1 |
000.13.40.H31-230704-0004 |
04/07/2023 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 16 phút) |
TRẦN VĂN HIỆP |
UBND xã Phú Cường |
2 |
000.11.40.H31-230807-0003 |
07/08/2023 |
20/09/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 52 phút) |
VŨ THANH BÌNH |
UBND xã Hùng Cường |
3 |
000.11.40.H31-230908-0002 |
08/09/2023 |
20/10/2023 |
24/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 05 phút) |
PHẠM THỊ HƯƠNG |
UBND xã Hùng Cường |
4 |
000.11.40.H31-230810-0013 |
10/08/2023 |
16/10/2023 |
19/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỂU |
UBND xã Hùng Cường |
5 |
000.11.40.H31-230724-0014 |
24/07/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) |
AN ĐẮC BIỂN |
UBND xã Hùng Cường |
6 |
000.00.40.H31-230905-0021 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 |
000.00.40.H31-230808-0037 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
06/09/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 56 phút) |
TRƯƠNG MINH TRÍ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 |
000.00.40.H31-231009-0012 |
09/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
VŨ MINH TRÁNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
000.00.40.H31-231007-0003 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 28 phút) |
LÊ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 |
000.00.40.H31-231009-0025 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN CÔNG THỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 |
000.00.40.H31-231009-0030 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 39 phút) |
ĐINH THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 |
000.00.40.H31-231009-0038 |
10/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 27 phút) |
PHẠM VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 |
000.00.40.H31-230111-0013 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 39 phút) |
VŨ VĂN NHƯỜNG |
|
14 |
000.00.40.H31-230710-0035 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
MAI VĂN THẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 |
000.00.40.H31-231011-0004 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 36 phút) |
BÙI ĐỨC TUYỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 |
000.00.40.H31-231011-0005 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
BÙI ĐỨC TUYỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 |
000.00.40.H31-230213-0005 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 02 phút) |
PHẠM VĂN HOÀNH |
|
18 |
000.00.40.H31-230213-0014 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 45 phút) |
KHÚC CHÍ THẢO |
|
19 |
000.00.40.H31-230213-0031 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 50 phút) |
LÊ THỌ QUANG |
|
20 |
000.00.40.H31-230912-0033 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
06/10/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 20 phút) |
NGUYỄN LÊ HÙNG ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 |
000.00.40.H31-230214-0005 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 12 phút) |
LÊ VĂN THẮNG |
|
22 |
000.00.40.H31-230214-0010 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 22 phút) |
PHẠM VĂN NÊN |
|
23 |
000.00.40.H31-230214-0011 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN HUY ĐỘNG |
|
24 |
000.00.40.H31-230214-0016 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 08 phút) |
TỐNG THỊ THẢO |
|
25 |
000.00.40.H31-230214-0026 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 57 phút) |
TRẦN THỊ GIA(NGUYỄN VĂN TRUNG) |
|
26 |
000.00.40.H31-230214-0027 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG HÒA |
|
27 |
000.00.40.H31-230816-0023 |
16/08/2023 |
30/08/2023 |
21/09/2023 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 35 phút) |
ĐỖ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
28 |
000.11.40.H31-230718-0005 |
18/07/2023 |
29/08/2023 |
14/12/2023 |
(Trễ hạn 77 ngày 5 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÁO |
UBND xã Hùng Cường |
29 |
000.11.40.H31-230718-0006 |
18/07/2023 |
29/08/2023 |
14/12/2023 |
(Trễ hạn 77 ngày 5 giờ 47 phút) |
LÊ NGỌC TÂN |
UBND xã Hùng Cường |
30 |
000.00.40.H31-230220-0002 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) |
TRẦN THỊ ANH |
|
31 |
000.00.40.H31-230220-0003 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
ĐÀO HÙNG MẠNH |
|
32 |
000.00.40.H31-230220-0004 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 59 phút) |
BÙI VĂN CỰ |
|
33 |
000.00.40.H31-230220-0029 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 01 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
|
34 |
000.00.40.H31-230220-0030 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 52 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
35 |
000.00.40.H31-230220-0032 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
PHẠM THỊ THỦY |
|
36 |
000.11.40.H31-230720-0001 |
20/07/2023 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 12 phút) |
PHẠM THỊ BỐNG |
UBND xã Hùng Cường |
37 |
000.13.40.H31-230720-0006 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
18/12/2023 |
(Trễ hạn 77 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN QUANG ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
38 |
000.00.40.H31-230821-0028 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
21/09/2023 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 08 phút) |
HOÀNG NGỌC SÁNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 |
000.00.40.H31-230922-0021 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 23 phút) |
PHẠM VĂN MỘC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 |
000.00.40.H31-230824-0022 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
19/09/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) |
LƯƠNG QUANG BẮC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
41 |
000.00.40.H31-230825-0024 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
21/09/2023 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 35 phút) |
TRẦN VĂN HẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
42 |
000.08.40.H31-230626-0001 |
26/06/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 25 phút) |
MAI THỊ HỢP |
UBND xã Bảo Khê |
43 |
000.00.40.H31-221228-0035 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 12 phút) |
PHẠM MINH QUÂN |
|
44 |
000.17.40.H31-230630-0008 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
18/12/2023 |
(Trễ hạn 91 ngày 2 giờ 40 phút) |
ĐOÀN ĐỨC TRỊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
45 |
000.17.40.H31-230630-0010 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
18/12/2023 |
(Trễ hạn 91 ngày 0 giờ 55 phút) |
ĐOÀN ĐỨC LUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 |
000.00.40.H31-221230-0022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 25 phút) |
THÂN HOÀNG KHÁNH |
|