| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.12-250630-0004 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 49 phút) | GIANG THỊ HUỆ | |
| 2 | H31.12-251008-0001 | 09/10/2025 | 19/10/2025 | 21/10/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) | TRẦN THỊ YẾN | |
| 3 | H31.12-250630-0003 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) | ĐỖ QUANG TÂM | |
| 4 | H31.12-250630-0001 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 52 phút) | DƯƠNG THỊ LIÊN |