STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H31.44.08-250426-0001 26/04/2025 28/04/2025 15/05/2025 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 33 phút) BÙI THỊ THƠ UBND xã Lệ Xá
2 H31.44.13-250528-0001 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025 (Trễ hạn 5 giờ 54 phút) ĐÀO THỊ DUYÊN UBND Xã Thủ Sỹ
3 H31.44.08-250426-0002 26/04/2025 28/04/2025 15/05/2025 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 34 phút) BÙI THỊ THƠ UBND xã Lệ Xá
4 H31.44.08-250426-0004 26/04/2025 28/04/2025 15/05/2025 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 35 phút) BÙI THỊ THƠ UBND xã Lệ Xá
5 H31.44.08-250426-0003 26/04/2025 28/04/2025 15/05/2025 (Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 34 phút) BÙI THỊ THƠ UBND xã Lệ Xá
6 H31.44.15-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) NGUYỄN TUẤN ANH UBND xã Trung Dũng
7 000.00.44.H31-250321-0029 21/03/2025 26/04/2025 12/05/2025 (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 50 phút) BÙI QUANG ANH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
8 H31.44.15-250318-0010 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) VŨ THỊ THƠM UBND xã Trung Dũng
9 000.00.44.H31-250221-0007 21/02/2025 08/03/2025 02/04/2025 (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 54 phút) NGUYỄN CÔNG SÁNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
10 000.00.44.H31-250220-0020 24/02/2025 03/03/2025 05/03/2025 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 00 phút) DƯƠNG VĂN SƯỚNG
11 000.00.44.H31-250325-0043 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025 (Trễ hạn 7 giờ 39 phút) NGUYỄN PHÚC HƯNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
12 H31.44.15-250318-0011 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 31 phút) VŨ THỊ THƠM UBND xã Trung Dũng
13 H31.44.15-250318-0002 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 35 phút) NGÔ THỊ MAI ANH UBND xã Trung Dũng
14 H31.44.15-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 03/04/2025 (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 09 phút) NGUYỄN HOÀI SƠN UBND xã Trung Dũng
15 H31.44.15-250318-0008 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 34 phút) LÊ THỊ NGÁT UBND xã Trung Dũng
16 000.00.44.H31-250225-0011 25/02/2025 04/03/2025 06/03/2025 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 57 phút) NGUYỄN VĂN THANH
17 H31.44.15-250318-0003 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA UBND xã Trung Dũng
18 H31.44.15-250318-0007 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN HƯNG UBND xã Trung Dũng
19 H31.44.15-250318-0005 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 37 phút) NGUYỄN VĂN THÂU UBND xã Trung Dũng
20 H31.44.15-250318-0004 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 36 phút) PHẠM VĂN TUẤN UBND xã Trung Dũng
21 000.00.44.H31-250224-0027 25/02/2025 04/03/2025 06/03/2025 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 28 phút) TRẦN KHẮC THÁI (ỦY QUYỀN CHO ĐẶNG THỊ NHUNG)
22 000.00.44.H31-250321-0046 21/03/2025 04/04/2025 15/04/2025 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 01 phút) TRẦN VĂN AN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
23 H31.44.15-250318-0009 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 33 phút) NGUYỄN THỊ NGÁT UBND xã Trung Dũng
24 H31.44.15-250318-0006 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025 (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) PHẠM VĂN PHƯƠNG UBND xã Trung Dũng
25 H31.44.03-250303-0009 03/03/2025 03/04/2025 27/05/2025 (Trễ hạn 36 ngày 0 giờ 31 phút) VŨ GIA TUẤT UBND xã Cương Chính
26 000.00.44.H31-250401-0034 01/04/2025 16/04/2025 06/05/2025 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 22 phút) NGUYỄN VĂN THỤY Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
27 000.00.44.H31-250217-0016 17/02/2025 20/02/2025 21/02/2025 (Trễ hạn 58 phút) PHAN VĂN TUẤN KHOA Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
28 000.00.44.H31-250218-0015 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025 (Trễ hạn 1 giờ 57 phút) ĐÀO VĂN KIỆT Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
29 000.00.44.H31-250114-0017 14/01/2025 13/02/2025 26/02/2025 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 33 phút) CÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
30 H31.44.14-250217-0002 17/02/2025 18/02/2025 20/02/2025 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) TRẦN MINH HẢI UBND xã Thụy Lôi
31 000.00.44.H31-250113-0013 15/01/2025 05/02/2025 06/02/2025 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) CAO MINH HẬU (UỶ QUYỀN CHO PHẠM HỒNG NGÂN)