STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H31-250210-0001 | 10/02/2025 | 31/05/2025 | 01/06/2025 | (Trễ hạn 7 giờ 09 phút) | NGÔ ĐỨC HẬU | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT |