Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì | 1414 | 1414 | 1414 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì | 448 | 448 | 448 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì | 89 | 84 | 84 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì | 709 | 691 | 691 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì | 3606 | 3580 | 3576 | 4 | 94.4 % | 5.5 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì | 2858 | 2855 | 2853 | 2 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
1414
Số hồ sơ xử lý:
1414
Trước & đúng hạn:
1414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
448
Số hồ sơ xử lý:
448
Trước & đúng hạn:
448
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
84
Trước & đúng hạn:
84
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
709
Số hồ sơ xử lý:
691
Trước & đúng hạn:
691
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
3606
Số hồ sơ xử lý:
3580
Trước & đúng hạn:
3576
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
2858
Số hồ sơ xử lý:
2855
Trước & đúng hạn:
2853
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.1%