Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì | 1408 | 1407 | 1407 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì | 276 | 276 | 276 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì | 80 | 66 | 66 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì | 696 | 683 | 683 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì | 3330 | 3299 | 3296 | 3 | 94.2 % | 5.7 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì | 2598 | 2594 | 2592 | 2 | 93 % | 6.9 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
1408
Số hồ sơ xử lý:
1407
Trước & đúng hạn:
1407
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
276
Số hồ sơ xử lý:
276
Trước & đúng hạn:
276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
80
Số hồ sơ xử lý:
66
Trước & đúng hạn:
66
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
696
Số hồ sơ xử lý:
683
Trước & đúng hạn:
683
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
3330
Số hồ sơ xử lý:
3299
Trước & đúng hạn:
3296
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
2598
Số hồ sơ xử lý:
2594
Trước & đúng hạn:
2592
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0.1%