STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H31-240905-0004 05/09/2024 03/10/2024 13/03/2025 (Trễ hạn 114 ngày 0 giờ 59 phút) NGUYỄN DUY QUỲNH
2 000.00.10.H31-250311-0008 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025 (Trễ hạn 3 giờ 05 phút) PHẠM THỊ MAI
3 000.00.10.H31-250311-0011 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025 (Trễ hạn 2 giờ 49 phút) VŨ THỊ NGUYỆT
4 000.00.10.H31-250311-0012 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025 (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) PHẠM THỊ TRÂM
5 H31.10-250818-0026 21/08/2025 05/09/2025 06/09/2025 (Trễ hạn 10 phút) NGUYEN THI HONG HUONG
6 000.00.10.H31-250426-0011 26/04/2025 21/05/2025 23/05/2025 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 20 phút) NGUYỄN THỊ HƯỜNG