Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực 30 30 30 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực 1027 1008 1007 1 96.5 % 3.4 % 0.1 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực 975 975 970 5 93.4 % 6.1 % 0.5 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực 207 176 175 1 60.8 % 38.6 % 0.6 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực 1014 1014 1014 0 99.1 % 0.9 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực 6008 5932 5925 7 91.6 % 8.3 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực 4972 4901 4894 7 91.2 % 8.7 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 30
Số hồ sơ xử lý: 30
Trước & đúng hạn: 30
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 1027
Số hồ sơ xử lý: 1008
Trước & đúng hạn: 1007
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 975
Số hồ sơ xử lý: 975
Trước & đúng hạn: 970
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 207
Số hồ sơ xử lý: 176
Trước & đúng hạn: 175
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 60.8%
Đúng hạn: 38.6%
Trễ hạn: 0.6%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 1014
Số hồ sơ xử lý: 1014
Trước & đúng hạn: 1014
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 6008
Số hồ sơ xử lý: 5932
Trước & đúng hạn: 5925
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận: 4972
Số hồ sơ xử lý: 4901
Trước & đúng hạn: 4894
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0.1%