| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.183-250929-0009 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) | TRẦN VĂN TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 2 | H31.183.100-250917-0001 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 06 phút) | NGUYỄN TUẤN LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 3 | H31.183.100-250828-0004 | 28/08/2025 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 15 phút) | TRẦN VĂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 4 | H31.183.100-250904-0001 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 07 phút) | TRẦN VĂN THỌ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 5 | H31.183.100-250828-0003 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 30/09/2025 | (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 6 | H31.183.100-250828-0002 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 19 phút) | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 7 | H31.183.100-250828-0001 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 01 phút) | TRẦN XUÂN TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 8 | H31.183.100-250813-0001 | 14/08/2025 | 10/09/2025 | 13/10/2025 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 32 phút) | NGUYỄN VĂN PHƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 9 | H31.183.100-250819-0001 | 19/08/2025 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 27 phút) | HỨA THANH ĐOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 10 | H31.183.100-250820-0001 | 20/08/2025 | 24/09/2025 | 14/10/2025 | (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 18 phút) | TRẦN VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |