| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.11.H31-250606-0001 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | (Trễ hạn 5 giờ 42 phút) | NGUYỄN THU TRANG | |
| 2 | 000.00.11.H31-250210-0001 | 10/02/2025 | 31/05/2025 | 01/06/2025 | (Trễ hạn 6 giờ 39 phút) | NGÔ ĐỨC HẬU |