| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.199.100-250916-0003 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 51 phút) | BÙI THỊ HỒI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 2 | H31.199.100-250918-0001 | 18/09/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 15 phút) | TRẦN VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 3 | H31.199.100-250916-0002 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 40 phút) | NGUYỄN ĐĂNG HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 4 | H31.199.100-250815-0001 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 11 phút) | PHẠM VĂN ĐÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 5 | H31.199.100-250916-0001 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | (Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 29 phút) | PHẠM VĂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 6 | H31.199-250826-0018 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | (Trễ hạn 50 phút) | LÊ QUANG ĐẠO | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
| 7 | H31.199-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN VĂN LUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |