Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Dịch vụ công
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
trực tiếp
(hồ sơ)
Tiếp nhận
trực tuyến
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Đang giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đã giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đang giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 1 22 83 3 1086 866 315 4 0 1 90.2 % 9.4 % 0.4 %
Sở Nội Vụ 4 18 153 39 1575 1367 280 0 0 5 88.1 % 11.9 % 0 %
Sở Tài chính 0 17 77 5 816 762 59 0 0 1 96.1 % 3.9 % 0 %
Sở Tư pháp 0 43 72 4 2029 2366 17 144 0 2 92.5 % 1.4 % 6.1 %
Sở Công thương 0 19 110 4 1628 1626 12 0 0 1 96.1 % 3.9 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 1 72 114 18 1205 553 670 2 0 7 84.4 % 15.2 % 0.4 %
Sở Xây dựng 2 56 88 158 705 809 77 0 0 4 75.5 % 24.5 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 21 50 0 258 255 4 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 42 65 0 217 213 40 0 0 0 80.3 % 19.7 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 66 88 0 100 102 10 0 0 0 92.2 % 7.8 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 4 2 47 1 269 266 25 0 0 1 96.2 % 3.8 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 12 0 2 40 0 39 1 0 0 0 79.5 % 20.5 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 3 3906 3126 6444 1097 175 0 0 89.9 % 7.4 % 2.7 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 36 0 36 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 18 86 188 0 2 0 2 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 16 73 44 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 40 156 223 1847 14383 15634 1202 67 0 7 51 % 48.6 % 0.4 %
UBND Huyện Kim Động 39 157 223 6725 8404 14851 644 21 0 41 53 % 46.9 % 0.1 %
UBND Huyện Ân Thi 40 155 223 477 7936 8163 432 5 0 100 56.5 % 43.5 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 40 156 223 4757 12089 16605 1506 0 0 107 67.3 % 32.7 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 40 156 223 97 17237 17087 492 2 0 10 46.9 % 53.1 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 41 153 223 2933 10541 13510 299 28 0 22 49.5 % 50.3 % 0.2 %
UBND Huyện Phù Cừ 41 155 224 135 9696 9731 518 6 0 25 61.4 % 38.5 % 0.1 %
UBND Huyện Yên Mỹ 40 156 224 1993 9201 10834 567 13 0 624 63.9 % 35.9 % 0.2 %
UBND Huyện Văn Lâm 42 154 224 3797 8355 11199 1180 129 0 68 36.6 % 62.3 % 1.1 %
UBND Huyện Văn Giang 41 154 223 2027 11352 13196 585 6 0 24 73.7 % 26.3 % 0 %
Tổng 82 540 1187 29002 122210 146514 10034 602 0 1050 59.5 % 40.1 % 0.4 %
Dịch vụ công: 1
Một phần: 22
Toàn trình: 83
Tiếp nhận trực tiếp: 3
Tiếp nhận trực tuyến: 1086
Giải quyết: 866
Đang giải quyết: 315
Trễ hạn đã giải quyết: 4
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 18
Toàn trình: 153
Tiếp nhận trực tiếp: 39
Tiếp nhận trực tuyến: 1575
Giải quyết: 1367
Đang giải quyết: 280
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 17
Toàn trình: 77
Tiếp nhận trực tiếp: 5
Tiếp nhận trực tuyến: 816
Giải quyết: 762
Đang giải quyết: 59
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 43
Toàn trình: 72
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 2029
Giải quyết: 2366
Đang giải quyết: 17
Trễ hạn đã giải quyết: 144
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 6.1%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 19
Toàn trình: 110
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 1628
Giải quyết: 1626
Đang giải quyết: 12
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 1
Một phần: 72
Toàn trình: 114
Tiếp nhận trực tiếp: 18
Tiếp nhận trực tuyến: 1205
Giải quyết: 553
Đang giải quyết: 670
Trễ hạn đã giải quyết: 2
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 84.4%
Đúng hạn: 15.2%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ công: 2
Một phần: 56
Toàn trình: 88
Tiếp nhận trực tiếp: 158
Tiếp nhận trực tuyến: 705
Giải quyết: 809
Đang giải quyết: 77
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 75.5%
Đúng hạn: 24.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 50
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 258
Giải quyết: 255
Đang giải quyết: 4
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 42
Toàn trình: 65
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 217
Giải quyết: 213
Đang giải quyết: 40
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 80.3%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 66
Toàn trình: 88
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 100
Giải quyết: 102
Đang giải quyết: 10
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 2
Toàn trình: 47
Tiếp nhận trực tiếp: 1
Tiếp nhận trực tuyến: 269
Giải quyết: 266
Đang giải quyết: 25
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 12
Một phần: 0
Toàn trình: 2
Tiếp nhận trực tiếp: 40
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 39
Đang giải quyết: 1
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 79.5%
Đúng hạn: 20.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 3
Tiếp nhận trực tiếp: 3906
Tiếp nhận trực tuyến: 3126
Giải quyết: 6444
Đang giải quyết: 1097
Trễ hạn đã giải quyết: 175
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 2.7%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận trực tiếp: 36
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 36
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 18
Một phần: 86
Toàn trình: 188
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 2
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 2
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 16
Một phần: 73
Toàn trình: 44
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 1847
Tiếp nhận trực tuyến: 14383
Giải quyết: 15634
Đang giải quyết: 1202
Trễ hạn đã giải quyết: 67
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 51%
Đúng hạn: 48.6%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ công: 39
Một phần: 157
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 6725
Tiếp nhận trực tuyến: 8404
Giải quyết: 14851
Đang giải quyết: 644
Trễ hạn đã giải quyết: 21
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 53%
Đúng hạn: 46.9%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 155
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 477
Tiếp nhận trực tuyến: 7936
Giải quyết: 8163
Đang giải quyết: 432
Trễ hạn đã giải quyết: 5
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 56.5%
Đúng hạn: 43.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 4757
Tiếp nhận trực tuyến: 12089
Giải quyết: 16605
Đang giải quyết: 1506
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 67.3%
Đúng hạn: 32.7%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 97
Tiếp nhận trực tuyến: 17237
Giải quyết: 17087
Đang giải quyết: 492
Trễ hạn đã giải quyết: 2
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 46.9%
Đúng hạn: 53.1%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 153
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 2933
Tiếp nhận trực tuyến: 10541
Giải quyết: 13510
Đang giải quyết: 299
Trễ hạn đã giải quyết: 28
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 49.5%
Đúng hạn: 50.3%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 155
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 135
Tiếp nhận trực tuyến: 9696
Giải quyết: 9731
Đang giải quyết: 518
Trễ hạn đã giải quyết: 6
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 61.4%
Đúng hạn: 38.5%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 1993
Tiếp nhận trực tuyến: 9201
Giải quyết: 10834
Đang giải quyết: 567
Trễ hạn đã giải quyết: 13
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 63.9%
Đúng hạn: 35.9%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ công: 42
Một phần: 154
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 3797
Tiếp nhận trực tuyến: 8355
Giải quyết: 11199
Đang giải quyết: 1180
Trễ hạn đã giải quyết: 129
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 36.6%
Đúng hạn: 62.3%
Trễ hạn: 1.1%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 154
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 2027
Tiếp nhận trực tuyến: 11352
Giải quyết: 13196
Đang giải quyết: 585
Trễ hạn đã giải quyết: 6
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 73.7%
Đúng hạn: 26.3%
Trễ hạn: 0%