠNG CHÍ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
154 |
000.00.47.H31-211116-0021 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
155 |
000.00.47.H31-211116-0039 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ HỮU PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
156 |
000.00.47.H31-211116-0062 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
157 |
000.00.47.H31-211116-0084 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
158 |
000.00.47.H31-211116-0091 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
159 |
000.00.47.H31-211116-0094 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỰNG NGỌC CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
160 |
000.00.47.H31-211116-0103 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
161 |
000.00.47.H31-211116-0108 |
16/11/2021 |
30/11/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ VĂN CUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 |
000.00.47.H31-211117-0014 |
17/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
163 |
000.00.47.H31-211117-0040 |
17/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ XUÂN HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
164 |
000.00.47.H31-211117-0044 |
17/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
DƯƠNG SƠN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 |
000.00.47.H31-211117-0055 |
17/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 |
000.00.47.H31-211117-0093 |
17/11/2021 |
01/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ HOÀI LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
167 |
000.00.47.H31-211118-0001 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN TĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
168 |
000.00.47.H31-211118-0002 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
169 |
000.00.47.H31-211118-0003 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
170 |
000.00.47.H31-211118-0005 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
171 |
000.00.47.H31-211118-0006 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ THỊ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
172 |
000.00.47.H31-211118-0007 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
173 |
000.00.47.H31-211118-0048 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYẾN TIẾN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
174 |
000.00.47.H31-211118-0084 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ NGỌC SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
175 |
000.00.47.H31-211118-0093 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẦM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
176 |
000.00.47.H31-211118-0105 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
177 |
000.00.47.H31-211118-0108 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
KIỀU VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
178 |
000.00.47.H31-211118-0110 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CHU THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
179 |
000.00.47.H31-211118-0134 |
18/11/2021 |
02/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ HỮU NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
180 |
000.00.47.H31-211119-0053 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI ĐỨC LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
181 |
000.00.47.H31-211119-0061 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
182 |
000.00.47.H31-211119-0062 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
183 |
000.00.47.H31-211119-0064 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
000.00.47.H31-211119-0065 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
000.00.47.H31-211119-0070 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
186 |
000.00.47.H31-211119-0076 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
187 |
000.00.47.H31-211122-0049 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
188 |
000.00.47.H31-211122-0079 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN SĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
189 |
000.00.47.H31-211122-0080 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
190 |
000.00.47.H31-211122-0091 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
191 |
000.00.47.H31-211122-0094 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM THỊ THUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
192 |
000.00.47.H31-211122-0109 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
193 |
000.00.47.H31-211122-0144 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
CAO THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
194 |
000.00.47.H31-211122-0148 |
22/11/2021 |
06/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐÀO HOÀNG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
195 |
000.00.47.H31-211123-0044 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
000.00.47.H31-211123-0045 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỦ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
000.00.47.H31-211123-0059 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
000.00.47.H31-211123-0097 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
000.00.47.H31-211123-0098 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
200 |
000.00.47.H31-211123-0099 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO VĂN VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
000.00.47.H31-211123-0115 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI HUY THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
202 |
000.00.47.H31-211123-0116 |
23/11/2021 |
07/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ LỊCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
203 |
000.00.47.H31-211124-0021 |
24/11/2021 |
08/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ VĂN LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
204 |
000.00.47.H31-211124-0050 |
24/11/2021 |
08/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
205 |
000.00.47.H31-211124-0075 |
24/11/2021 |
08/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ DUY QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
206 |
000.00.47.H31-211125-0077 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
207 |
000.00.47.H31-211125-0078 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHÙNG NGỌC TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
208 |
000.00.47.H31-211125-0080 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
209 |
000.00.47.H31-211125-0082 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
210 |
000.00.47.H31-211125-0090 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
211 |
000.00.47.H31-211125-0100 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH QUANG CỘT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 |
000.00.47.H31-211125-0103 |
25/11/2021 |
09/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 |
000.00.47.H31-211126-0040 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 |
000.00.47.H31-211126-0048 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI THỊ THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 |
000.00.47.H31-211126-0082 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 |
000.00.47.H31-211126-0099 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
217 |
000.00.47.H31-211126-0109 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
218 |
000.00.47.H31-211126-0136 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐÀO VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
219 |
000.00.47.H31-211126-0137 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
220 |
000.00.47.H31-211126-0148 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MAY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
221 |
000.00.47.H31-211126-0150 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
222 |
000.00.47.H31-211126-0187 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐÀO THỊ ĐOÀN TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
223 |
000.00.47.H31-211129-0020 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN GIA PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
224 |
000.00.47.H31-211129-0037 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
225 |
000.00.47.H31-211129-0039 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
226 |
000.00.47.H31-211129-0040 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI VĂN THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
227 |
000.00.47.H31-211129-0045 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
228 |
000.00.47.H31-211129-0055 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
229 |
000.00.47.H31-211129-0056 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CHU ĐỨC TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
230 |
000.00.47.H31-211129-0060 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN TỈNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
231 |
000.00.47.H31-211129-0085 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
232 |
000.00.47.H31-211129-0097 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LẠI ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
233 |
000.00.47.H31-211129-0102 |
29/11/2021 |
13/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THẾ CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
234 |
000.00.47.H31-211130-0049 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
235 |
000.00.47.H31-211130-0216 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
236 |
000.00.47.H31-211130-0217 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRỊNH TRUNG TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
237 |
000.00.47.H31-211130-0219 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
238 |
000.00.47.H31-211130-0272 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ VĂN XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
239 |
000.00.47.H31-211130-0275 |
30/11/2021 |
14/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
240 |
000.00.47.H31-211201-0001 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
241 |
000.00.47.H31-211201-0006 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
242 |
000.00.47.H31-211201-0009 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
243 |
000.00.47.H31-211201-0010 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HOẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
244 |
000.00.47.H31-211201-0011 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
245 |
000.00.47.H31-211201-0017 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO PHÚC THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
246 |
000.00.47.H31-211201-0025 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO PHÚC THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
247 |
000.00.47.H31-211201-0039 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
248 |
000.00.47.H31-211201-0058 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
249 |
000.00.47.H31-211201-0059 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THANH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
250 |
000.00.47.H31-211201-0063 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
251 |
000.00.47.H31-211202-0076 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ VIỆT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
252 |
000.00.47.H31-211202-0077 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÂM THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
253 |
000.00.47.H31-211202-0078 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
254 |
000.00.47.H31-211202-0079 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
255 |
000.00.47.H31-211202-0080 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
256 |
000.00.47.H31-211202-0081 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HÀ NGỌC KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
257 |
000.00.47.H31-211202-0082 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
258 |
000.00.47.H31-211202-0084 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH THỊ SẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
259 |
000.00.47.H31-211202-0087 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
260 |
000.00.47.H31-211202-0088 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐÀO XUÂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
261 |
000.00.47.H31-211202-0089 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI VĂN THẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
262 |
000.00.47.H31-211202-0090 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
263 |
000.00.47.H31-211202-0091 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
264 |
000.00.47.H31-211202-0093 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
265 |
000.00.47.H31-211202-0105 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ MINH DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
266 |
000.00.47.H31-211202-0116 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐÀM THỊ THU HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
267 |
000.00.47.H31-211202-0118 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRỊNH THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
268 |
000.00.47.H31-211202-0148 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
269 |
000.00.47.H31-211202-0150 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN KIM CÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 |
000.00.47.H31-211202-0180 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
271 |
000.00.47.H31-211202-0197 |
02/12/2021 |
16/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HUY ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
272 |
000.00.47.H31-211203-0001 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SOẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
273 |
000.00.47.H31-211203-0013 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ ĐĂNG TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
274 |
000.00.47.H31-211203-0016 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM CHỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
275 |
000.00.47.H31-211203-0097 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
276 |
000.00.47.H31-211203-0101 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VIẾT DIỆM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
277 |
000.00.47.H31-211203-0102 |
03/12/2021 |
17/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
KIỀU VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
278 |
000.00.47.H31-211206-0003 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ ĐỨC HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
279 |
000.00.47.H31-211206-0004 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN VĨNH THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
280 |
000.00.47.H31-211206-0042 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
281 |
000.00.47.H31-211206-0056 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM DŨNG NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
282 |
000.00.47.H31-211206-0117 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
283 |
000.00.47.H31-211206-0159 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
284 |
000.00.47.H31-211206-0160 |
06/12/2021 |
20/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN VĂN LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
285 |
000.00.47.H31-211207-0042 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
286 |
000.00.47.H31-211207-0054 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TÔN ĐÌNH TRIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
287 |
000.00.47.H31-211207-0056 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
288 |
000.00.47.H31-211207-0075 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
289 |
000.00.47.H31-211207-0076 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VƯƠNG THẾ PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
290 |
000.00.47.H31-211207-0077 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
291 |
000.00.47.H31-211207-0079 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
292 |
000.00.47.H31-211207-0082 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
293 |
000.00.47.H31-211207-0086 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG TUẤN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
294 |
000.00.47.H31-211207-0129 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
295 |
000.00.47.H31-211207-0133 |
07/12/2021 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI ĐỨC NHƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
296 |
000.00.47.H31-211208-0013 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
297 |
000.00.47.H31-211208-0021 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
298 |
000.00.47.H31-211208-0022 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
299 |
000.00.47.H31-211208-0023 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
300 |
000.00.47.H31-211208-0088 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀM THỊ THU HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
301 |
000.00.47.H31-211208-0122 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
302 |
000.00.47.H31-211208-0139 |
08/12/2021 |
22/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
303 |
000.00.47.H31-211209-0006 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN DUY NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
304 |
000.00.47.H31-211209-0028 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
305 |
000.00.47.H31-211209-0029 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
306 |
000.00.47.H31-211209-0035 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRỊNH ANH THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
307 |
000.00.47.H31-211209-0041 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
308 |
000.00.47.H31-211209-0043 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
309 |
000.00.47.H31-211209-0044 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
310 |
000.00.47.H31-211209-0065 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
311 |
000.00.47.H31-211209-0079 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
312 |
000.00.47.H31-211209-0104 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 |
000.00.47.H31-211209-0106 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO NGỌC LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
314 |
000.00.47.H31-211209-0107 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
315 |
000.00.47.H31-211209-0109 |
09/12/2021 |
23/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
316 |
000.00.47.H31-211210-0002 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ THỨC SƠN HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
317 |
000.00.47.H31-211210-0007 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
318 |
000.00.47.H31-211210-0008 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
319 |
000.00.47.H31-211210-0028 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
320 |
000.00.47.H31-211210-0030 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
321 |
000.00.47.H31-211210-0033 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
322 |
000.00.47.H31-211210-0036 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN ĐÌNH KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
323 |
000.00.47.H31-211210-0052 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN KHOÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
324 |
000.00.47.H31-211210-0080 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
325 |
000.00.47.H31-211210-0090 |
10/12/2021 |
24/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ĐỨC THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
326 |
000.00.47.H31-211213-0016 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO VĂN OÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
327 |
000.00.47.H31-211213-0020 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
328 |
000.00.47.H31-211213-0021 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN DUY KÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
329 |
000.00.47.H31-211213-0103 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ ĐỨC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
330 |
000.00.47.H31-211213-0142 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ GIA THẠCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
331 |
000.00.47.H31-211213-0152 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
332 |
000.00.47.H31-211213-0158 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH QUANG TRƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
333 |
000.00.47.H31-211213-0189 |
13/12/2021 |
27/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THE |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
334 |
000.00.47.H31-211214-0001 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM XUÂN VỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
335 |
000.00.47.H31-211214-0012 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 |
000.00.47.H31-211214-0045 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 |
000.00.47.H31-211214-0047 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG PHÚC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 |
000.00.47.H31-211214-0053 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
339 |
000.00.47.H31-211214-0071 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
340 |
000.00.47.H31-211214-0074 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
341 |
000.00.47.H31-211214-0076 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG MẠNH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
342 |
000.00.47.H31-211214-0077 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
343 |
000.00.47.H31-211214-0101 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
344 |
000.00.47.H31-211214-0103 |
14/12/2021 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
345 |
000.00.47.H31-211215-0002 |
15/12/2021 |
29/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
346 |
000.00.47.H31-211215-0197 |
15/12/2021 |
29/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
347 |
000.00.47.H31-211215-0201 |
15/12/2021 |
29/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
348 |
000.00.47.H31-211215-0206 |
15/12/2021 |
29/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
349 |
000.00.47.H31-211216-0037 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUÝ LAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
350 |
000.00.47.H31-211216-0042 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
351 |
000.00.47.H31-211216-0073 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
352 |
000.00.47.H31-211216-0078 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
353 |
000.00.47.H31-211216-0082 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ VĂN HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
354 |
000.00.47.H31-211216-0091 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
355 |
000.00.47.H31-211216-0211 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
356 |
000.00.47.H31-211216-0220 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
357 |
000.00.47.H31-211216-0226 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
358 |
000.00.47.H31-211216-0249 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
359 |
000.00.47.H31-211216-0250 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
360 |
000.00.47.H31-211216-0251 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
361 |
000.00.47.H31-211216-0256 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
362 |
000.00.47.H31-211216-0258 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM XUÂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
363 |
000.00.47.H31-211217-0005 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
364 |
000.00.47.H31-211217-0007 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM SỸ VĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
365 |
000.00.47.H31-211217-0008 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
366 |
000.00.47.H31-211217-0010 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ QUANG HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
367 |
000.00.47.H31-211217-0011 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
368 |
000.00.47.H31-220111-0075 |
11/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG QUANG KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
369 |
000.00.47.H31-220111-0087 |
11/01/2022 |
14/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
370 |
000.00.47.H31-220208-0159 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỌ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
371 |
000.00.47.H31-220211-0048 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ QUANG ĐỖ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
372 |
000.00.47.H31-220214-0001 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
373 |
000.00.47.H31-220214-0002 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
374 |
000.00.47.H31-220214-0004 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH THUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
375 |
000.00.47.H31-220214-0005 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ DUY TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
376 |
000.00.47.H31-220214-0007 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
377 |
000.00.47.H31-220214-0009 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TÔ XUÂN LUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
378 |
000.00.47.H31-220214-0054 |
14/02/2022 |
28/02/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀN NGỌC MIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
379 |
000.00.47.H31-220215-0074 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI HỒNG CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
380 |
000.00.47.H31-220215-0143 |
15/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
381 |
000.00.47.H31-220215-0144 |
15/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
382 |
000.00.47.H31-220215-0145 |
15/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
383 |
000.00.47.H31-220215-0154 |
15/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THÀNH LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
384 |
000.00.47.H31-220215-0220 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO HỒNG QUẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
385 |
000.00.47.H31-220215-0221 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
386 |
000.00.47.H31-220216-0024 |
16/02/2022 |
09/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN HUY LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
387 |
000.00.47.H31-220216-0043 |
16/02/2022 |
09/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
388 |
000.00.47.H31-220217-0009 |
17/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LUYỆN QUANG MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
389 |
000.00.47.H31-220217-0187 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
390 |
000.00.47.H31-220217-0190 |
17/02/2022 |
03/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
391 |
000.00.47.H31-220217-0252 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
392 |
000.00.47.H31-220217-0258 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
393 |
000.00.47.H31-220217-0262 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
394 |
000.00.47.H31-220218-0279 |
18/02/2022 |
11/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ VĂN DƯỠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
395 |
000.00.47.H31-220218-0282 |
18/02/2022 |
11/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
396 |
000.00.47.H31-220221-0037 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU MINH CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
397 |
000.00.47.H31-220221-0041 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
398 |
000.00.47.H31-220221-0074 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
399 |
000.00.47.H31-220221-0106 |
21/02/2022 |
14/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
400 |
000.00.47.H31-220221-0107 |
21/02/2022 |
14/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
401 |
000.00.47.H31-220221-0198 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN KHANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
402 |
000.00.47.H31-220221-0226 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
403 |
000.00.47.H31-220221-0235 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
404 |
000.00.47.H31-220221-0243 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
405 |
000.00.47.H31-220222-0073 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
406 |
000.00.47.H31-220222-0074 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
407 |
000.00.47.H31-220222-0075 |
22/02/2022 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
408 |
000.00.47.H31-220222-0079 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
409 |
000.00.47.H31-220222-0085 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
410 |
000.00.47.H31-220222-0107 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
411 |
000.00.47.H31-220222-0146 |
22/02/2022 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
412 |
000.00.47.H31-220222-0149 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TIỀM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
413 |
000.00.47.H31-220222-0157 |
22/02/2022 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYÊN THỌ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
414 |
000.00.47.H31-220222-0158 |
22/02/2022 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ DUY HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
415 |
000.00.47.H31-220223-0061 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO QUANG CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
416 |
000.00.47.H31-220223-0066 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
417 |
000.00.47.H31-220223-0070 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BÁ PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
418 |
000.00.47.H31-220223-0071 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BÁ KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
419 |
000.00.47.H31-220223-0096 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN VÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
420 |
000.00.47.H31-220223-0098 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
421 |
000.00.47.H31-220223-0125 |
23/02/2022 |
16/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
KHÚC VĂN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
422 |
000.00.47.H31-220223-0127 |
23/02/2022 |
16/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN VEN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
423 |
000.00.47.H31-220224-0122 |
24/02/2022 |
17/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
424 |
000.00.47.H31-220224-0132 |
24/02/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
425 |
000.00.47.H31-220224-0142 |
24/02/2022 |
17/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
426 |
000.00.47.H31-220225-0141 |
25/02/2022 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
427 |
000.00.47.H31-220228-0012 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
428 |
000.00.47.H31-220228-0118 |
28/02/2022 |
21/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
429 |
000.00.47.H31-220228-0124 |
28/02/2022 |
21/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
430 |
000.00.47.H31-220301-0073 |
01/03/2022 |
22/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
431 |
000.00.47.H31-220301-0153 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
432 |
000.00.47.H31-220303-0098 |
03/03/2022 |
24/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
433 |
000.00.47.H31-220304-0033 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
434 |
000.00.47.H31-220307-0050 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
435 |
000.00.47.H31-220308-0135 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ XUÂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
436 |
000.00.47.H31-220311-0004 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
437 |
000.00.47.H31-220311-0032 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN KIỀM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
438 |
000.00.47.H31-220314-0211 |
14/03/2022 |
28/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
439 |
000.00.47.H31-220315-0280 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
440 |
000.00.47.H31-220315-0281 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
441 |
000.00.47.H31-220315-0312 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
442 |
000.00.47.H31-220316-0246 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KIỀU MẠNH BỀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
443 |
000.00.47.H31-220316-0289 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
444 |
000.00.47.H31-220316-0290 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
445 |
000.00.47.H31-220317-0105 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ NHƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
446 |
000.00.47.H31-220317-0136 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU VĂN CHỈNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
447 |
000.00.47.H31-220317-0138 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯ MINH TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
448 |
000.00.47.H31-220318-0207 |
18/03/2022 |
08/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
449 |
000.00.47.H31-220321-0312 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
450 |
000.00.47.H31-220321-0356 |
21/03/2022 |
11/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
451 |
000.00.47.H31-220322-0184 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO HỒNG QUẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
452 |
000.00.47.H31-220322-0304 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
453 |
000.00.47.H31-220322-0309 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
454 |
000.00.47.H31-220322-0361 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
455 |
000.00.47.H31-220324-0087 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
456 |
000.00.47.H31-220324-0096 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
457 |
000.00.47.H31-220324-0097 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
458 |
000.00.47.H31-220324-0126 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
459 |
000.00.47.H31-220324-0189 |
24/03/2022 |
07/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
460 |
000.00.47.H31-220325-0070 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN VANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
461 |
000.00.47.H31-220325-0091 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
462 |
000.00.47.H31-220325-0092 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
463 |
000.00.47.H31-220325-0093 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
464 |
000.00.47.H31-220325-0112 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHÚC VĂN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
465 |
000.00.47.H31-220325-0180 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
466 |
000.00.47.H31-220328-0099 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
467 |
000.00.47.H31-220328-0147 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
468 |
000.00.47.H31-220330-0156 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY NGÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
469 |
000.00.47.H31-220331-0204 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
470 |
000.00.47.H31-220420-0187 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LƯU THỊ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
471 |
000.00.47.H31-220425-0060 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
472 |
000.00.47.H31-220425-0154 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
473 |
000.00.47.H31-220426-0035 |
26/04/2022 |
16/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
474 |
000.00.47.H31-220426-0176 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM HỒNG ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
475 |
000.00.47.H31-220426-0177 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM TRUNG DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
476 |
000.00.47.H31-220427-0149 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN XIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
477 |
000.00.47.H31-220428-0031 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
478 |
000.00.47.H31-220428-0036 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ VĂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
479 |
000.00.47.H31-220428-0044 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGÔ VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
480 |
000.00.47.H31-220428-0087 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI THỊ THANH THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
481 |
000.00.47.H31-220429-0001 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ TRUNG ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
482 |
000.00.47.H31-220504-0213 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾT THƠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
483 |
000.00.47.H31-220506-0044 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
484 |
000.00.47.H31-220509-0031 |
09/05/2022 |
23/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
485 |
000.00.47.H31-220510-0092 |
10/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
KHÚC VĂN XOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
486 |
000.00.47.H31-220511-0117 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HOÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
487 |
000.00.47.H31-220511-0118 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HOÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
488 |
000.00.47.H31-220511-0141 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHÙNG CƠ VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
489 |
000.00.47.H31-220511-0156 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
490 |
000.00.47.H31-220511-0180 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
491 |
000.00.47.H31-220511-0181 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ VĂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
492 |
000.00.47.H31-220512-0046 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯ XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
493 |
000.00.47.H31-220512-0061 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM QUI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
494 |
000.00.47.H31-220512-0085 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGOẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
495 |
000.00.47.H31-220512-0092 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
496 |
000.00.47.H31-220512-0104 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
497 |
000.00.47.H31-220512-0111 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
498 |
000.00.47.H31-220513-0067 |
13/05/2022 |
27/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHÙNG CƠ VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
499 |
000.00.47.H31-220513-0137 |
13/05/2022 |
03/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM TUẤN VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
500 |
000.00.47.H31-220513-0288 |
13/05/2022 |
27/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
501 |
000.00.47.H31-220516-0034 |
16/05/2022 |
06/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
502 |
000.00.47.H31-220516-0037 |
16/05/2022 |
30/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
503 |
000.00.47.H31-220516-0044 |
16/05/2022 |
30/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ KIM DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
504 |
000.00.47.H31-220516-0139 |
16/05/2022 |
30/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGÔ VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
505 |
000.00.47.H31-220517-0013 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
506 |
000.00.47.H31-220517-0019 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGÔ VĂN VĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
507 |
000.00.47.H31-220517-0020 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
508 |
000.00.47.H31-220517-0021 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HOÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
509 |
000.00.47.H31-220517-0054 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRỊNH HỮU CHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
510 |
000.00.47.H31-220517-0056 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VƯƠNG VĂN QUẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
511 |
000.00.47.H31-220517-0058 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
512 |
000.00.47.H31-220517-0064 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN HẠNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
513 |
000.00.47.H31-220518-0016 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ THIẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
514 |
000.00.47.H31-220518-0024 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐÀO THU THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
515 |
000.00.47.H31-220518-0027 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THẢO LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
516 |
000.00.47.H31-220518-0082 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ HỮU MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
517 |
000.00.47.H31-220518-0148 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH TIẾN HUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
518 |
000.00.47.H31-220518-0171 |
18/05/2022 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
519 |
000.00.47.H31-220519-0020 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ VĂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
520 |
000.00.47.H31-220519-0138 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN ANH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
521 |
000.00.47.H31-220519-0141 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
522 |
000.00.47.H31-220519-0143 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
523 |
000.00.47.H31-220519-0147 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
524 |
000.00.47.H31-220519-0154 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
525 |
000.00.47.H31-220520-0048 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
526 |
000.00.47.H31-220520-0051 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ NHÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
527 |
000.00.47.H31-220520-0056 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
528 |
000.00.47.H31-220520-0058 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
KHÚC XUÂN BINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
529 |
000.00.47.H31-220520-0059 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
KHÚC XUÂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
530 |
000.00.47.H31-220520-0095 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
531 |
000.00.47.H31-220520-0104 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
532 |
000.00.47.H31-220520-0146 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ QUANG ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
533 |
000.00.47.H31-220520-0147 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ LÂM HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
534 |
000.00.47.H31-220520-0155 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
535 |
000.00.47.H31-220523-0018 |
23/05/2022 |
06/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
536 |
000.00.47.H31-220523-0019 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
537 |
000.00.47.H31-220523-0020 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
538 |
000.00.47.H31-220523-0111 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHÙNG THỊ XUÂN THIỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
539 |
000.00.47.H31-220523-0125 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
540 |
000.00.47.H31-220523-0148 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
541 |
000.00.47.H31-220523-0153 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN NGŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
542 |
000.00.47.H31-220523-0185 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HẠNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
543 |
000.00.47.H31-220523-0240 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHÙNG CƠ VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
544 |
000.00.47.H31-220524-0054 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN VĂN HUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
545 |
000.00.47.H31-220524-0058 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
546 |
000.00.47.H31-220524-0059 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HIỀN LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
547 |
000.00.47.H31-220524-0060 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN TỨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
548 |
000.00.47.H31-220525-0015 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
549 |
000.00.47.H31-220525-0041 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ KHẢ PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
550 |
000.00.47.H31-220525-0099 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN XUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
551 |
000.00.47.H31-220526-0026 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN LÊ LAN HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
552 |
000.00.47.H31-220526-0067 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ VĂN KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
553 |
000.00.47.H31-220526-0104 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
554 |
000.00.47.H31-220526-0105 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THÁI SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
555 |
000.00.47.H31-220526-0134 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ THU TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
556 |
000.00.47.H31-220526-0138 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
557 |
000.00.47.H31-220526-0169 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH QUANG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
558 |
000.00.47.H31-220526-0174 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
559 |
000.00.47.H31-220526-0198 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC OÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
560 |
000.00.47.H31-220526-0214 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
561 |
000.00.47.H31-220527-0027 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HẠNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
562 |
000.00.47.H31-220527-0029 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
563 |
000.00.47.H31-220527-0033 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KIM CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
564 |
000.00.47.H31-220527-0037 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ KIM KHIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
565 |
000.00.47.H31-220527-0080 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
566 |
000.00.47.H31-220527-0097 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
567 |
000.00.47.H31-220527-0101 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
568 |
000.00.47.H31-220527-0108 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
569 |
000.00.47.H31-220530-0026 |
30/05/2022 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CẨM VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
570 |
000.00.47.H31-220530-0030 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ LÂM HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
571 |
000.00.47.H31-220530-0052 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
572 |
000.00.47.H31-220530-0169 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HUY GIÁP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
573 |
000.00.47.H31-220530-0193 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
574 |
000.00.47.H31-220530-0215 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN SỸ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
575 |
000.00.47.H31-220530-0228 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
576 |
000.00.47.H31-220531-0012 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
577 |
000.00.47.H31-220531-0020 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
578 |
000.00.47.H31-220531-0100 |
31/05/2022 |
14/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VŨ BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
579 |
000.00.47.H31-220601-0157 |
01/06/2022 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
580 |
000.00.47.H31-220601-0172 |
01/06/2022 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
581 |
000.00.47.H31-220602-0005 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
582 |
000.00.47.H31-220602-0031 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
583 |
000.00.47.H31-220602-0032 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
584 |
000.00.47.H31-220602-0117 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
585 |
000.00.47.H31-220603-0033 |
03/06/2022 |
24/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
586 |
000.00.47.H31-220606-0036 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
587 |
000.00.47.H31-220607-0011 |
07/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
588 |
000.00.47.H31-220607-0041 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
589 |
000.00.47.H31-220610-0045 |
10/06/2022 |
01/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
590 |
000.00.47.H31-220613-0124 |
13/06/2022 |
04/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
591 |
000.00.47.H31-220613-0167 |
13/06/2022 |
04/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
592 |
000.00.47.H31-220614-0201 |
14/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
593 |
000.00.47.H31-220614-0296 |
14/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HỒNG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
594 |
000.00.47.H31-220615-0201 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
595 |
000.00.47.H31-220616-0127 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
596 |
000.00.47.H31-220616-0155 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
597 |
000.00.47.H31-220616-0158 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
598 |
000.00.47.H31-220617-0015 |
17/06/2022 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIM ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
599 |
000.00.47.H31-220617-0034 |
17/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
600 |
000.00.47.H31-220617-0079 |
17/06/2022 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIM ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
601 |
000.00.47.H31-220802-0137 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY CHỈ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
602 |
000.00.47.H31-220926-0048 |
26/09/2022 |
29/09/2022 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CHÍ LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |