STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.45.13-250528-0014 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) | PHẠM THỊ XUYẾN | UBND xã Tống Phan |
2 | H31.45.13-250416-0004 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 52 phút) | LÊ THỊ TUYẾT LÂM | UBND xã Tống Phan |
3 | H31.45.13-250416-0003 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 52 phút) | LÊ THỊ TUYẾT LÂM | UBND xã Tống Phan |
4 | H31.45.11-250408-0007 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 05 phút) | NGUYỄN ĐỨC THIÊN | UBND xã Tam Đa |
5 | 000.00.45.H31-250404-0034 | 04/04/2025 | 04/05/2025 | 05/05/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 08 phút) | CÔNG TY TNHH MAY THIÊN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
6 | H31.45.14-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) | NGUYỄN THẾ TRUYỀN | UBND xã Tống Trân |
7 | 000.00.45.H31-250108-0021 | 08/01/2025 | 24/01/2025 | 10/02/2025 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 13 phút) | BÙI KIM TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |