Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh | 755 | 755 | 755 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh | 704 | 704 | 704 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh | 68 | 68 | 68 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh | 513 | 494 | 494 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh | 3177 | 3147 | 3147 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh | 2649 | 2638 | 2638 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
755
Số hồ sơ xử lý:
755
Trước & đúng hạn:
755
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
704
Số hồ sơ xử lý:
704
Trước & đúng hạn:
704
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
68
Số hồ sơ xử lý:
68
Trước & đúng hạn:
68
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
513
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3177
Số hồ sơ xử lý:
3147
Trước & đúng hạn:
3147
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2649
Số hồ sơ xử lý:
2638
Trước & đúng hạn:
2638
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%