Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà | 391 | 389 | 193 | 196 | 44.2 % | 5.4 % | 50.4 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà | 233 | 233 | 233 | 0 | 74.7 % | 25.3 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà | 108 | 107 | 107 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà | 367 | 356 | 353 | 3 | 25.8 % | 73.3 % | 0.8 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà | 831 | 828 | 828 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà | 4459 | 4430 | 4230 | 200 | 77 % | 18.5 % | 4.5 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà | 2904 | 2892 | 2891 | 1 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
391
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
193
Trễ hạn:
196
Trước hạn:
44.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
50.4%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
233
Số hồ sơ xử lý:
233
Trước & đúng hạn:
233
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.7%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
108
Số hồ sơ xử lý:
107
Trước & đúng hạn:
107
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
367
Số hồ sơ xử lý:
356
Trước & đúng hạn:
353
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
25.8%
Đúng hạn:
73.3%
Trễ hạn:
0.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
831
Số hồ sơ xử lý:
828
Trước & đúng hạn:
828
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
4459
Số hồ sơ xử lý:
4430
Trước & đúng hạn:
4230
Trễ hạn:
200
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
4.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
2904
Số hồ sơ xử lý:
2892
Trước & đúng hạn:
2891
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.7%
Đúng hạn:
18.3%
Trễ hạn:
0%