STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.29-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 28 phút) | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | |
2 | H31.29-250310-0009 | 10/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 13 phút) | HÀ DUY VƯƠNG | |
3 | H31.29-250318-0008 | 18/03/2025 | 16/04/2025 | 07/05/2025 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 05 phút) | PHẠM VŨ LÂM |