STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.40.04-241224-0004 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) | HÀ ĐĂNG PHÓNG (ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO) | UBND phường Lam Sơn |
2 | H31.40.04-241224-0001 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) | NGUYỄN VĂN HAY (ỦY QUYỀN CHO LÊ THỊ HIỆP) | UBND phường Lam Sơn |
3 | H31.40.04-241226-0017 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 06 phút) | DƯƠNG VĂN TUÂN (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ NGA) | UBND phường Lam Sơn |
4 | 000.00.40.H31-241204-0007 | 04/12/2024 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 10 phút) | ĐỖ VĂN NGHĨA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 | H31.40.04-241223-0006 | 23/12/2024 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | (Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 31 phút) | TRẦN VĂN QUANG (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ LAN) | UBND phường Lam Sơn |
6 | 000.04.40.H31-241202-0010 | 02/12/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 45 phút) | LÊ TUẤN ANH (ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ HỒNG LOAN) | UBND phường Lam Sơn |
7 | 000.00.40.H31-250319-0082 | 09/04/2025 | 18/04/2025 | 20/04/2025 | Đúng hạn | LÃ VĂN TOẢN | |
8 | H31.40.11-250506-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 42 phút) | TRẦN VĂN ĐẠO | UBND xã Hùng Cường |
9 | 000.00.40.H31-250415-0044 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 56 phút) | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 | H31.40.11-250414-0004 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) | VŨ THỊ HOÀI | UBND xã Hùng Cường |
11 | H31.40.04-250424-0012 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 47 phút) | LÊ QUANG HÀ | UBND phường Lam Sơn |
12 | H31.40.11-250428-0003 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Hùng Cường |
13 | H31.40.04-250424-0013 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND phường Lam Sơn |
14 | H31.40.04-250424-0011 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 48 phút) | LÊ QUANG HÀ | UBND phường Lam Sơn |
15 | H31.40.11-250505-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 16 phút) | VƯƠNG VĂN HOÀNG | UBND xã Hùng Cường |
16 | H31.40.11-250509-0003 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 47 phút) | PHẠM VĂN PHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
17 | H31.40.11-250521-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 20 phút) | PHẠM VĂN THỤY | UBND xã Hùng Cường |
18 | H31.40.11-250414-0003 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) | NGUYỄN THỊ NHÌ | UBND xã Hùng Cường |
19 | H31.40.11-250514-0005 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 39 phút) | VƯƠNG THỊ MẾN | UBND xã Hùng Cường |
20 | 000.00.40.H31-250415-0045 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 58 phút) | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 | H31.40.11-250414-0005 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | PHẠM VĂN LINH | UBND xã Hùng Cường |
22 | H31.40.11-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 41 phút) | PHẠM THỊ SỬU | UBND xã Hùng Cường |
23 | 000.00.40.H31-250415-0042 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 50 phút) | VŨ CHÍ CÔNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
24 | H31.40.11-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 51 phút) | NGUYỄN VĂN MINH | UBND xã Hùng Cường |
25 | 000.00.40.H31-250421-0046 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) | NGUYỄN THỊ NGỌC | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 | H31.40.11-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 15 phút) | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Hùng Cường |
27 | H31.40.11-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 37 phút) | LƯU THI VUI | UBND xã Hùng Cường |
28 | 000.00.40.H31-250415-0052 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN PHÁO | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 | H31.40.11-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) | TRẦN VĂN CỰ | UBND xã Hùng Cường |
30 | 000.00.40.H31-250415-0043 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 | H31.40.11-250506-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) | NGUYỄN QUỐC TRỊNH | UBND xã Hùng Cường |
32 | H31.40.11-250505-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 17 phút) | ĐÀO THỊ DUYÊN | UBND xã Hùng Cường |
33 | H31.40.11-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND xã Hùng Cường |
34 | 000.00.40.H31-250417-0023 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 38 phút) | ĐẶNG VĂN NINH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 | H31.40.11-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 49 phút) | TRẦN THỊ LIÊN | UBND xã Hùng Cường |
36 | H31.40.11-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 59 phút) | VŨ ĐỨC CHÍNH | UBND xã Hùng Cường |
37 | H31.40.11-250408-0004 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 47 phút) | TRẦN TUẤN ANH | UBND xã Hùng Cường |
38 | 000.00.40.H31-250331-0047 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 24 phút) | NGUYỄN VĂN VIỆN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 | 000.00.40.H31-250213-0009 | 21/02/2025 | 23/03/2025 | 08/05/2025 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 50 phút) | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ Ở HƯNG YÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 | H31.40.11-250314-0003 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 19 phút) | PHẠM VĂN LUẬT | UBND xã Hùng Cường |
41 | H31.40.11-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 30 phút) | PHẠM VĂN TỐT | UBND xã Hùng Cường |
42 | 000.00.40.H31-250404-0061 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
43 | 000.00.40.H31-250403-0066 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 20 phút) | LÊ THỊ THU HÒA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
44 | H31.40.11-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 28 phút) | NGUYÊN VĂN TÍNH | UBND xã Hùng Cường |
45 | 000.00.40.H31-250404-0088 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 44 phút) | LƯU THỊ HUYỀN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 | 000.00.40.H31-250331-0016 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 12 phút) | TẠ NGỌC KIỂM | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
47 | H31.40.11-250324-0006 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 07 phút) | PHẠM TUẤN KHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
48 | H31.40.11-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 40 phút) | TRẦN V ĂN THUẦN | UBND xã Hùng Cường |
49 | 000.00.40.H31-250312-0035 | 12/03/2025 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 13 phút) | PHẠM THÀNH TRUNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
50 | H31.40.11-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 03 phút) | NGUYỄN VĂN SÁNG | UBND xã Hùng Cường |
51 | H31.40.11-250408-0001 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 42 phút) | ĐOÀN THỊ THANH BẰNG | UBND xã Hùng Cường |
52 | H31.40.11-250313-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 21 phút) | PHẠM VĂN LINH | UBND xã Hùng Cường |
53 | H31.40.11-250402-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) | TRẦN VĂN NAM | UBND xã Hùng Cường |
54 | 000.00.40.H31-250404-0074 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 36 phút) | BÙI NGỌC XUYÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
55 | H31.40.11-250318-0004 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 32 phút) | NGUYỄN HOÀNG THỊ PHƯỢNG | UBND xã Hùng Cường |
56 | 000.00.40.H31-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 45 phút) | TẠ THỊ ỨNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
57 | H31.40.11-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
58 | H31.40.11-250331-0004 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 46 phút) | ĐỖ VĂN LỰC | UBND xã Hùng Cường |
59 | 000.00.40.H31-250331-0039 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 28 phút) | ĐÀO VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
60 | H31.40.11-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 05 phút) | PHẠM VĂN HỌC | UBND xã Hùng Cường |
61 | 000.00.40.H31-250227-0045 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 14/05/2025 | (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 03 phút) | VŨ VIẾT ĐỘNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 | 000.00.40.H31-250404-0075 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 38 phút) | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
63 | 000.00.40.H31-250409-0025 | 09/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 45 phút) | BÙI XUÂN HIỂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
64 | 000.00.40.H31-250404-0057 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 31 phút) | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
65 | H31.40.11-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) | LÊ QUÝ QUỲNH | UBND xã Hùng Cường |
66 | H31.40.11-250313-0003 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | PHẠM VĂN HỌC | UBND xã Hùng Cường |
67 | H31.40.11-250402-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 02 phút) | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND xã Hùng Cường |
68 | 000.00.40.H31-250402-0026 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN TRUNG DIỆN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
69 | H31.40.11-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 12 phút) | NGUYỄN THỊ TUYẾN | UBND xã Hùng Cường |
70 | H31.40.11-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) | PHẠM VĂN SƠN | UBND xã Hùng Cường |
71 | H31.40.11-250122-0005 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | NGUYỄN VĂN XANH | UBND xã Hùng Cường |
72 | 000.00.40.H31-250214-0009 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 43 phút) | TRẦN VĂN HUY | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
73 | 000.00.40.H31-250213-0056 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 47 phút) | HOÀNG XUÂN HÀ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |