Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
41 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
693
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 587 (hồ sơ) |
703 | 0 | 3 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
459
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
527 | 1 | 1 | 78.9 % | 20.9 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9715
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 9634 (hồ sơ) |
10096 | 0 | 16 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
157
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
176 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2205
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 2003 (hồ sơ) |
1463 | 11 | 3 | 69.9 % | 29.4 % | 0.7 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
9326
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 9308 (hồ sơ) |
9333 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 50 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4856
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 4849 (hồ sơ) |
4853 | 60 | 0 | 97.3 % | 1.4 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 297 (hồ sơ)
1694
Một phần 852 (hồ sơ) Toàn trình 545 (hồ sơ) |
1718 | 0 | 13 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
412
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
445 | 0 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
236 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
187
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
181 | 0 | 1 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 16 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
159 | 0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
171
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
169 | 0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 78 (hồ sơ)
78
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
79 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1153 (hồ sơ)
1153
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1204 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
45 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8831
Một phần 6769 (hồ sơ) Toàn trình 2062 (hồ sơ) |
9126 | 7 | 2 | 71 % | 28.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
11276
Một phần 9614 (hồ sơ) Toàn trình 1659 (hồ sơ) |
11421 | 1 | 14 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
5934
Một phần 4851 (hồ sơ) Toàn trình 1081 (hồ sơ) |
5934 | 0 | 2 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11606
Một phần 9004 (hồ sơ) Toàn trình 2602 (hồ sơ) |
11544 | 0 | 29 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
12718
Một phần 10724 (hồ sơ) Toàn trình 1993 (hồ sơ) |
12550 | 0 | 4 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7704
Một phần 6576 (hồ sơ) Toàn trình 1128 (hồ sơ) |
7596 | 0 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
6015
Một phần 4315 (hồ sơ) Toàn trình 1677 (hồ sơ) |
6047 | 2 | 6 | 68.9 % | 31.1 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7551
Một phần 5807 (hồ sơ) Toàn trình 1744 (hồ sơ) |
7495 | 0 | 43 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8067
Một phần 6240 (hồ sơ) Toàn trình 1827 (hồ sơ) |
7989 | 6 | 21 | 39.5 % | 60.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
8291
Một phần 4906 (hồ sơ) Toàn trình 3384 (hồ sơ) |
8204 | 5 | 5 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Tổng | 132 | 639 | 994 |
Mức độ 2 1563 (hồ sơ)
119692
Một phần 70618 (hồ sơ) Toàn trình 47511 (hồ sơ) |
119430 | 93 | 169 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |