Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải | 12 | 7 | 5 | 2 | 57.1 % | 14.3 % | 28.6 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải | 687 | 687 | 672 | 15 | 91.3 % | 6.6 % | 2.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải | 78 | 78 | 77 | 1 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải | 741 | 712 | 712 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải | 4268 | 4237 | 4173 | 64 | 94.3 % | 4.2 % | 1.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải | 3472 | 3470 | 3409 | 61 | 93.2 % | 5 % | 1.8 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
57.1%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
28.6%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
687
Số hồ sơ xử lý:
687
Trước & đúng hạn:
672
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
2.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
78
Số hồ sơ xử lý:
78
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
741
Số hồ sơ xử lý:
712
Trước & đúng hạn:
712
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
4268
Số hồ sơ xử lý:
4237
Trước & đúng hạn:
4173
Trễ hạn:
64
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
1.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
3472
Số hồ sơ xử lý:
3470
Trước & đúng hạn:
3409
Trễ hạn:
61
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.8%