| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.200-250729-0020 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 16 phút) | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 2 | H31.200-251008-0087 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | (Trễ hạn 34 phút) | TRỊNH ĐĂNG NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 3 | H31.200.100-250930-0002 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | 03/11/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 42 phút) | VÕ NGỌC ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 4 | H31.200.100-250925-0001 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) | TRẦN VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 5 | H31.200.100-250911-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 32 phút) | NGUYỄN THU TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 6 | H31.200-251121-0013 | 21/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 08 phút) | NGUYỄN CHÍ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |