Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ 14 13 10 3 61.5 % 15.4 % 23.1 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ 833 826 826 0 95.4 % 4.6 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ 2052 2052 2052 0 99.2 % 0.8 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ 221 192 192 0 93.8 % 6.3 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ 517 515 515 0 91.1 % 8.9 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ 6058 5993 5989 4 89.9 % 10.1 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ 5459 5418 5417 1 89.8 % 10.2 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 14
Số hồ sơ xử lý: 13
Trước & đúng hạn: 10
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 61.5%
Đúng hạn: 15.4%
Trễ hạn: 23.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 833
Số hồ sơ xử lý: 826
Trước & đúng hạn: 826
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 2052
Số hồ sơ xử lý: 2052
Trước & đúng hạn: 2052
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 221
Số hồ sơ xử lý: 192
Trước & đúng hạn: 192
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 517
Số hồ sơ xử lý: 515
Trước & đúng hạn: 515
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 6058
Số hồ sơ xử lý: 5993
Trước & đúng hạn: 5989
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận: 5459
Số hồ sơ xử lý: 5418
Trước & đúng hạn: 5417
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%