STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25412019050565 | 02/05/2019 | 12/06/2019 | 16/02/2023 | (Trễ hạn 952 ngày 5 giờ 03 phút) | NGUYEN DUY DONG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
2 | 000.11.42.H31-230320-0002 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ TẤN | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
3 | 000.11.42.H31-230320-0003 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | HOÀNG THỊ RỘNG | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
4 | 000.11.42.H31-230320-0005 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) | NGÔ THỊ TÍN | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
5 | 000.11.42.H31-230320-0006 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) | NGÔ VĂN DIỆP | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
6 | 000.11.42.H31-230320-0007 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) | VŨ THỊ TẾT | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
7 | 000.02.42.H31-220920-0005 | 20/09/2022 | 04/10/2022 | 20/02/2023 | (Trễ hạn 98 ngày 5 giờ 58 phút) | ĐÀO VĂN QUÍ | UBND xã Chính Nghĩa |
8 | 000.13.42.H31-230626-0010 | 26/06/2023 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 47 phút) | TRẦN VĂN DÂN | UBND xã Song Mai |
9 | 000.17.42.H31-230628-0005 | 28/06/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 56 phút) | ĐẶNG NGỌC QUẢ | UBND Xã Diên Hồng |