STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.40.H31-221230-0022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 25 phút) | THÂN HOÀNG KHÁNH | |
2 | 000.00.40.H31-221228-0035 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 12 phút) | PHẠM MINH QUÂN | |
3 | 000.00.40.H31-230214-0027 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | NGUYỄN TRƯỜNG HÒA | |
4 | 000.00.40.H31-230111-0013 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 39 phút) | VŨ VĂN NHƯỜNG | |
5 | 000.00.40.H31-230220-0002 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 58 phút) | TRẦN THỊ ANH | |
6 | 000.00.40.H31-230220-0003 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 32 phút) | ĐÀO HÙNG MẠNH | |
7 | 000.00.40.H31-230213-0031 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 20 phút) | LÊ THỌ QUANG | |
8 | 000.00.40.H31-230214-0011 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 09 phút) | NGUYỄN HUY ĐỘNG | |
9 | 000.00.40.H31-230214-0005 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) | LÊ VĂN THẮNG | |
10 | 000.00.40.H31-230220-0032 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 44 phút) | PHẠM THỊ THỦY | |
11 | 000.00.40.H31-230213-0005 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) | PHẠM VĂN HOÀNH | |
12 | 000.00.40.H31-230214-0010 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 22 phút) | PHẠM VĂN NÊN | |
13 | 000.00.40.H31-230220-0004 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) | BÙI VĂN CỰ | |
14 | 000.00.40.H31-230220-0029 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | |
15 | 000.00.40.H31-230213-0014 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 45 phút) | KHÚC CHÍ THẢO | |
16 | 000.00.40.H31-230220-0030 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 52 phút) | NGUYỄN ANH TUẤN | |
17 | 000.00.40.H31-230214-0026 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) | TRẦN THỊ GIA(NGUYỄN VĂN TRUNG) | |
18 | 000.00.40.H31-230214-0016 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 38 phút) | TỐNG THỊ THẢO | |
19 | 000.00.40.H31-230816-0023 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 35 phút) | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 | 000.00.40.H31-230825-0024 | 25/08/2023 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 35 phút) | TRẦN VĂN HẢO | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 | 000.00.40.H31-230912-0033 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 20 phút) | NGUYỄN LÊ HÙNG ANH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
22 | 000.00.40.H31-230821-0028 | 21/08/2023 | 06/09/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 38 phút) | HOÀNG NGỌC SÁNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
23 | 000.11.40.H31-230908-0002 | 08/09/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 05 phút) | PHẠM THỊ HƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
24 | 000.11.40.H31-230807-0003 | 07/08/2023 | 20/09/2023 | 26/09/2023 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 22 phút) | VŨ THANH BÌNH | UBND xã Hùng Cường |
25 | 000.00.40.H31-230922-0021 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) | PHẠM VĂN MỘC | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 | 000.00.40.H31-230808-0037 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 06/09/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 26 phút) | TRƯƠNG MINH TRÍ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
27 | 000.11.40.H31-230810-0013 | 10/08/2023 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 04 phút) | NGUYỄN VĂN HIỂU | UBND xã Hùng Cường |
28 | 000.00.40.H31-230824-0022 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) | LƯƠNG QUANG BẮC | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 | 000.00.40.H31-230905-0021 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 | 000.17.40.H31-230630-0008 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 18/12/2023 | (Trễ hạn 91 ngày 3 giờ 40 phút) | ĐOÀN ĐỨC TRỊ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 | 000.11.40.H31-230724-0014 | 24/07/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) | AN ĐẮC BIỂN | UBND xã Hùng Cường |
32 | 000.11.40.H31-230718-0005 | 18/07/2023 | 29/08/2023 | 14/12/2023 | (Trễ hạn 77 ngày 6 giờ 52 phút) | NGUYỄN VĂN PHÁO | UBND xã Hùng Cường |
33 | 000.08.40.H31-230626-0001 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 25 phút) | MAI THỊ HỢP | UBND xã Bảo Khê |
34 | 000.11.40.H31-230718-0006 | 18/07/2023 | 29/08/2023 | 14/12/2023 | (Trễ hạn 77 ngày 6 giờ 47 phút) | LÊ NGỌC TÂN | UBND xã Hùng Cường |
35 | 000.13.40.H31-230704-0004 | 04/07/2023 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 16 phút) | TRẦN VĂN HIỆP | UBND xã Phú Cường |
36 | 000.00.40.H31-230710-0035 | 11/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 46 phút) | MAI VĂN THẠNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
37 | 000.11.40.H31-230720-0001 | 20/07/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 12 phút) | PHẠM THỊ BỐNG | UBND xã Hùng Cường |
38 | 000.17.40.H31-230630-0010 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 18/12/2023 | (Trễ hạn 91 ngày 0 giờ 25 phút) | ĐOÀN ĐỨC LUẬN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 | 000.13.40.H31-230720-0006 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 18/12/2023 | (Trễ hạn 77 ngày 0 giờ 38 phút) | NGUYỄN QUANG ĐẠI | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 | 000.00.40.H31-231009-0038 | 10/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 27 phút) | PHẠM VĂN CHÍNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
41 | 000.00.40.H31-231009-0030 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 39 phút) | ĐINH THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
42 | 000.00.40.H31-231009-0012 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 57 phút) | VŨ MINH TRÁNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
43 | 000.00.40.H31-231011-0005 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 56 phút) | BÙI ĐỨC TUYỂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
44 | 000.00.40.H31-231007-0003 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 58 phút) | LÊ VĂN TUẤN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
45 | 000.00.40.H31-231009-0025 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 27 phút) | NGUYỄN CÔNG THỨ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 | 000.00.40.H31-231011-0004 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) | BÙI ĐỨC TUYỂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |