Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Thông tin và Truyền thông 0 9 28 41 36 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 33 75 683 690 0 3 86.7 % 13.3 % 0 %
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 0 21 60 452 516 1 1 78.5 % 21.3 % 0.2 %
Sở Giao thông Vận tải 4 45 65 9576 9976 0 16 96.4 % 3.6 % 0 %
Sở Nội Vụ 2 4 83 155 173 0 1 96 % 4 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 35 35 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Nguyên Môi Trường 3 52 32 2197 1374 11 3 72.3 % 26.9 % 0.8 %
Sở Công thương 0 24 92 9187 9192 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Tư pháp 2 51 66 4786 4768 59 0 97.4 % 1.4 % 1.2 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 19 35 84 1660 1657 0 13 84.9 % 15.1 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 21 408 431 0 1 95.8 % 4.2 % 0 %
Sở Xây dựng 0 14 43 234 235 0 1 97 % 3 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 27 38 179 171 0 1 82.5 % 17.5 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 16 41 159 159 0 0 88.1 % 11.9 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 62 57 56 57 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 0 15 32 168 167 0 0 89.2 % 10.8 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 14 0 0 78 79 0 0 93.7 % 6.3 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 0 1139 1202 0 0 100 % 0 % 0 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 41 41 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 27 106 127 17 4 0 0 0 % 100 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 23 65 28 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 56 145 178 8714 9012 6 2 71.1 % 28.8 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Động 56 143 177 11089 11266 1 14 26.5 % 73.4 % 0.1 %
UBND Huyện Ân Thi 56 143 177 5801 5802 0 1 93.9 % 6.1 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 54 143 178 11312 11250 0 26 80.1 % 19.9 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 57 143 176 12491 12332 0 4 95.6 % 4.4 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 57 141 176 7592 7461 5 3 54.1 % 45.8 % 0.1 %
UBND Huyện Phù Cừ 57 143 178 5921 5921 2 6 68.7 % 31.3 % 0 %
UBND Huyện Yên Mỹ 47 154 177 7323 7288 0 43 88.5 % 11.5 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 57 142 179 7920 7853 6 20 39.2 % 60.7 % 0.1 %
UBND Huyện Văn Giang 57 139 180 8136 8070 5 5 75.2 % 24.7 % 0.1 %
Tổng 131 640 994 117550 117218 96 164 75.7 % 24.2 % 0.1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 41
Giải quyết: 36
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 33
Toàn trình: 75
Tiếp nhận: 683
Giải quyết: 690
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 60
Tiếp nhận: 452
Giải quyết: 516
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 21.3%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 4
Một phần: 45
Toàn trình: 65
Tiếp nhận: 9576
Giải quyết: 9976
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 83
Tiếp nhận: 155
Giải quyết: 173
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 35
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 52
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 2197
Giải quyết: 1374
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 72.3%
Đúng hạn: 26.9%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 0
Một phần: 24
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 9187
Giải quyết: 9192
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 51
Toàn trình: 66
Tiếp nhận: 4786
Giải quyết: 4768
Trễ hạn: 59
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 19
Một phần: 35
Toàn trình: 84
Tiếp nhận: 1660
Giải quyết: 1657
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 15.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 57
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 408
Giải quyết: 431
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 14
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 234
Giải quyết: 235
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 27
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 179
Giải quyết: 171
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 16
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 159
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 62
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 56
Giải quyết: 57
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 168
Giải quyết: 167
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 14
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 78
Giải quyết: 79
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1139
Giải quyết: 1202
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 41
Giải quyết: 41
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 27
Một phần: 106
Toàn trình: 127
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 23
Một phần: 65
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Một phần: 145
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 8714
Giải quyết: 9012
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 71.1%
Đúng hạn: 28.8%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 56
Một phần: 143
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 11089
Giải quyết: 11266
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 26.5%
Đúng hạn: 73.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 56
Một phần: 143
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 5801
Giải quyết: 5802
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 54
Một phần: 143
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 11312
Giải quyết: 11250
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.1%
Đúng hạn: 19.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 143
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 12491
Giải quyết: 12332
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 141
Toàn trình: 176
Tiếp nhận: 7592
Giải quyết: 7461
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 54.1%
Đúng hạn: 45.8%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 57
Một phần: 143
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 5921
Giải quyết: 5921
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 68.7%
Đúng hạn: 31.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 47
Một phần: 154
Toàn trình: 177
Tiếp nhận: 7323
Giải quyết: 7288
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.5%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 57
Một phần: 142
Toàn trình: 179
Tiếp nhận: 7920
Giải quyết: 7853
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 39.2%
Đúng hạn: 60.7%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 57
Một phần: 139
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 8136
Giải quyết: 8070
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.7%
Trễ hạn: 0.1%