STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.29-250310-0009 | 10/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 43 phút) | HÀ DUY VƯƠNG | |
2 | H31.36-250714-0004 | 17/07/2025 | 16/08/2025 | 21/08/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 43 phút) | TRẦN THỊ MAI | |
3 | H31.36-250815-0015 | 15/08/2025 | 14/09/2025 | 15/09/2025 | (Trễ hạn 1 giờ 41 phút) | TRẦN XUÂN NHẬT | |
4 | H31.36-250717-0002 | 17/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
5 | H31.36-250820-0010 | 21/08/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 53 phút) | ĐOÀN THỊ TRANG | |
6 | H31.36-250703-0001 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 11 phút) | TRẦN NGỌC TUÂN | |
7 | H31.36-250804-0015 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | NGUYỄN MINH CHIẾN | |
8 | H31.29-250505-0012 | 05/05/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 44 phút) | ĐẶNG THỊ HẰNG | |
9 | H31.29-250609-0028 | 09/06/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 00 phút) | ĐỖ THỊ MỸ QUYÊN | |
10 | H31.29-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 28 phút) | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | |
11 | H31.29-250411-0007 | 16/04/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 35 phút) | NGUYỄN THU HẠ | |
12 | H31.29-250318-0008 | 18/03/2025 | 16/04/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 05 phút) | PHẠM VŨ LÂM | |
13 | H31.29-250624-0021 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 59 phút) | LÊ QUÝ TIẾN | |
14 | H31.29-250624-0023 | 24/06/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 08 phút) | NGUYỄN HOÀNG HÀ | |
15 | H31.29-250326-0006 | 26/03/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 42 phút) | TRẦN XUÂN XUẤT (CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU HƯNG YÊN) |