| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.129-251010-0004 | 10/10/2025 | 07/11/2025 | 18/11/2025 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 38 phút) | NGUYỄN NGỌC LUYỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 2 | H31.129-250926-0010 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | 18/11/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 23 phút) | TRẦN THỊ NGÁT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 3 | H31.129-250916-0013 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 51 phút) | UÔNG VĂN VẠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 4 | H31.129-250923-0015 | 23/09/2025 | 22/10/2025 | 18/11/2025 | (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 05 phút) | LÊ ĐỨC THƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 5 | H31.129-250924-0022 | 24/09/2025 | 04/11/2025 | 28/11/2025 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 54 phút) | NGUYỄN VIẾT BÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 6 | H31.129-250916-0014 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 43 phút) | UÔNG XUÂN CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 7 | H31.129-250710-0015 | 10/07/2025 | 01/10/2025 | 16/10/2025 | (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 25 phút) | BÙI XUÂN HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 8 | H31.129-250715-0039 | 15/07/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | (Trễ hạn 4 ngày) | BÙI THỊ NGẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |
| 9 | H31.129-250715-0040 | 15/07/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | (Trễ hạn 4 ngày) | BÙI THỊ NGẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào |