STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.48.H31-241224-0057 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 47 ngày 1 giờ 21 phút) | NGÔ VĂN MỲ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
2 | H31.48.08-241231-0002 | 31/12/2024 | 10/02/2025 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 11 phút) | VŨ THỊ THƠI | UBND Xã Minh Hải |
3 | 000.00.48.H31-241231-0021 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 04 phút) | LƯƠNG THỊ MINH TUYÊN | |
4 | 000.00.48.H31-241224-0065 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 47 ngày 1 giờ 23 phút) | NGUYỄN THỊ KHOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
5 | H31.48.07-241211-0005 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 68 ngày 4 giờ 10 phút) | NGUYỄN ĐÌNH DINH | UBND Xã Lương Tài |
6 | 000.00.48.H31-241212-0020 | 12/12/2024 | 10/01/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 6 giờ 33 phút) | NGUYỄN VĂN KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
7 | 000.01.48.H31-241119-0008 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 70 ngày 7 giờ 55 phút) | NGUYỄN VĂN KHOA | UBND TT Như Quỳnh |
8 | 000.00.48.H31-241212-0022 | 12/12/2024 | 10/01/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 6 giờ 34 phút) | ĐINH VĂN TIẾP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
9 | 000.01.48.H31-241119-0004 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 40 phút) | NGUYỄN THỊ PHỦ | UBND TT Như Quỳnh |
10 | 000.01.48.H31-241118-0019 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 88 ngày 0 giờ 09 phút) | ĐỖ KIÊN CƯỜNG | UBND TT Như Quỳnh |
11 | 000.01.48.H31-241118-0012 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 88 ngày 1 giờ 58 phút) | ĐẶNG THỊ TỎ | UBND TT Như Quỳnh |
12 | 000.00.48.H31-241206-0027 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 59 ngày 5 giờ 12 phút) | HOÀNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
13 | 000.00.48.H31-241212-0019 | 12/12/2024 | 10/01/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 6 giờ 32 phút) | NGUYỄN XUÂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
14 | H31.48.07-241211-0004 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 68 ngày 4 giờ 11 phút) | KHÚC CHÍ HÙNG | UBND Xã Lương Tài |
15 | 000.04.48.H31-241126-0010 | 26/11/2024 | 20/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 28 phút) | LÊ ĐỨC LỢI | UBND Xã Đình Dù |
16 | 000.04.48.H31-241126-0006 | 26/11/2024 | 20/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 64 ngày 5 giờ 38 phút) | ĐỖ QUANG HÁCH | UBND Xã Đình Dù |
17 | 000.01.48.H31-241119-0003 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 48 phút) | LỤC THÚY PHƯƠNG | UBND TT Như Quỳnh |
18 | 000.00.48.H31-241220-0011 | 20/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 55 phút) | LÊ NGỌC PHONG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
19 | 000.01.48.H31-241118-0015 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 88 ngày 1 giờ 30 phút) | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | UBND TT Như Quỳnh |
20 | 000.00.48.H31-241220-0012 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 24 phút) | NGUYỄN HỮU VẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
21 | 000.00.48.H31-241220-0037 | 20/12/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | (Trễ hạn 1 ngày) | TRẦN VIỆT QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
22 | 000.00.48.H31-241211-0047 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 30/05/2025 | (Trễ hạn 108 ngày 4 giờ 51 phút) | NGUYỄN TRƯỜNG THI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
23 | 000.01.48.H31-241119-0006 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 32 phút) | PHÙNG ĐỨC THỊNH | UBND TT Như Quỳnh |
24 | 000.00.48.H31-241212-0074 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 94 ngày 0 giờ 09 phút) | SÁI VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
25 | 000.04.48.H31-241125-0004 | 25/11/2024 | 17/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 65 ngày 7 giờ 59 phút) | ĐỖ VĂN HÀO | UBND Xã Đình Dù |
26 | 000.00.48.H31-241212-0047 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 55 ngày 6 giờ 12 phút) | ĐỖ NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
27 | 000.01.48.H31-241119-0001 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 87 ngày 7 giờ 53 phút) | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | UBND TT Như Quỳnh |
28 | 000.01.48.H31-241119-0013 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 70 ngày 7 giờ 34 phút) | TRƯƠNG MẠNH TÙNG | UBND TT Như Quỳnh |
29 | 000.01.48.H31-241119-0012 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 70 ngày 7 giờ 37 phút) | TRƯƠNG MẠNH TÙNG | UBND TT Như Quỳnh |
30 | 000.00.48.H31-241212-0030 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 56 ngày 0 giờ 13 phút) | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
31 | 000.00.48.H31-241218-0006 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 57 ngày 0 giờ 42 phút) | HOÀNG VĂN THƠM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
32 | 000.04.48.H31-241203-0002 | 03/12/2024 | 03/02/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 55 ngày 0 giờ 49 phút) | NGUYỄN VĂN TỴ | UBND Xã Đình Dù |
33 | H31.48.04-241223-0005 | 23/12/2024 | 24/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 1 giờ 26 phút) | PHẠM THỊ THU HÀ | UBND Xã Đình Dù |
34 | 000.00.48.H31-241216-0047 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 53 ngày 5 giờ 14 phút) | NGUYỄN THỊ THẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
35 | 000.00.48.H31-241216-0059 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 53 ngày 4 giờ 20 phút) | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
36 | 000.07.48.H31-241113-0004 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 88 ngày 5 giờ 48 phút) | THẠCH NGỌC ĐỆ | UBND Xã Lương Tài |
37 | 000.00.48.H31-241212-0025 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 55 ngày 6 giờ 03 phút) | NGUYỄN THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
38 | H31.48.07-241211-0006 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 68 ngày 4 giờ 09 phút) | KHÚC CHÍ HOÀNG | UBND Xã Lương Tài |
39 | 000.00.48.H31-241213-0022 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 73 ngày 4 giờ 30 phút) | CAO VĂN LUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
40 | H31.48.09-241210-0001 | 10/12/2024 | 15/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 67 ngày 1 giờ 00 phút) | CAO BÁ LỊCH | UBND Xã Tân Quang |
41 | 000.00.48.H31-241213-0030 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 54 ngày 5 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ HUY (BỘ) | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
42 | 000.00.48.H31-241219-0034 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 69 ngày 0 giờ 16 phút) | ĐỖ GIA NGỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
43 | 000.01.48.H31-241118-0013 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 02/04/2025 | (Trễ hạn 76 ngày 1 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN | UBND TT Như Quỳnh |
44 | 000.00.48.H31-241219-0044 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 50 ngày 0 giờ 40 phút) | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
45 | 000.00.48.H31-241210-0015 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | (Trễ hạn 40 ngày 4 giờ 20 phút) | ĐỖ XUÂN HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
46 | 000.00.48.H31-241219-0032 | 19/12/2024 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 05 phút) | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
47 | 000.00.48.H31-241219-0043 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 50 ngày 0 giờ 37 phút) | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
48 | H31.48.07-241211-0003 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 68 ngày 4 giờ 11 phút) | KHÚC CHÍ HÙNG | UBND Xã Lương Tài |
49 | 000.00.48.H31-241216-0039 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 72 ngày 1 giờ 03 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
50 | 000.01.48.H31-241119-0009 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 70 ngày 7 giờ 50 phút) | TRƯƠNG MẠNH TÙNG | UBND TT Như Quỳnh |
51 | 000.01.48.H31-241119-0011 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 26/03/2025 | (Trễ hạn 70 ngày 7 giờ 39 phút) | TRƯƠNG MẠNH TÙNG | UBND TT Như Quỳnh |
52 | 000.00.48.H31-241212-0027 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 55 ngày 6 giờ 07 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
53 | 000.00.48.H31-241216-0058 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 58 ngày 0 giờ 53 phút) | NGUYỄN NGỌC HẠP, LÊ THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
54 | 000.04.48.H31-241203-0012 | 03/12/2024 | 03/02/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 54 ngày 6 giờ 07 phút) | ĐỖ PHÚC THANH | UBND Xã Đình Dù |
55 | 000.09.48.H31-241121-0010 | 21/11/2024 | 08/01/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 83 ngày 1 giờ 32 phút) | NGUYỄN VIẾT HÙNG | UBND Xã Tân Quang |
56 | 000.09.48.H31-241202-0004 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 73 ngày 1 giờ 16 phút) | NGUYỄN QUỐC CHI | UBND Xã Tân Quang |
57 | 000.00.48.H31-241206-0019 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 0 giờ 04 phút) | ĐỖ VĂN TOÁN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
58 | 000.00.48.H31-250520-0103 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 15 phút) | TRỊNH VĂN TUÂN | |
59 | 000.00.48.H31-250414-0083 | 14/04/2025 | 04/05/2025 | 12/05/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 13 phút) | ĐỖ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
60 | 000.00.48.H31-250421-0029 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 23 phút) | LÊ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
61 | 000.00.48.H31-250425-0080 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | TRẦN THỊ LÂU | |
62 | 000.00.48.H31-250424-0018 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | 20/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN MẠNH NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
63 | 000.00.48.H31-250421-0072 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 52 phút) | TRỊNH THANH KHÍCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
64 | 000.00.48.H31-250505-0082 | 05/05/2025 | 25/05/2025 | 28/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 16 phút) | ĐỖ ĐĂNG PHONG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
65 | H31.48.03-250508-0005 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 45 phút) | NGÔ TRƯỜNG SINH | UBND Xã Đại Đồng |
66 | 000.00.48.H31-250428-0024 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ CHƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
67 | 000.00.48.H31-250415-0011 | 15/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | LÊ THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
68 | H31.48.04-250418-0021 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 47 phút) | PHAN THỊ THU TRANG | UBND Xã Đình Dù |
69 | 000.00.48.H31-250415-0090 | 15/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 41 phút) | ĐOÀN THỊ THÚY HỒNG | |
70 | 000.00.48.H31-250425-0070 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN KHỞI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
71 | 000.00.48.H31-250423-0045 | 23/04/2025 | 13/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 02 phút) | ĐỖ VĂN HANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
72 | 000.00.48.H31-250507-0064 | 07/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 33 phút) | NGUYỄN MẠNH TÀI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
73 | 000.00.48.H31-250513-0064 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 58 phút) | ĐỖ NGỌC QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
74 | H31.48.06-250514-0005 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | (Trễ hạn 36 phút) | ĐỖ THỊ NGUYỆT | UBND Xã Lạc Hồng |
75 | 000.00.48.H31-250519-0069 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 26 phút) | PHÙNG QUANG VIỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
76 | 000.00.48.H31-250418-0069 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 12 phút) | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
77 | 000.00.48.H31-250421-0061 | 21/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 39 phút) | VŨ ĐỨC QUÝ | |
78 | H31.48.08-250422-0004 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 32 phút) | LÊ ĐỨC HỢP | UBND Xã Minh Hải |
79 | 000.00.48.H31-250505-0116 | 05/05/2025 | 25/05/2025 | 28/05/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 17 phút) | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
80 | 000.00.48.H31-250506-0090 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | (Trễ hạn 23 phút) | CƠ SỞ KINH DOANH THỦY HẢI SẢN NGUYỄN QUANG HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
81 | 000.00.48.H31-250428-0100 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 24 phút) | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
82 | 000.00.48.H31-250429-0079 | 05/05/2025 | 25/05/2025 | 27/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 02 phút) | LÊ VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
83 | 000.00.48.H31-250428-0102 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 26 phút) | NGUYỄN TIẾN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
84 | 000.00.48.H31-250429-0078 | 05/05/2025 | 25/05/2025 | 27/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) | ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
85 | 000.00.48.H31-250422-0105 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | 27/04/2025 | Đúng hạn | PHẠM THỊ TÍNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
86 | 000.00.48.H31-250505-0089 | 05/05/2025 | 25/05/2025 | 27/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 06 phút) | ĐỖ XUÂN THIỆP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
87 | 000.00.48.H31-250507-0078 | 07/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 52 phút) | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
88 | 000.00.48.H31-250424-0083 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 57 phút) | ĐẶNG QUANG HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
89 | 000.00.48.H31-250224-0048 | 24/02/2025 | 16/03/2025 | 24/03/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 16 phút) | NGUYỄN THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
90 | H31.48.09-250305-0013 | 05/03/2025 | 22/04/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 14 phút) | PHÙNG VIẾT YÊN | UBND Xã Tân Quang |
91 | 000.00.48.H31-250313-0059 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN THỊ MỲ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
92 | 000.00.48.H31-250318-0055 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 56 phút) | ĐỖ BẢO SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
93 | H31.48.08-250321-0010 | 21/03/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 41 phút) | NGUYỄN ĐỨC HOÀNH | UBND Xã Minh Hải |
94 | 000.00.48.H31-250328-0012 | 28/03/2025 | 14/04/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 01 phút) | ĐỖ VĂN CƯ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
95 | H31.48.08-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 18 phút) | VŨ VIỆT KHÁNH | UBND Xã Minh Hải |
96 | 000.00.48.H31-250311-0034 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 13 phút) | NGUYỄN THỊ HÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
97 | 000.00.48.H31-250326-0023 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | 05/04/2025 | Đúng hạn | ĐẶNG THỊ CAU | |
98 | H31.48.08-250307-0002 | 07/03/2025 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 16 phút) | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND Xã Minh Hải |
99 | 000.00.48.H31-250403-0034 | 03/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 05 phút) | LÊ THỊ THU HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
100 | 000.00.48.H31-250318-0083 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 28 phút) | VŨ VĂN THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
101 | 000.00.48.H31-250327-0037 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 26 phút) | NGUYỄN XUÂN TIẾN | |
102 | 000.00.48.H31-250224-0034 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 14 phút) | LÝ TIẾN KHUÔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
103 | 000.00.48.H31-250225-0042 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 18 phút) | VŨ THỊ NGHÌN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
104 | H31.48.08-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 40 phút) | LÝ VĂN THẮNG | UBND Xã Minh Hải |
105 | 000.00.48.H31-250401-0022 | 01/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 34 phút) | ĐỖ THỊ DIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
106 | 000.00.48.H31-250306-0060 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 36 phút) | NGUYỄN VĂN NHÃ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
107 | 000.00.48.H31-250224-0025 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 04/04/2025 | (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 36 phút) | NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
108 | 000.00.48.H31-250224-0010 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 11 phút) | LÊ THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
109 | 000.00.48.H31-250311-0062 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN XUÂN CỨ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
110 | 000.00.48.H31-250225-0008 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 32 phút) | NGUYỄN ĐỨC DUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
111 | 000.00.48.H31-250305-0004 | 05/03/2025 | 25/03/2025 | 05/05/2025 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 26 phút) | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
112 | 000.00.48.H31-250402-0092 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 16 phút) | VŨ THỊ CA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
113 | 000.00.48.H31-250328-0005 | 28/03/2025 | 14/04/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 59 phút) | BÙI THỊ MỴ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
114 | H31.48.08-250313-0002 | 13/03/2025 | 11/04/2025 | 28/04/2025 | (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 30 phút) | NGUYỄN PHÚ TUYÊN | UBND Xã Minh Hải |
115 | 000.00.48.H31-250331-0068 | 31/03/2025 | 15/04/2025 | 30/05/2025 | (Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
116 | 000.00.48.H31-250224-0033 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 14 phút) | NGUYỄN DUY HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
117 | 000.00.48.H31-250324-0063 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 30/05/2025 | (Trễ hạn 35 ngày 7 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
118 | 000.00.48.H31-250311-0069 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 50 phút) | LÊ CÔNG KHƯỚNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
119 | 000.00.48.H31-250324-0106 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 30/03/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN TRỌNG PHÁT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
120 | 000.00.48.H31-250328-0014 | 28/03/2025 | 14/04/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 03 phút) | NGUYỄN TIẾN THIỀU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
121 | 000.00.48.H31-250310-0013 | 10/03/2025 | 30/03/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 04 phút) | NGUYỄN HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
122 | 000.00.48.H31-250320-0002 | 20/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | (Trễ hạn 41 phút) | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
123 | 000.00.48.H31-250324-0061 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 21/05/2025 | (Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 10 phút) | KHÚC THỊ CHÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
124 | 000.00.48.H31-250401-0023 | 01/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 35 phút) | ĐỖ THỊ DIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
125 | 000.00.48.H31-250317-0052 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 30/05/2025 | (Trễ hạn 41 ngày 5 giờ 18 phút) | NGUYỄN VĂN MẬU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
126 | 000.00.48.H31-250314-0032 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 28 ngày 0 giờ 29 phút) | NGUYỄN VĂN NHẶN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
127 | 000.00.48.H31-250311-0064 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN CHÁNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
128 | 000.00.48.H31-250226-0047 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 51 phút) | ĐẶNG VĂN ĐÊ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
129 | 000.00.48.H31-250311-0063 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN TỨ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
130 | 000.00.48.H31-250311-0036 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ HÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
131 | 000.00.48.H31-250320-0056 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 26 phút) | TRỊNH THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
132 | 000.00.48.H31-250312-0070 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Đúng hạn | ĐÀO THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
133 | 000.00.48.H31-250310-0069 | 10/03/2025 | 30/03/2025 | 01/04/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 27 phút) | LƯU THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
134 | H31.48.09-250310-0009 | 10/03/2025 | 11/04/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 23 phút) | ĐỖ THỊ HỒNG | UBND Xã Tân Quang |
135 | 000.00.48.H31-250321-0020 | 21/03/2025 | 10/04/2025 | 22/04/2025 | (Trễ hạn 8 ngày) | ĐỖ THỊ DIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
136 | 000.00.48.H31-250110-0009 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 44 phút) | NGÔ TIẾN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
137 | 000.00.48.H31-250211-0005 | 11/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 22 phút) | PHÙNG ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
138 | 000.00.48.H31-250204-0008 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 17/03/2025 | (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 02 phút) | BÙI VĂN TIN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
139 | H31.48.09-250211-0007 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | (Trễ hạn 57 phút) | KHƯƠNG THỊ HƯƠNG | UBND Xã Tân Quang |
140 | 000.00.48.H31-250107-0029 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 12/04/2025 | (Trễ hạn 58 ngày 6 giờ 22 phút) | ĐỖ GIA NGỰ | |
141 | H31.48.08-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 24 phút) | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Xã Minh Hải |
142 | 000.00.48.H31-250113-0040 | 13/01/2025 | 02/02/2025 | 03/02/2025 | (Trễ hạn 4 giờ 04 phút) | PHÙNG XUÂN MẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
143 | 000.00.48.H31-250214-0004 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 11/05/2025 | (Trễ hạn 48 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN THỊ ÁP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
144 | 000.00.48.H31-250117-0018 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 54 phút) | ĐẶNG XUÂN BIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
145 | H31.48.05-250107-0004 | 07/01/2025 | 24/03/2025 | 05/05/2025 | (Trễ hạn 28 ngày 7 giờ 09 phút) | ĐỖ VĂN CHƯƠNG | UBND Xã Lạc Đạo |
146 | 000.00.48.H31-250214-0029 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 01/03/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 59 phút) | DƯƠNG VĂN CÁT | |
147 | 000.00.48.H31-250108-0035 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 06 phút) | DO THI VUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
148 | H31.48.08-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 05 phút) | HOÀNG PHƯƠNG HẠNH | UBND Xã Minh Hải |
149 | H31.48.09-250211-0006 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | PHẠM TRÀ MY | UBND Xã Tân Quang |
150 | 000.00.48.H31-250108-0036 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 08 phút) | DO THI VUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
151 | 000.00.48.H31-250219-0024 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 01 phút) | TRẦN QUANG ĐỘ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
152 | 000.00.48.H31-250212-0053 | 12/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 22 phút) | CHU VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
153 | H31.48.05-250107-0008 | 07/01/2025 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | (Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 19 phút) | HOÀNG VĂN LÀNH | UBND Xã Lạc Đạo |
154 | 000.00.48.H31-250217-0032 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 10/04/2025 | (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 26 phút) | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
155 | 000.00.48.H31-250121-0062 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 15/03/2025 | (Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 04 phút) | ĐINH THỊ MẦU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
156 | H31.48.04-250206-0010 | 06/02/2025 | 04/04/2025 | 18/04/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 53 phút) | CAO NGỌC HÀ | UBND Xã Đình Dù |
157 | 000.00.48.H31-250218-0051 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 30/05/2025 | (Trễ hạn 60 ngày 5 giờ 15 phút) | NGUYỄN VĂN HÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |