Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 4 | 32 | 103 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
3471
Một phần 754 (hồ sơ) Toàn trình 2714 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
256
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
3215
Một phần 682 (hồ sơ) Toàn trình 2530 (hồ sơ) |
6 | 2 | 82.9 % | 16.9 % | 0.2 % |
Sở Nội Vụ | 3 | 21 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5640
Một phần 216 (hồ sơ) Toàn trình 5424 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
315
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5325
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 5131 (hồ sơ) |
2 | 18 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Tài chính | 6 | 24 | 85 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
2421
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 2365 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
58
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
2363
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 2310 (hồ sơ) |
0 | 10 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 253 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
3427
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3394 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến -1 (hồ sơ)
55
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5 (hồ sơ)
3372
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 3340 (hồ sơ) |
0 | 11 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 48 | 64 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1116
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 1026 (hồ sơ) |
0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1129
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 1042 (hồ sơ) |
2 | 1 | 35.4 % | 64.4 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 173 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
709
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 696 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
686
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 681 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 0 | 180 | 134 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8477
Một phần 4055 (hồ sơ) Toàn trình 4422 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5068
Một phần 3204 (hồ sơ) Toàn trình 1864 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3409
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 2558 (hồ sơ) |
19 | 186 | 82.2 % | 17.2 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 1 | 47 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2200
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2190 (hồ sơ) |
0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2558
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2548 (hồ sơ) |
213 | 3 | 89.8 % | 1.8 % | 8.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 63 | 106 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
322
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
323
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
3 | 8 | 89.8 % | 9.3 % | 0.9 % |
Sở Xây dựng | 4 | 77 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3048
Một phần 252 (hồ sơ) Toàn trình 2796 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
96
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2952
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 2701 (hồ sơ) |
2 | 9 | 81.3 % | 18.6 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 2 | 4 | 24 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 128 (hồ sơ)
674
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 452 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
7
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 127 (hồ sơ)
667
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
0 | 3 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 4 | 6 | 2 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
82
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
70
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 52 (hồ sơ)
52
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 8136 (hồ sơ)
25681
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17545 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 388 (hồ sơ)
2329
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1941 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7748 (hồ sơ)
23352
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15604 (hồ sơ) |
256 | 0 | 94.3 % | 4.6 % | 1.1 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 6 | 62 | 129 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 10 | 67 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Kho bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND phường Phố Hiến | 5 | 133 | 251 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5204
Một phần 2829 (hồ sơ) Toàn trình 2375 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
155
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5049
Một phần 2820 (hồ sơ) Toàn trình 2229 (hồ sơ) |
7 | 12 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
UBND xã Như Quỳnh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9064
Một phần 5981 (hồ sơ) Toàn trình 3083 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
349
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8715
Một phần 5952 (hồ sơ) Toàn trình 2763 (hồ sơ) |
39 | 209 | 86.1 % | 13.4 % | 0.5 % |
UBND xã Lạc Đạo | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3015
Một phần 1606 (hồ sơ) Toàn trình 1409 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
113
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2902
Một phần 1605 (hồ sơ) Toàn trình 1297 (hồ sơ) |
12 | 48 | 88.9 % | 10.7 % | 0.4 % |
UBND xã Đại Đồng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3191
Một phần 2027 (hồ sơ) Toàn trình 1164 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
74
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3117
Một phần 2020 (hồ sơ) Toàn trình 1097 (hồ sơ) |
10 | 13 | 76.4 % | 23.3 % | 0.3 % |
UBND xã Nghĩa Trụ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5380
Một phần 4358 (hồ sơ) Toàn trình 1022 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5288
Một phần 4358 (hồ sơ) Toàn trình 930 (hồ sơ) |
0 | 15 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
UBND xã Phụng Công | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2344
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 1026 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
265
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2079
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
2 | 102 | 88.6 % | 11.3 % | 0.1 % |
UBND xã Văn Giang | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3987
Một phần 1709 (hồ sơ) Toàn trình 2278 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
510
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3477
Một phần 1689 (hồ sơ) Toàn trình 1788 (hồ sơ) |
11 | 170 | 84 % | 15.7 % | 0.3 % |
UBND xã Mễ Sở | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3065
Một phần 1782 (hồ sơ) Toàn trình 1283 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
61
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3004
Một phần 1780 (hồ sơ) Toàn trình 1224 (hồ sơ) |
0 | 104 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
UBND phường Mỹ Hào | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8753
Một phần 7047 (hồ sơ) Toàn trình 1706 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
62
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8691
Một phần 7036 (hồ sơ) Toàn trình 1655 (hồ sơ) |
0 | 24 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND phường Đường Hào | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7560
Một phần 6022 (hồ sơ) Toàn trình 1538 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
145
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7415
Một phần 6013 (hồ sơ) Toàn trình 1402 (hồ sơ) |
0 | 107 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND phường Thượng Hồng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7559
Một phần 6563 (hồ sơ) Toàn trình 996 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
67
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7492
Một phần 6548 (hồ sơ) Toàn trình 944 (hồ sơ) |
2 | 61 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Yên Mỹ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5451
Một phần 4023 (hồ sơ) Toàn trình 1428 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
92
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5359
Một phần 4019 (hồ sơ) Toàn trình 1340 (hồ sơ) |
18 | 37 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
UBND xã Việt Yên | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3433
Một phần 2091 (hồ sơ) Toàn trình 1342 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3397
Một phần 2088 (hồ sơ) Toàn trình 1309 (hồ sơ) |
6 | 5 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
UBND xã Hoàn Long | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3225
Một phần 1850 (hồ sơ) Toàn trình 1375 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
105
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3120
Một phần 1821 (hồ sơ) Toàn trình 1299 (hồ sơ) |
0 | 20 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Văn Linh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2704
Một phần 1675 (hồ sơ) Toàn trình 1029 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2679
Một phần 1675 (hồ sơ) Toàn trình 1004 (hồ sơ) |
0 | 3 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND xã Khoái Châu | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6134
Một phần 3981 (hồ sơ) Toàn trình 2153 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
214
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5920
Một phần 3943 (hồ sơ) Toàn trình 1977 (hồ sơ) |
0 | 122 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
UBND xã Triệu Việt Vương | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7400
Một phần 4936 (hồ sơ) Toàn trình 2464 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
226
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7174
Một phần 4878 (hồ sơ) Toàn trình 2296 (hồ sơ) |
0 | 49 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
UBND xã Việt Tiến | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3448
Một phần 1974 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
236
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3212
Một phần 1959 (hồ sơ) Toàn trình 1253 (hồ sơ) |
3 | 30 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
UBND xã Chí Minh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4782
Một phần 2756 (hồ sơ) Toàn trình 2026 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
71
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4711
Một phần 2753 (hồ sơ) Toàn trình 1958 (hồ sơ) |
0 | 190 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND xã Châu Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4423
Một phần 2793 (hồ sơ) Toàn trình 1630 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
59
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4364
Một phần 2791 (hồ sơ) Toàn trình 1573 (hồ sơ) |
3 | 403 | 90.5 % | 9.4 % | 0.1 % |
UBND xã Ân Thi | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2993
Một phần 1297 (hồ sơ) Toàn trình 1696 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2933
Một phần 1297 (hồ sơ) Toàn trình 1636 (hồ sơ) |
0 | 13 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2622
Một phần 2199 (hồ sơ) Toàn trình 423 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2592
Một phần 2199 (hồ sơ) Toàn trình 393 (hồ sơ) |
1 | 6 | 89.2 % | 10.7 % | 0.1 % |
UBND xã Phạm Ngũ Lão | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3474
Một phần 2192 (hồ sơ) Toàn trình 1282 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
47
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3427
Một phần 2188 (hồ sơ) Toàn trình 1239 (hồ sơ) |
0 | 17 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3619
Một phần 2218 (hồ sơ) Toàn trình 1401 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
78
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3541
Một phần 2216 (hồ sơ) Toàn trình 1325 (hồ sơ) |
0 | 2 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND xã Hồng Quang | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2713
Một phần 1698 (hồ sơ) Toàn trình 1015 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2699
Một phần 1697 (hồ sơ) Toàn trình 1002 (hồ sơ) |
0 | 4 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND xã Lương Bằng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3508
Một phần 2012 (hồ sơ) Toàn trình 1496 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
332
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3176
Một phần 2005 (hồ sơ) Toàn trình 1171 (hồ sơ) |
11 | 69 | 91.7 % | 8 % | 0.3 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2648
Một phần 2164 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2621
Một phần 2164 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
2 | 26 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
UBND xã Hiệp Cường | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2845
Một phần 2116 (hồ sơ) Toàn trình 729 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
43
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2802
Một phần 2116 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2347
Một phần 1768 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2298
Một phần 1761 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
0 | 61 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3114
Một phần 1639 (hồ sơ) Toàn trình 1475 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
227
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2887
Một phần 1639 (hồ sơ) Toàn trình 1248 (hồ sơ) |
1 | 5 | 88.6 % | 11.3 % | 0.1 % |
UBND xã Đoàn Đào | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1871
Một phần 904 (hồ sơ) Toàn trình 967 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
119
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1752
Một phần 892 (hồ sơ) Toàn trình 860 (hồ sơ) |
2 | 14 | 87.7 % | 12.2 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Tiến | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2293
Một phần 1387 (hồ sơ) Toàn trình 906 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2239
Một phần 1381 (hồ sơ) Toàn trình 858 (hồ sơ) |
0 | 8 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2212
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 1052 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
43
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2169
Một phần 1152 (hồ sơ) Toàn trình 1017 (hồ sơ) |
0 | 33 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hoa Thám | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5276
Một phần 2874 (hồ sơ) Toàn trình 2402 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
144
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5132
Một phần 2870 (hồ sơ) Toàn trình 2262 (hồ sơ) |
4 | 34 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
UBND xã Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3679
Một phần 2591 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3646
Một phần 2585 (hồ sơ) Toàn trình 1061 (hồ sơ) |
10 | 23 | 90.8 % | 8.9 % | 0.3 % |
UBND xã Tiên Hoa | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2523
Một phần 1691 (hồ sơ) Toàn trình 832 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2489
Một phần 1690 (hồ sơ) Toàn trình 799 (hồ sơ) |
2 | 14 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND phường Sơn Nam | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2989
Một phần 2154 (hồ sơ) Toàn trình 835 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
131
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2858
Một phần 2143 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
11 | 28 | 86.9 % | 12.7 % | 0.4 % |
UBND phường Hồng Châu | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3141
Một phần 2672 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3127
Một phần 2671 (hồ sơ) Toàn trình 456 (hồ sơ) |
0 | 2 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2390
Một phần 1359 (hồ sơ) Toàn trình 1031 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
42
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2348
Một phần 1351 (hồ sơ) Toàn trình 997 (hồ sơ) |
0 | 6 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND phường Thái Bình | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5950
Một phần 3703 (hồ sơ) Toàn trình 2247 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
102
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5848
Một phần 3702 (hồ sơ) Toàn trình 2146 (hồ sơ) |
111 | 66 | 86.1 % | 12 % | 1.9 % |
UBND phường Trần Lãm | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4829
Một phần 2928 (hồ sơ) Toàn trình 1901 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
126
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4703
Một phần 2886 (hồ sơ) Toàn trình 1817 (hồ sơ) |
0 | 34 | 75.4 % | 24.6 % | 0 % |
UBND phường Trần Hưng Đạo | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3092
Một phần 1286 (hồ sơ) Toàn trình 1806 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
212
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2880
Một phần 1281 (hồ sơ) Toàn trình 1599 (hồ sơ) |
31 | 67 | 84 % | 14.9 % | 1.1 % |
UBND phường Trà Lý | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2814
Một phần 2008 (hồ sơ) Toàn trình 806 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
89
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2725
Một phần 2006 (hồ sơ) Toàn trình 719 (hồ sơ) |
5 | 32 | 91.7 % | 8.1 % | 0.2 % |
UBND phường Vũ Phúc | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2878
Một phần 1675 (hồ sơ) Toàn trình 1203 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
118
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2760
Một phần 1656 (hồ sơ) Toàn trình 1104 (hồ sơ) |
1 | 266 | 65 % | 35 % | 0 % |
UBND xã Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4026
Một phần 1982 (hồ sơ) Toàn trình 2044 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
382
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3644
Một phần 1976 (hồ sơ) Toàn trình 1668 (hồ sơ) |
2 | 64 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
UBND xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2820
Một phần 1425 (hồ sơ) Toàn trình 1395 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2783
Một phần 1425 (hồ sơ) Toàn trình 1358 (hồ sơ) |
8 | 176 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
UBND xã Bắc Thụy Anh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1770
Một phần 1167 (hồ sơ) Toàn trình 603 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1764
Một phần 1166 (hồ sơ) Toàn trình 598 (hồ sơ) |
3 | 7 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
UBND xã Thụy Anh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2048
Một phần 1290 (hồ sơ) Toàn trình 758 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2035
Một phần 1290 (hồ sơ) Toàn trình 745 (hồ sơ) |
0 | 9 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND xã Nam Thụy Anh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2358
Một phần 1615 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2336
Một phần 1610 (hồ sơ) Toàn trình 726 (hồ sơ) |
12 | 9 | 95 % | 4.5 % | 0.5 % |
UBND xã Bắc Thái Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2177
Một phần 1435 (hồ sơ) Toàn trình 742 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2164
Một phần 1435 (hồ sơ) Toàn trình 729 (hồ sơ) |
1 | 16 | 96.4 % | 3.5 % | 0.1 % |
UBND xã Thái Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
2421
Một phần 1551 (hồ sơ) Toàn trình 869 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
2402
Một phần 1550 (hồ sơ) Toàn trình 851 (hồ sơ) |
0 | 324 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
UBND xã Đông Thái Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2573
Một phần 1562 (hồ sơ) Toàn trình 1011 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2563
Một phần 1562 (hồ sơ) Toàn trình 1001 (hồ sơ) |
0 | 24 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1436
Một phần 765 (hồ sơ) Toàn trình 671 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1417
Một phần 765 (hồ sơ) Toàn trình 652 (hồ sơ) |
17 | 15 | 93.6 % | 5.2 % | 1.2 % |
UBND xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1602
Một phần 1092 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1592
Một phần 1091 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
2 | 16 | 92.7 % | 7.2 % | 0.1 % |
UBND xã Tây Thụy Anh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1131
Một phần 484 (hồ sơ) Toàn trình 647 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1091
Một phần 484 (hồ sơ) Toàn trình 607 (hồ sơ) |
8 | 21 | 92.3 % | 7 % | 0.7 % |
UBND xã Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3570
Một phần 894 (hồ sơ) Toàn trình 2676 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
368
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3202
Một phần 886 (hồ sơ) Toàn trình 2316 (hồ sơ) |
291 | 86 | 85.8 % | 5.1 % | 9.1 % |
UBND xã Tây Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2180
Một phần 1311 (hồ sơ) Toàn trình 869 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2149
Một phần 1310 (hồ sơ) Toàn trình 839 (hồ sơ) |
15 | 43 | 89.3 % | 10 % | 0.7 % |
UBND xã Ái Quốc | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1436
Một phần 713 (hồ sơ) Toàn trình 723 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1411
Một phần 713 (hồ sơ) Toàn trình 698 (hồ sơ) |
4 | 36 | 95.4 % | 4.3 % | 0.3 % |
UBND xã Đồng Châu | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2649
Một phần 1460 (hồ sơ) Toàn trình 1189 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2618
Một phần 1459 (hồ sơ) Toàn trình 1159 (hồ sơ) |
6 | 52 | 92.4 % | 7.4 % | 0.2 % |
UBND xã Đông Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3206
Một phần 1717 (hồ sơ) Toàn trình 1489 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
35
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3171
Một phần 1712 (hồ sơ) Toàn trình 1459 (hồ sơ) |
9 | 78 | 91.1 % | 8.6 % | 0.3 % |
UBND xã Nam Cường | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6655
Một phần 4971 (hồ sơ) Toàn trình 1684 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
98
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6557
Một phần 4966 (hồ sơ) Toàn trình 1591 (hồ sơ) |
19 | 65 | 87.5 % | 12.2 % | 0.3 % |
UBND xã Hưng Phú | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1371
Một phần 725 (hồ sơ) Toàn trình 646 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
37
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1334
Một phần 719 (hồ sơ) Toàn trình 615 (hồ sơ) |
90 | 60 | 72.9 % | 20.4 % | 6.7 % |
UBND xã Nam Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4663
Một phần 3485 (hồ sơ) Toàn trình 1178 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
94
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4569
Một phần 3460 (hồ sơ) Toàn trình 1109 (hồ sơ) |
64 | 22 | 94.7 % | 3.9 % | 1.4 % |
UBND xã Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5182
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 2977 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
348
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4834
Một phần 2167 (hồ sơ) Toàn trình 2667 (hồ sơ) |
1 | 31 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND xã Minh Thọ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2078
Một phần 1099 (hồ sơ) Toàn trình 979 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
60
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2018
Một phần 1083 (hồ sơ) Toàn trình 935 (hồ sơ) |
6 | 9 | 94.7 % | 5 % | 0.3 % |
UBND xã Nguyễn Du | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3069
Một phần 2049 (hồ sơ) Toàn trình 1020 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3051
Một phần 2048 (hồ sơ) Toàn trình 1003 (hồ sơ) |
0 | 16 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND xã Quỳnh An | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1856
Một phần 672 (hồ sơ) Toàn trình 1184 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
35
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1821
Một phần 671 (hồ sơ) Toàn trình 1150 (hồ sơ) |
3 | 14 | 92 % | 7.9 % | 0.1 % |
UBND xã Ngọc Lâm | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3071
Một phần 1719 (hồ sơ) Toàn trình 1352 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
65
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3006
Một phần 1719 (hồ sơ) Toàn trình 1287 (hồ sơ) |
0 | 25 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND xã Đồng Bằng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2403
Một phần 1273 (hồ sơ) Toàn trình 1130 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
88
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2315
Một phần 1270 (hồ sơ) Toàn trình 1045 (hồ sơ) |
18 | 50 | 92.7 % | 6.6 % | 0.7 % |
UBND xã A Sào | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1646
Một phần 596 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1613
Một phần 594 (hồ sơ) Toàn trình 1019 (hồ sơ) |
6 | 1 | 87.6 % | 12 % | 0.4 % |
UBND xã Phụ Dực | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3687
Một phần 1815 (hồ sơ) Toàn trình 1872 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3608
Một phần 1815 (hồ sơ) Toàn trình 1793 (hồ sơ) |
6 | 42 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
UBND xã Tân Tiến | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1869
Một phần 724 (hồ sơ) Toàn trình 1145 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
24
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1845
Một phần 723 (hồ sơ) Toàn trình 1122 (hồ sơ) |
0 | 58 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND xã Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4939
Một phần 2911 (hồ sơ) Toàn trình 2028 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4885
Một phần 2910 (hồ sơ) Toàn trình 1975 (hồ sơ) |
106 | 148 | 86.6 % | 11.3 % | 2.1 % |
UBND xã Bắc Tiên Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4711
Một phần 3141 (hồ sơ) Toàn trình 1570 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4699
Một phần 3140 (hồ sơ) Toàn trình 1559 (hồ sơ) |
6 | 18 | 94.4 % | 5.5 % | 0.1 % |
UBND xã Đông Tiên Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3627
Một phần 2568 (hồ sơ) Toàn trình 1059 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3602
Một phần 2568 (hồ sơ) Toàn trình 1034 (hồ sơ) |
5 | 6 | 95 % | 4.8 % | 0.2 % |
UBND xã Nam Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2009
Một phần 1149 (hồ sơ) Toàn trình 860 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1996
Một phần 1149 (hồ sơ) Toàn trình 847 (hồ sơ) |
3 | 22 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
UBND xã Bắc Đông Quan | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2656
Một phần 1835 (hồ sơ) Toàn trình 821 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2643
Một phần 1834 (hồ sơ) Toàn trình 809 (hồ sơ) |
70 | 85 | 90.2 % | 7.2 % | 2.6 % |
UBND xã Bắc Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3154
Một phần 2297 (hồ sơ) Toàn trình 857 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3148
Một phần 2296 (hồ sơ) Toàn trình 852 (hồ sơ) |
16 | 10 | 86.2 % | 13.2 % | 0.6 % |
UBND xã Đông Quan | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2542
Một phần 1725 (hồ sơ) Toàn trình 817 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2529
Một phần 1720 (hồ sơ) Toàn trình 809 (hồ sơ) |
46 | 38 | 89.6 % | 8.6 % | 1.8 % |
UBND xã Nam Tiên Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2603
Một phần 1536 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2601
Một phần 1536 (hồ sơ) Toàn trình 1065 (hồ sơ) |
1 | 2 | 93.1 % | 6.8 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4804
Một phần 3877 (hồ sơ) Toàn trình 927 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4798
Một phần 3877 (hồ sơ) Toàn trình 921 (hồ sơ) |
13 | 4 | 90.1 % | 9.6 % | 0.3 % |
UBND xã Hưng Hà | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
2706
Một phần 451 (hồ sơ) Toàn trình 2254 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
172
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
2534
Một phần 451 (hồ sơ) Toàn trình 2082 (hồ sơ) |
154 | 134 | 76.7 % | 17.2 % | 6.1 % |
UBND xã Tiên La | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1707
Một phần 1216 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1666
Một phần 1215 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
14 | 89 | 90.6 % | 8.5 % | 0.9 % |
UBND xã Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1825
Một phần 1399 (hồ sơ) Toàn trình 426 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
59
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1766
Một phần 1374 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
7 | 14 | 92.5 % | 7.1 % | 0.4 % |
UBND xã Hồng Minh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1607
Một phần 858 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 858 (hồ sơ) Toàn trình 732 (hồ sơ) |
4 | 67 | 97.5 % | 2.3 % | 0.2 % |
UBND xã Thần Khê | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1025
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 851 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1003
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
17 | 11 | 86.1 % | 12.2 % | 1.7 % |
UBND xã Diên Hà | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1418
Một phần 601 (hồ sơ) Toàn trình 817 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
80
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1338
Một phần 601 (hồ sơ) Toàn trình 737 (hồ sơ) |
0 | 8 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND xã Ngự Thiên | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
598
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
549
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
20 | 15 | 82.3 % | 14 % | 3.7 % |
UBND xã Long Hưng | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2180
Một phần 1668 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2159
Một phần 1667 (hồ sơ) Toàn trình 492 (hồ sơ) |
2 | 20 | 86.3 % | 13.6 % | 0.1 % |
UBND xã Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3208
Một phần 1182 (hồ sơ) Toàn trình 2026 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
192
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3016
Một phần 1177 (hồ sơ) Toàn trình 1839 (hồ sơ) |
333 | 40 | 82.3 % | 6.6 % | 11.1 % |
UBND xã Lê Lợi | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2928
Một phần 2050 (hồ sơ) Toàn trình 878 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2892
Một phần 2050 (hồ sơ) Toàn trình 842 (hồ sơ) |
8 | 83 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
UBND xã Quang Lịch | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1616
Một phần 886 (hồ sơ) Toàn trình 730 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1596
Một phần 885 (hồ sơ) Toàn trình 711 (hồ sơ) |
18 | 96 | 85.5 % | 13.3 % | 1.2 % |
UBND xã Vũ Quý | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3166
Một phần 1966 (hồ sơ) Toàn trình 1200 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
77
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3089
Một phần 1937 (hồ sơ) Toàn trình 1152 (hồ sơ) |
14 | 76 | 85.1 % | 14.4 % | 0.5 % |
UBND xã Bình Thanh | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1275
Một phần 640 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1264
Một phần 640 (hồ sơ) Toàn trình 624 (hồ sơ) |
2 | 18 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Định | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1218
Một phần 944 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1204
Một phần 944 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
3 | 41 | 84.5 % | 15.3 % | 0.2 % |
UBND xã Hồng Vũ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1689
Một phần 1038 (hồ sơ) Toàn trình 651 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1653
Một phần 1029 (hồ sơ) Toàn trình 624 (hồ sơ) |
8 | 3 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
UBND xã Bình Nguyên | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1297
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 547 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1277
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 527 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.3 % | 5.4 % | 0.3 % |
UBND xã Trà Giang | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2494
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2458
Một phần 1742 (hồ sơ) Toàn trình 716 (hồ sơ) |
1 | 3 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND xã Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3969
Một phần 2105 (hồ sơ) Toàn trình 1864 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
162
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3807
Một phần 2101 (hồ sơ) Toàn trình 1706 (hồ sơ) |
65 | 27 | 81 % | 17.3 % | 1.7 % |
UBND xã Thư Trì | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3613
Một phần 2460 (hồ sơ) Toàn trình 1153 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3580
Một phần 2450 (hồ sơ) Toàn trình 1130 (hồ sơ) |
4 | 10 | 94.4 % | 5.5 % | 0.1 % |
UBND xã Tân Thuận | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1754
Một phần 1215 (hồ sơ) Toàn trình 539 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1700
Một phần 1184 (hồ sơ) Toàn trình 516 (hồ sơ) |
3 | 62 | 87.2 % | 12.6 % | 0.2 % |
UBND xã Thư Vũ | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3125
Một phần 1956 (hồ sơ) Toàn trình 1169 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
65
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3060
Một phần 1954 (hồ sơ) Toàn trình 1106 (hồ sơ) |
0 | 24 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND xã Vũ Tiên | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3199
Một phần 1815 (hồ sơ) Toàn trình 1384 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
46
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3153
Một phần 1792 (hồ sơ) Toàn trình 1361 (hồ sơ) |
100 | 56 | 92 % | 4.8 % | 3.2 % |
UBND xã Vạn Xuân | 0 | 0 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1328
Một phần 466 (hồ sơ) Toàn trình 862 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1311
Một phần 466 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
59 | 67 | 82.5 % | 13 % | 4.5 % |
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
32
Toàn trình:
103
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
Một phần 754 (hồ sơ)
Toàn trình 2714 (hồ sơ)
3471
Một phần 754 (hồ sơ)
Toàn trình 2714 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
Một phần 682 (hồ sơ)
Toàn trình 2530 (hồ sơ)
3215
Một phần 682 (hồ sơ)
Toàn trình 2530 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
21
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 216 (hồ sơ)
Toàn trình 5424 (hồ sơ)
5640
Một phần 216 (hồ sơ)
Toàn trình 5424 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 194 (hồ sơ)
Toàn trình 5131 (hồ sơ)
5325
Một phần 194 (hồ sơ)
Toàn trình 5131 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
6
Một phần:
24
Toàn trình:
85
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
Một phần 45 (hồ sơ)
Toàn trình 2365 (hồ sơ)
2421
Một phần 45 (hồ sơ)
Toàn trình 2365 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
Một phần 42 (hồ sơ)
Toàn trình 2310 (hồ sơ)
2363
Một phần 42 (hồ sơ)
Toàn trình 2310 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
180
Toàn trình:
134
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4055 (hồ sơ)
Toàn trình 4422 (hồ sơ)
8477
Một phần 4055 (hồ sơ)
Toàn trình 4422 (hồ sơ)
Đang xử lý:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3204 (hồ sơ)
Toàn trình 1864 (hồ sơ)
5068
Một phần 3204 (hồ sơ)
Toàn trình 1864 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 851 (hồ sơ)
Toàn trình 2558 (hồ sơ)
3409
Một phần 851 (hồ sơ)
Toàn trình 2558 (hồ sơ)
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
0.6%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
77
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 252 (hồ sơ)
Toàn trình 2796 (hồ sơ)
3048
Một phần 252 (hồ sơ)
Toàn trình 2796 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 251 (hồ sơ)
Toàn trình 2701 (hồ sơ)
2952
Một phần 251 (hồ sơ)
Toàn trình 2701 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 8136 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 17545 (hồ sơ)
25681
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 17545 (hồ sơ)
Đang xử lý:
Cung cấp thông tin trực tuyến 388 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1941 (hồ sơ)
2329
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1941 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 7748 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 15604 (hồ sơ)
23352
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 15604 (hồ sơ)
Trễ hạn:
256
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
133
Toàn trình:
251
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2829 (hồ sơ)
Toàn trình 2375 (hồ sơ)
5204
Một phần 2829 (hồ sơ)
Toàn trình 2375 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2820 (hồ sơ)
Toàn trình 2229 (hồ sơ)
5049
Một phần 2820 (hồ sơ)
Toàn trình 2229 (hồ sơ)
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 5981 (hồ sơ)
Toàn trình 3083 (hồ sơ)
9064
Một phần 5981 (hồ sơ)
Toàn trình 3083 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 5952 (hồ sơ)
Toàn trình 2763 (hồ sơ)
8715
Một phần 5952 (hồ sơ)
Toàn trình 2763 (hồ sơ)
Trễ hạn:
39
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.5%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1606 (hồ sơ)
Toàn trình 1409 (hồ sơ)
3015
Một phần 1606 (hồ sơ)
Toàn trình 1409 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1605 (hồ sơ)
Toàn trình 1297 (hồ sơ)
2902
Một phần 1605 (hồ sơ)
Toàn trình 1297 (hồ sơ)
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2027 (hồ sơ)
Toàn trình 1164 (hồ sơ)
3191
Một phần 2027 (hồ sơ)
Toàn trình 1164 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2020 (hồ sơ)
Toàn trình 1097 (hồ sơ)
3117
Một phần 2020 (hồ sơ)
Toàn trình 1097 (hồ sơ)
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
76.4%
Đúng hạn:
23.3%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4358 (hồ sơ)
Toàn trình 1022 (hồ sơ)
5380
Một phần 4358 (hồ sơ)
Toàn trình 1022 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4358 (hồ sơ)
Toàn trình 930 (hồ sơ)
5288
Một phần 4358 (hồ sơ)
Toàn trình 930 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1318 (hồ sơ)
Toàn trình 1026 (hồ sơ)
2344
Một phần 1318 (hồ sơ)
Toàn trình 1026 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1318 (hồ sơ)
Toàn trình 761 (hồ sơ)
2079
Một phần 1318 (hồ sơ)
Toàn trình 761 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1709 (hồ sơ)
Toàn trình 2278 (hồ sơ)
3987
Một phần 1709 (hồ sơ)
Toàn trình 2278 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1689 (hồ sơ)
Toàn trình 1788 (hồ sơ)
3477
Một phần 1689 (hồ sơ)
Toàn trình 1788 (hồ sơ)
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1782 (hồ sơ)
Toàn trình 1283 (hồ sơ)
3065
Một phần 1782 (hồ sơ)
Toàn trình 1283 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1780 (hồ sơ)
Toàn trình 1224 (hồ sơ)
3004
Một phần 1780 (hồ sơ)
Toàn trình 1224 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 7047 (hồ sơ)
Toàn trình 1706 (hồ sơ)
8753
Một phần 7047 (hồ sơ)
Toàn trình 1706 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 7036 (hồ sơ)
Toàn trình 1655 (hồ sơ)
8691
Một phần 7036 (hồ sơ)
Toàn trình 1655 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 6022 (hồ sơ)
Toàn trình 1538 (hồ sơ)
7560
Một phần 6022 (hồ sơ)
Toàn trình 1538 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 6013 (hồ sơ)
Toàn trình 1402 (hồ sơ)
7415
Một phần 6013 (hồ sơ)
Toàn trình 1402 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 6563 (hồ sơ)
Toàn trình 996 (hồ sơ)
7559
Một phần 6563 (hồ sơ)
Toàn trình 996 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 6548 (hồ sơ)
Toàn trình 944 (hồ sơ)
7492
Một phần 6548 (hồ sơ)
Toàn trình 944 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4023 (hồ sơ)
Toàn trình 1428 (hồ sơ)
5451
Một phần 4023 (hồ sơ)
Toàn trình 1428 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4019 (hồ sơ)
Toàn trình 1340 (hồ sơ)
5359
Một phần 4019 (hồ sơ)
Toàn trình 1340 (hồ sơ)
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2091 (hồ sơ)
Toàn trình 1342 (hồ sơ)
3433
Một phần 2091 (hồ sơ)
Toàn trình 1342 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2088 (hồ sơ)
Toàn trình 1309 (hồ sơ)
3397
Một phần 2088 (hồ sơ)
Toàn trình 1309 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1850 (hồ sơ)
Toàn trình 1375 (hồ sơ)
3225
Một phần 1850 (hồ sơ)
Toàn trình 1375 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1821 (hồ sơ)
Toàn trình 1299 (hồ sơ)
3120
Một phần 1821 (hồ sơ)
Toàn trình 1299 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1029 (hồ sơ)
2704
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1029 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1004 (hồ sơ)
2679
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1004 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3981 (hồ sơ)
Toàn trình 2153 (hồ sơ)
6134
Một phần 3981 (hồ sơ)
Toàn trình 2153 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3943 (hồ sơ)
Toàn trình 1977 (hồ sơ)
5920
Một phần 3943 (hồ sơ)
Toàn trình 1977 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4936 (hồ sơ)
Toàn trình 2464 (hồ sơ)
7400
Một phần 4936 (hồ sơ)
Toàn trình 2464 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4878 (hồ sơ)
Toàn trình 2296 (hồ sơ)
7174
Một phần 4878 (hồ sơ)
Toàn trình 2296 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.9%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1974 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
3448
Một phần 1974 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1959 (hồ sơ)
Toàn trình 1253 (hồ sơ)
3212
Một phần 1959 (hồ sơ)
Toàn trình 1253 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2756 (hồ sơ)
Toàn trình 2026 (hồ sơ)
4782
Một phần 2756 (hồ sơ)
Toàn trình 2026 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2753 (hồ sơ)
Toàn trình 1958 (hồ sơ)
4711
Một phần 2753 (hồ sơ)
Toàn trình 1958 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2793 (hồ sơ)
Toàn trình 1630 (hồ sơ)
4423
Một phần 2793 (hồ sơ)
Toàn trình 1630 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2791 (hồ sơ)
Toàn trình 1573 (hồ sơ)
4364
Một phần 2791 (hồ sơ)
Toàn trình 1573 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1297 (hồ sơ)
Toàn trình 1696 (hồ sơ)
2993
Một phần 1297 (hồ sơ)
Toàn trình 1696 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1297 (hồ sơ)
Toàn trình 1636 (hồ sơ)
2933
Một phần 1297 (hồ sơ)
Toàn trình 1636 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2199 (hồ sơ)
Toàn trình 423 (hồ sơ)
2622
Một phần 2199 (hồ sơ)
Toàn trình 423 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2199 (hồ sơ)
Toàn trình 393 (hồ sơ)
2592
Một phần 2199 (hồ sơ)
Toàn trình 393 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2192 (hồ sơ)
Toàn trình 1282 (hồ sơ)
3474
Một phần 2192 (hồ sơ)
Toàn trình 1282 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2188 (hồ sơ)
Toàn trình 1239 (hồ sơ)
3427
Một phần 2188 (hồ sơ)
Toàn trình 1239 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2218 (hồ sơ)
Toàn trình 1401 (hồ sơ)
3619
Một phần 2218 (hồ sơ)
Toàn trình 1401 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2216 (hồ sơ)
Toàn trình 1325 (hồ sơ)
3541
Một phần 2216 (hồ sơ)
Toàn trình 1325 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1698 (hồ sơ)
Toàn trình 1015 (hồ sơ)
2713
Một phần 1698 (hồ sơ)
Toàn trình 1015 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1697 (hồ sơ)
Toàn trình 1002 (hồ sơ)
2699
Một phần 1697 (hồ sơ)
Toàn trình 1002 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2012 (hồ sơ)
Toàn trình 1496 (hồ sơ)
3508
Một phần 2012 (hồ sơ)
Toàn trình 1496 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2005 (hồ sơ)
Toàn trình 1171 (hồ sơ)
3176
Một phần 2005 (hồ sơ)
Toàn trình 1171 (hồ sơ)
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2164 (hồ sơ)
Toàn trình 484 (hồ sơ)
2648
Một phần 2164 (hồ sơ)
Toàn trình 484 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2164 (hồ sơ)
Toàn trình 457 (hồ sơ)
2621
Một phần 2164 (hồ sơ)
Toàn trình 457 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2116 (hồ sơ)
Toàn trình 729 (hồ sơ)
2845
Một phần 2116 (hồ sơ)
Toàn trình 729 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2116 (hồ sơ)
Toàn trình 686 (hồ sơ)
2802
Một phần 2116 (hồ sơ)
Toàn trình 686 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1768 (hồ sơ)
Toàn trình 579 (hồ sơ)
2347
Một phần 1768 (hồ sơ)
Toàn trình 579 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1761 (hồ sơ)
Toàn trình 537 (hồ sơ)
2298
Một phần 1761 (hồ sơ)
Toàn trình 537 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1639 (hồ sơ)
Toàn trình 1475 (hồ sơ)
3114
Một phần 1639 (hồ sơ)
Toàn trình 1475 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1639 (hồ sơ)
Toàn trình 1248 (hồ sơ)
2887
Một phần 1639 (hồ sơ)
Toàn trình 1248 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1387 (hồ sơ)
Toàn trình 906 (hồ sơ)
2293
Một phần 1387 (hồ sơ)
Toàn trình 906 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1381 (hồ sơ)
Toàn trình 858 (hồ sơ)
2239
Một phần 1381 (hồ sơ)
Toàn trình 858 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1160 (hồ sơ)
Toàn trình 1052 (hồ sơ)
2212
Một phần 1160 (hồ sơ)
Toàn trình 1052 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1152 (hồ sơ)
Toàn trình 1017 (hồ sơ)
2169
Một phần 1152 (hồ sơ)
Toàn trình 1017 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2874 (hồ sơ)
Toàn trình 2402 (hồ sơ)
5276
Một phần 2874 (hồ sơ)
Toàn trình 2402 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2870 (hồ sơ)
Toàn trình 2262 (hồ sơ)
5132
Một phần 2870 (hồ sơ)
Toàn trình 2262 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2591 (hồ sơ)
Toàn trình 1088 (hồ sơ)
3679
Một phần 2591 (hồ sơ)
Toàn trình 1088 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2585 (hồ sơ)
Toàn trình 1061 (hồ sơ)
3646
Một phần 2585 (hồ sơ)
Toàn trình 1061 (hồ sơ)
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1691 (hồ sơ)
Toàn trình 832 (hồ sơ)
2523
Một phần 1691 (hồ sơ)
Toàn trình 832 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1690 (hồ sơ)
Toàn trình 799 (hồ sơ)
2489
Một phần 1690 (hồ sơ)
Toàn trình 799 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2154 (hồ sơ)
Toàn trình 835 (hồ sơ)
2989
Một phần 2154 (hồ sơ)
Toàn trình 835 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2143 (hồ sơ)
Toàn trình 715 (hồ sơ)
2858
Một phần 2143 (hồ sơ)
Toàn trình 715 (hồ sơ)
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2672 (hồ sơ)
Toàn trình 469 (hồ sơ)
3141
Một phần 2672 (hồ sơ)
Toàn trình 469 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2671 (hồ sơ)
Toàn trình 456 (hồ sơ)
3127
Một phần 2671 (hồ sơ)
Toàn trình 456 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1359 (hồ sơ)
Toàn trình 1031 (hồ sơ)
2390
Một phần 1359 (hồ sơ)
Toàn trình 1031 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1351 (hồ sơ)
Toàn trình 997 (hồ sơ)
2348
Một phần 1351 (hồ sơ)
Toàn trình 997 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3703 (hồ sơ)
Toàn trình 2247 (hồ sơ)
5950
Một phần 3703 (hồ sơ)
Toàn trình 2247 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3702 (hồ sơ)
Toàn trình 2146 (hồ sơ)
5848
Một phần 3702 (hồ sơ)
Toàn trình 2146 (hồ sơ)
Trễ hạn:
111
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
1.9%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2928 (hồ sơ)
Toàn trình 1901 (hồ sơ)
4829
Một phần 2928 (hồ sơ)
Toàn trình 1901 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2886 (hồ sơ)
Toàn trình 1817 (hồ sơ)
4703
Một phần 2886 (hồ sơ)
Toàn trình 1817 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.4%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1286 (hồ sơ)
Toàn trình 1806 (hồ sơ)
3092
Một phần 1286 (hồ sơ)
Toàn trình 1806 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1281 (hồ sơ)
Toàn trình 1599 (hồ sơ)
2880
Một phần 1281 (hồ sơ)
Toàn trình 1599 (hồ sơ)
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
1.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2008 (hồ sơ)
Toàn trình 806 (hồ sơ)
2814
Một phần 2008 (hồ sơ)
Toàn trình 806 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2006 (hồ sơ)
Toàn trình 719 (hồ sơ)
2725
Một phần 2006 (hồ sơ)
Toàn trình 719 (hồ sơ)
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1203 (hồ sơ)
2878
Một phần 1675 (hồ sơ)
Toàn trình 1203 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1656 (hồ sơ)
Toàn trình 1104 (hồ sơ)
2760
Một phần 1656 (hồ sơ)
Toàn trình 1104 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
65%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1982 (hồ sơ)
Toàn trình 2044 (hồ sơ)
4026
Một phần 1982 (hồ sơ)
Toàn trình 2044 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1976 (hồ sơ)
Toàn trình 1668 (hồ sơ)
3644
Một phần 1976 (hồ sơ)
Toàn trình 1668 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1425 (hồ sơ)
Toàn trình 1395 (hồ sơ)
2820
Một phần 1425 (hồ sơ)
Toàn trình 1395 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1425 (hồ sơ)
Toàn trình 1358 (hồ sơ)
2783
Một phần 1425 (hồ sơ)
Toàn trình 1358 (hồ sơ)
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1167 (hồ sơ)
Toàn trình 603 (hồ sơ)
1770
Một phần 1167 (hồ sơ)
Toàn trình 603 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1166 (hồ sơ)
Toàn trình 598 (hồ sơ)
1764
Một phần 1166 (hồ sơ)
Toàn trình 598 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1290 (hồ sơ)
Toàn trình 758 (hồ sơ)
2048
Một phần 1290 (hồ sơ)
Toàn trình 758 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1290 (hồ sơ)
Toàn trình 745 (hồ sơ)
2035
Một phần 1290 (hồ sơ)
Toàn trình 745 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1615 (hồ sơ)
Toàn trình 743 (hồ sơ)
2358
Một phần 1615 (hồ sơ)
Toàn trình 743 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1610 (hồ sơ)
Toàn trình 726 (hồ sơ)
2336
Một phần 1610 (hồ sơ)
Toàn trình 726 (hồ sơ)
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.5%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1435 (hồ sơ)
Toàn trình 742 (hồ sơ)
2177
Một phần 1435 (hồ sơ)
Toàn trình 742 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1435 (hồ sơ)
Toàn trình 729 (hồ sơ)
2164
Một phần 1435 (hồ sơ)
Toàn trình 729 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 1551 (hồ sơ)
Toàn trình 869 (hồ sơ)
2421
Một phần 1551 (hồ sơ)
Toàn trình 869 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 1550 (hồ sơ)
Toàn trình 851 (hồ sơ)
2402
Một phần 1550 (hồ sơ)
Toàn trình 851 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1562 (hồ sơ)
Toàn trình 1011 (hồ sơ)
2573
Một phần 1562 (hồ sơ)
Toàn trình 1011 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1562 (hồ sơ)
Toàn trình 1001 (hồ sơ)
2563
Một phần 1562 (hồ sơ)
Toàn trình 1001 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1092 (hồ sơ)
Toàn trình 510 (hồ sơ)
1602
Một phần 1092 (hồ sơ)
Toàn trình 510 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1091 (hồ sơ)
Toàn trình 501 (hồ sơ)
1592
Một phần 1091 (hồ sơ)
Toàn trình 501 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 894 (hồ sơ)
Toàn trình 2676 (hồ sơ)
3570
Một phần 894 (hồ sơ)
Toàn trình 2676 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 886 (hồ sơ)
Toàn trình 2316 (hồ sơ)
3202
Một phần 886 (hồ sơ)
Toàn trình 2316 (hồ sơ)
Trễ hạn:
291
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
9.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1311 (hồ sơ)
Toàn trình 869 (hồ sơ)
2180
Một phần 1311 (hồ sơ)
Toàn trình 869 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1310 (hồ sơ)
Toàn trình 839 (hồ sơ)
2149
Một phần 1310 (hồ sơ)
Toàn trình 839 (hồ sơ)
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.7%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1460 (hồ sơ)
Toàn trình 1189 (hồ sơ)
2649
Một phần 1460 (hồ sơ)
Toàn trình 1189 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1459 (hồ sơ)
Toàn trình 1159 (hồ sơ)
2618
Một phần 1459 (hồ sơ)
Toàn trình 1159 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1717 (hồ sơ)
Toàn trình 1489 (hồ sơ)
3206
Một phần 1717 (hồ sơ)
Toàn trình 1489 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1712 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
3171
Một phần 1712 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4971 (hồ sơ)
Toàn trình 1684 (hồ sơ)
6655
Một phần 4971 (hồ sơ)
Toàn trình 1684 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 4966 (hồ sơ)
Toàn trình 1591 (hồ sơ)
6557
Một phần 4966 (hồ sơ)
Toàn trình 1591 (hồ sơ)
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3485 (hồ sơ)
Toàn trình 1178 (hồ sơ)
4663
Một phần 3485 (hồ sơ)
Toàn trình 1178 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3460 (hồ sơ)
Toàn trình 1109 (hồ sơ)
4569
Một phần 3460 (hồ sơ)
Toàn trình 1109 (hồ sơ)
Trễ hạn:
64
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
1.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2205 (hồ sơ)
Toàn trình 2977 (hồ sơ)
5182
Một phần 2205 (hồ sơ)
Toàn trình 2977 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2167 (hồ sơ)
Toàn trình 2667 (hồ sơ)
4834
Một phần 2167 (hồ sơ)
Toàn trình 2667 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1099 (hồ sơ)
Toàn trình 979 (hồ sơ)
2078
Một phần 1099 (hồ sơ)
Toàn trình 979 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1083 (hồ sơ)
Toàn trình 935 (hồ sơ)
2018
Một phần 1083 (hồ sơ)
Toàn trình 935 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2049 (hồ sơ)
Toàn trình 1020 (hồ sơ)
3069
Một phần 2049 (hồ sơ)
Toàn trình 1020 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2048 (hồ sơ)
Toàn trình 1003 (hồ sơ)
3051
Một phần 2048 (hồ sơ)
Toàn trình 1003 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 672 (hồ sơ)
Toàn trình 1184 (hồ sơ)
1856
Một phần 672 (hồ sơ)
Toàn trình 1184 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 671 (hồ sơ)
Toàn trình 1150 (hồ sơ)
1821
Một phần 671 (hồ sơ)
Toàn trình 1150 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1719 (hồ sơ)
Toàn trình 1352 (hồ sơ)
3071
Một phần 1719 (hồ sơ)
Toàn trình 1352 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1719 (hồ sơ)
Toàn trình 1287 (hồ sơ)
3006
Một phần 1719 (hồ sơ)
Toàn trình 1287 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1273 (hồ sơ)
Toàn trình 1130 (hồ sơ)
2403
Một phần 1273 (hồ sơ)
Toàn trình 1130 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1270 (hồ sơ)
Toàn trình 1045 (hồ sơ)
2315
Một phần 1270 (hồ sơ)
Toàn trình 1045 (hồ sơ)
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.7%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 596 (hồ sơ)
Toàn trình 1050 (hồ sơ)
1646
Một phần 596 (hồ sơ)
Toàn trình 1050 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 594 (hồ sơ)
Toàn trình 1019 (hồ sơ)
1613
Một phần 594 (hồ sơ)
Toàn trình 1019 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1872 (hồ sơ)
3687
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1872 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1793 (hồ sơ)
3608
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1793 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 724 (hồ sơ)
Toàn trình 1145 (hồ sơ)
1869
Một phần 724 (hồ sơ)
Toàn trình 1145 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 723 (hồ sơ)
Toàn trình 1122 (hồ sơ)
1845
Một phần 723 (hồ sơ)
Toàn trình 1122 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2911 (hồ sơ)
Toàn trình 2028 (hồ sơ)
4939
Một phần 2911 (hồ sơ)
Toàn trình 2028 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2910 (hồ sơ)
Toàn trình 1975 (hồ sơ)
4885
Một phần 2910 (hồ sơ)
Toàn trình 1975 (hồ sơ)
Trễ hạn:
106
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
2.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3141 (hồ sơ)
Toàn trình 1570 (hồ sơ)
4711
Một phần 3141 (hồ sơ)
Toàn trình 1570 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3140 (hồ sơ)
Toàn trình 1559 (hồ sơ)
4699
Một phần 3140 (hồ sơ)
Toàn trình 1559 (hồ sơ)
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2568 (hồ sơ)
Toàn trình 1059 (hồ sơ)
3627
Một phần 2568 (hồ sơ)
Toàn trình 1059 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2568 (hồ sơ)
Toàn trình 1034 (hồ sơ)
3602
Một phần 2568 (hồ sơ)
Toàn trình 1034 (hồ sơ)
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1149 (hồ sơ)
Toàn trình 860 (hồ sơ)
2009
Một phần 1149 (hồ sơ)
Toàn trình 860 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1149 (hồ sơ)
Toàn trình 847 (hồ sơ)
1996
Một phần 1149 (hồ sơ)
Toàn trình 847 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1835 (hồ sơ)
Toàn trình 821 (hồ sơ)
2656
Một phần 1835 (hồ sơ)
Toàn trình 821 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1834 (hồ sơ)
Toàn trình 809 (hồ sơ)
2643
Một phần 1834 (hồ sơ)
Toàn trình 809 (hồ sơ)
Trễ hạn:
70
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
2.6%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2297 (hồ sơ)
Toàn trình 857 (hồ sơ)
3154
Một phần 2297 (hồ sơ)
Toàn trình 857 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2296 (hồ sơ)
Toàn trình 852 (hồ sơ)
3148
Một phần 2296 (hồ sơ)
Toàn trình 852 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0.6%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1725 (hồ sơ)
Toàn trình 817 (hồ sơ)
2542
Một phần 1725 (hồ sơ)
Toàn trình 817 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1720 (hồ sơ)
Toàn trình 809 (hồ sơ)
2529
Một phần 1720 (hồ sơ)
Toàn trình 809 (hồ sơ)
Trễ hạn:
46
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
1.8%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1536 (hồ sơ)
Toàn trình 1067 (hồ sơ)
2603
Một phần 1536 (hồ sơ)
Toàn trình 1067 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1536 (hồ sơ)
Toàn trình 1065 (hồ sơ)
2601
Một phần 1536 (hồ sơ)
Toàn trình 1065 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 927 (hồ sơ)
4804
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 927 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 921 (hồ sơ)
4798
Một phần 3877 (hồ sơ)
Toàn trình 921 (hồ sơ)
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.3%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 2254 (hồ sơ)
2706
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 2254 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 2082 (hồ sơ)
2534
Một phần 451 (hồ sơ)
Toàn trình 2082 (hồ sơ)
Trễ hạn:
154
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
6.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1216 (hồ sơ)
Toàn trình 491 (hồ sơ)
1707
Một phần 1216 (hồ sơ)
Toàn trình 491 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1215 (hồ sơ)
Toàn trình 451 (hồ sơ)
1666
Một phần 1215 (hồ sơ)
Toàn trình 451 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.9%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1399 (hồ sơ)
Toàn trình 426 (hồ sơ)
1825
Một phần 1399 (hồ sơ)
Toàn trình 426 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1374 (hồ sơ)
Toàn trình 392 (hồ sơ)
1766
Một phần 1374 (hồ sơ)
Toàn trình 392 (hồ sơ)
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1668 (hồ sơ)
Toàn trình 512 (hồ sơ)
2180
Một phần 1668 (hồ sơ)
Toàn trình 512 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1667 (hồ sơ)
Toàn trình 492 (hồ sơ)
2159
Một phần 1667 (hồ sơ)
Toàn trình 492 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1182 (hồ sơ)
Toàn trình 2026 (hồ sơ)
3208
Một phần 1182 (hồ sơ)
Toàn trình 2026 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1177 (hồ sơ)
Toàn trình 1839 (hồ sơ)
3016
Một phần 1177 (hồ sơ)
Toàn trình 1839 (hồ sơ)
Trễ hạn:
333
Trước hạn:
82.3%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
11.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2050 (hồ sơ)
Toàn trình 878 (hồ sơ)
2928
Một phần 2050 (hồ sơ)
Toàn trình 878 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2050 (hồ sơ)
Toàn trình 842 (hồ sơ)
2892
Một phần 2050 (hồ sơ)
Toàn trình 842 (hồ sơ)
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1966 (hồ sơ)
Toàn trình 1200 (hồ sơ)
3166
Một phần 1966 (hồ sơ)
Toàn trình 1200 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1937 (hồ sơ)
Toàn trình 1152 (hồ sơ)
3089
Một phần 1937 (hồ sơ)
Toàn trình 1152 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.5%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1038 (hồ sơ)
Toàn trình 651 (hồ sơ)
1689
Một phần 1038 (hồ sơ)
Toàn trình 651 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1029 (hồ sơ)
Toàn trình 624 (hồ sơ)
1653
Một phần 1029 (hồ sơ)
Toàn trình 624 (hồ sơ)
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.4%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1745 (hồ sơ)
Toàn trình 749 (hồ sơ)
2494
Một phần 1745 (hồ sơ)
Toàn trình 749 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1742 (hồ sơ)
Toàn trình 716 (hồ sơ)
2458
Một phần 1742 (hồ sơ)
Toàn trình 716 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2105 (hồ sơ)
Toàn trình 1864 (hồ sơ)
3969
Một phần 2105 (hồ sơ)
Toàn trình 1864 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2101 (hồ sơ)
Toàn trình 1706 (hồ sơ)
3807
Một phần 2101 (hồ sơ)
Toàn trình 1706 (hồ sơ)
Trễ hạn:
65
Trước hạn:
81%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
1.7%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2460 (hồ sơ)
Toàn trình 1153 (hồ sơ)
3613
Một phần 2460 (hồ sơ)
Toàn trình 1153 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 2450 (hồ sơ)
Toàn trình 1130 (hồ sơ)
3580
Một phần 2450 (hồ sơ)
Toàn trình 1130 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.1%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1215 (hồ sơ)
Toàn trình 539 (hồ sơ)
1754
Một phần 1215 (hồ sơ)
Toàn trình 539 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1184 (hồ sơ)
Toàn trình 516 (hồ sơ)
1700
Một phần 1184 (hồ sơ)
Toàn trình 516 (hồ sơ)
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.2%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1956 (hồ sơ)
Toàn trình 1169 (hồ sơ)
3125
Một phần 1956 (hồ sơ)
Toàn trình 1169 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1954 (hồ sơ)
Toàn trình 1106 (hồ sơ)
3060
Một phần 1954 (hồ sơ)
Toàn trình 1106 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%
Cung cấp thông tin trực tuyến:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1384 (hồ sơ)
3199
Một phần 1815 (hồ sơ)
Toàn trình 1384 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1792 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
3153
Một phần 1792 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
3.2%