STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.45.H31-210722-0013 | 22/07/2021 | 05/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 419 ngày 4 giờ 04 phút) | NGUYỄN HỮU HIỀN | |
2 | 000.00.45.H31-210722-0014 | 22/07/2021 | 05/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 419 ngày 4 giờ 02 phút) | PHẠM VĂN NAM | |
3 | 000.00.45.H31-210721-0022 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 420 ngày 4 giờ 35 phút) | HÀ VĂN TÌNH | |
4 | 000.00.45.H31-210720-0015 | 20/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 7 giờ 54 phút) | GIANG ĐÌNH HÙNG | |
5 | 000.00.45.H31-210712-0015 | 12/07/2021 | 26/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 427 ngày 4 giờ 12 phút) | LƯU THỊ LOAN | |
6 | 000.00.45.H31-210723-0011 | 23/07/2021 | 06/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 418 ngày 5 giờ 08 phút) | ĐOÀN VĂN NIỆM | |
7 | 000.00.45.H31-210721-0006 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 1 giờ 59 phút) | TRƯƠNG MẬU THẮNG | |
8 | 000.00.45.H31-210721-0008 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 1 giờ 54 phút) | PHẠM ĐÌNH TÁ | |
9 | 000.00.45.H31-210721-0011 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 0 giờ 21 phút) | MAI VĂN KIÊN | |
10 | 000.00.45.H31-210721-0012 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 420 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | |
11 | 000.00.45.H31-210721-0014 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 420 ngày 7 giờ 46 phút) | BÙI ĐÌNH HÙNG | |
12 | 000.00.45.H31-210722-0011 | 22/07/2021 | 05/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 419 ngày 4 giờ 10 phút) | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
13 | 000.00.45.H31-210721-0020 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 420 ngày 5 giờ 12 phút) | TRẦN DUY HOÀI | |
14 | 000.00.45.H31-210721-0007 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 1 giờ 57 phút) | TRẦN THỊ HOÀI | |
15 | 000.00.45.H31-210721-0009 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 1 giờ 00 phút) | NGUYỄN DUY THẢO | |
16 | 000.00.45.H31-210722-0012 | 22/07/2021 | 05/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 419 ngày 4 giờ 07 phút) | BÙI QUANG CƯỜNG | |
17 | 000.00.45.H31-210721-0013 | 21/07/2021 | 04/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 420 ngày 7 giờ 50 phút) | TRƯƠNG MẬU THẮNG | |
18 | 000.00.45.H31-210723-0012 | 23/07/2021 | 06/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 418 ngày 5 giờ 02 phút) | TRẦN THỊ DUNG | |
19 | 000.00.45.H31-210716-0019 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 423 ngày 7 giờ 51 phút) | ĐỖ VĂN PHONG | |
20 | 000.00.45.H31-210719-0021 | 19/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 2 giờ 30 phút) | PHẠM XUÂN HOÀNG | |
21 | 000.00.45.H31-210714-0025 | 14/07/2021 | 28/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 425 ngày 4 giờ 10 phút) | TRẦN VĂN KHOA | |
22 | 000.00.45.H31-210716-0008 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 22 phút) | NGUYỄN QUANG TÂM | |
23 | 000.00.45.H31-210712-0013 | 12/07/2021 | 26/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 427 ngày 4 giờ 12 phút) | LÊ VĂN KẾT | |
24 | 000.00.45.H31-210716-0012 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 03 phút) | AN VĂN NGUYỄN | |
25 | 000.00.45.H31-210716-0013 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 08 phút) | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
26 | 000.00.45.H31-210719-0020 | 19/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 2 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN CHẠO | |
27 | 000.00.45.H31-210716-0009 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 18 phút) | ĐOÀN VĂN SƠN | |
28 | 000.00.45.H31-210720-0017 | 20/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 7 giờ 50 phút) | BÙI ĐÌNH HÙNG | |
29 | 000.00.45.H31-210716-0010 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 16 phút) | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | |
30 | 000.00.45.H31-210720-0005 | 20/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 1 giờ 49 phút) | ĐỖ VĂN BIỂN | |
31 | 000.00.45.H31-210716-0017 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 01 phút) | ĐOÀN MINH TRƯỞNG | |
32 | 000.00.45.H31-210716-0018 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 423 ngày 7 giờ 59 phút) | NGUYỄN VĂN THÚY | |
33 | 000.00.45.H31-210716-0014 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 06 phút) | NGUYỄN MINH HIẾU | |
34 | 000.00.45.H31-210716-0015 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 04 phút) | ĐINH VĂN QUY | |
35 | 000.00.45.H31-210712-0014 | 12/07/2021 | 26/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 427 ngày 4 giờ 12 phút) | ĐỖ THỊ HOẠNG | |
36 | 000.00.45.H31-210719-0022 | 19/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 2 giờ 30 phút) | PHẠM VĂN MINH | |
37 | 000.00.45.H31-210716-0016 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 424 ngày 0 giờ 03 phút) | TRẦN LONG UYÊN | |
38 | 000.00.45.H31-210714-0023 | 14/07/2021 | 28/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 425 ngày 4 giờ 11 phút) | TỐNG ĐĂNG HẢI | |
39 | 000.00.45.H31-210716-0021 | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 423 ngày 5 giờ 32 phút) | NGUYỄN THỊ MINH PHỤNG | |
40 | 000.00.45.H31-210628-0013 | 28/06/2021 | 12/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 437 ngày 5 giờ 19 phút) | HOÀNG XUÂN TRƯỜNG | |
41 | 000.00.45.H31-210628-0015 | 28/06/2021 | 12/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 437 ngày 4 giờ 22 phút) | VŨ ĐỨC SA | |
42 | 000.00.45.H31-210719-0019 | 19/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 2 giờ 30 phút) | ĐỖ THỊ HẬU | |
43 | 000.00.45.H31-210720-0016 | 20/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 421 ngày 7 giờ 52 phút) | LÊ VĂN VÀNG | |
44 | 000.00.45.H31-210714-0009 | 14/07/2021 | 28/07/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 426 ngày 0 giờ 18 phút) | NGUYỄN THỊ SON | |
45 | 000.00.45.H31-210719-0023 | 19/07/2021 | 03/08/2021 | 20/03/2023 | (Trễ hạn 422 ngày 2 giờ 30 phút) | VƯƠNG VĂN THÊM | |
46 | 000.11.45.H31-230410-0006 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 06 phút) | PHẠM TRUNG ĐÔNG | UBND xã Tam Đa |
47 | 000.11.45.H31-230410-0007 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 06 phút) | PHẠM TRUNG ĐÔNG | UBND xã Tam Đa |
48 | 000.11.45.H31-230410-0005 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 08 phút) | PHẠM TRUNG ĐÔNG | UBND xã Tam Đa |
49 | 000.11.45.H31-230410-0009 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) | PHẠM TRUNG ĐÔNG | UBND xã Tam Đa |
50 | 000.00.45.H31-230816-0009 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 57 phút) | PHẠM THỊ NGỌC | |
51 | 000.00.45.H31-230911-0001 | 11/09/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ PHẦN | |
52 | 000.00.45.H31-230926-0015 | 27/09/2023 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 29 phút) | ĐINH THỊ GIỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
53 | 000.00.45.H31-230717-0014 | 17/07/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) | NGUYỄN THÙY LINH | |
54 | 000.00.45.H31-230720-0036 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 21 phút) | NGUYỄN THÙY LINH | |
55 | 000.00.45.H31-230720-0038 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 16 phút) | BÙI VĂN DU | |
56 | 000.00.45.H31-230720-0034 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 27 phút) | NGUYỄN HỒNG HẢI | |
57 | 000.00.45.H31-230717-0027 | 17/07/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 51 phút) | NGUYỄN VĂN CHỨC | |
58 | 000.00.45.H31-230720-0020 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
59 | 000.00.45.H31-230720-0002 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 04 phút) | BÙI THỊ BÌNH | |
60 | 000.00.45.H31-230720-0029 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 08 phút) | LÊ THỊ KIM ANH | |
61 | 000.14.45.H31-231010-0005 | 10/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 36 phút) | TRẦN VĂN THỦY | UBND xã Tống Trân |