Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ | 11 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ | 756 | 752 | 752 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ | 303 | 303 | 303 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ | 100 | 91 | 91 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ | 476 | 469 | 469 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ | 2710 | 2681 | 2681 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ | 2208 | 2192 | 2192 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
756
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
752
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
303
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
303
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
100
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
91
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
476
Số hồ sơ xử lý:
469
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2710
Số hồ sơ xử lý:
2681
Trước & đúng hạn:
2681
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2208
Số hồ sơ xử lý:
2192
Trước & đúng hạn:
2192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%