Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 22 | 83 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1086
Mức độ 3 463 (hồ sơ) Mức độ 4 623 (hồ sơ) |
866 | 315 | 4 | 0 | 1 | 90.2 % | 9.4 % | 0.4 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 18 | 153 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
39
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1575
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 1533 (hồ sơ) |
1367 | 280 | 0 | 0 | 5 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 17 | 77 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
816
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 809 (hồ sơ) |
762 | 59 | 0 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 43 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2029
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2025 (hồ sơ) |
2366 | 17 | 144 | 0 | 2 | 92.5 % | 1.4 % | 6.1 % |
Sở Công thương | 0 | 19 | 110 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1628
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 1620 (hồ sơ) |
1626 | 12 | 0 | 0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 72 | 114 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1205
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 1171 (hồ sơ) |
553 | 670 | 2 | 0 | 7 | 84.4 % | 15.2 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 2 | 56 | 88 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
158
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
705
Mức độ 3 91 (hồ sơ) Mức độ 4 614 (hồ sơ) |
809 | 77 | 0 | 0 | 4 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
258
Mức độ 3 221 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
255 | 4 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 42 | 65 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
217
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
213 | 40 | 0 | 0 | 0 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 66 | 88 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 86 (hồ sơ) |
102 | 10 | 0 | 0 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 2 | 47 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
269
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
266 | 25 | 0 | 0 | 1 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 3906 (hồ sơ)
3906
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3126
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3126 (hồ sơ) |
6444 | 1097 | 175 | 0 | 0 | 89.9 % | 7.4 % | 2.7 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 18 | 86 | 188 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 73 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1847
Một phần 1514 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14383
Mức độ 3 7941 (hồ sơ) Mức độ 4 6442 (hồ sơ) |
15634 | 1202 | 67 | 0 | 7 | 51 % | 48.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Động | 39 | 157 | 223 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6725
Một phần 6312 (hồ sơ) Toàn trình 411 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8404
Mức độ 3 4168 (hồ sơ) Mức độ 4 4236 (hồ sơ) |
14851 | 644 | 21 | 0 | 41 | 53 % | 46.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 40 | 155 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
477
Một phần 197 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7936
Mức độ 3 5451 (hồ sơ) Mức độ 4 2485 (hồ sơ) |
8163 | 432 | 5 | 0 | 100 | 56.5 % | 43.5 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4757
Một phần 4076 (hồ sơ) Toàn trình 681 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12089
Mức độ 3 6485 (hồ sơ) Mức độ 4 5604 (hồ sơ) |
16605 | 1506 | 0 | 0 | 107 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
97
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17237
Mức độ 3 12601 (hồ sơ) Mức độ 4 4636 (hồ sơ) |
17087 | 492 | 2 | 0 | 10 | 46.9 % | 53.1 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 41 | 153 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2933
Một phần 2791 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10541
Mức độ 3 7036 (hồ sơ) Mức độ 4 3505 (hồ sơ) |
13510 | 299 | 28 | 0 | 22 | 49.5 % | 50.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 41 | 155 | 224 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
135
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9696
Mức độ 3 5057 (hồ sơ) Mức độ 4 4639 (hồ sơ) |
9731 | 518 | 6 | 0 | 25 | 61.4 % | 38.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 40 | 156 | 224 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1993
Một phần 1562 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9201
Mức độ 3 5060 (hồ sơ) Mức độ 4 4141 (hồ sơ) |
10834 | 567 | 13 | 0 | 624 | 63.9 % | 35.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 42 | 154 | 224 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3797
Một phần 3602 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8355
Mức độ 3 3601 (hồ sơ) Mức độ 4 4754 (hồ sơ) |
11199 | 1180 | 129 | 0 | 68 | 36.6 % | 62.3 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 41 | 154 | 223 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2027
Một phần 1065 (hồ sơ) Toàn trình 961 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11352
Mức độ 3 4513 (hồ sơ) Mức độ 4 6839 (hồ sơ) |
13196 | 585 | 6 | 0 | 24 | 73.7 % | 26.3 % | 0 % |
Tổng | 82 | 540 | 1187 |
Mức độ 2 3916 (hồ sơ)
29002
Mức độ 3 21274 (hồ sơ) Mức độ 4 3812 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
122210
Mức độ 3 62838 (hồ sơ) Mức độ 4 59372 (hồ sơ) |
146514 | 10034 | 602 | 0 | 1050 | 59.5 % | 40.1 % | 0.4 % |