Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận 4 1 0 1 0 % 0 % 100 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận 180 180 179 1 83.3 % 16.1 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận 78 70 70 0 90 % 10 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận 59 51 51 0 90.2 % 9.8 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận 1751 1700 1697 3 87.2 % 12.6 % 0.2 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận 1637 1602 1600 2 87.3 % 12.6 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 180
Số hồ sơ xử lý: 180
Trước & đúng hạn: 179
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 16.1%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 78
Số hồ sơ xử lý: 70
Trước & đúng hạn: 70
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 59
Số hồ sơ xử lý: 51
Trước & đúng hạn: 51
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 1751
Số hồ sơ xử lý: 1700
Trước & đúng hạn: 1697
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 1637
Số hồ sơ xử lý: 1602
Trước & đúng hạn: 1600
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0.1%