Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên | 169 | 162 | 137 | 25 | 82.1 % | 2.5 % | 15.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên | 58 | 50 | 50 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên | 832 | 805 | 805 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên | 3198 | 3153 | 3053 | 100 | 92 % | 4.8 % | 3.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên | 2392 | 2384 | 2284 | 100 | 89.8 % | 6 % | 4.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
169
Số hồ sơ xử lý:
162
Trước & đúng hạn:
137
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
15.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
832
Số hồ sơ xử lý:
805
Trước & đúng hạn:
805
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
3198
Số hồ sơ xử lý:
3153
Trước & đúng hạn:
3053
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
3.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2392
Số hồ sơ xử lý:
2384
Trước & đúng hạn:
2284
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
4.2%