Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định | 13 | 12 | 11 | 1 | 91.7 % | 0 % | 8.3 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định | 74 | 74 | 74 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định | 16 | 15 | 15 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định | 37 | 37 | 37 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định | 1132 | 1127 | 1124 | 3 | 83.4 % | 16.3 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định | 1068 | 1064 | 1062 | 2 | 82.6 % | 17.2 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
8.3%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
74
Trước & đúng hạn:
74
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1132
Số hồ sơ xử lý:
1127
Trước & đúng hạn:
1124
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1068
Số hồ sơ xử lý:
1064
Trước & đúng hạn:
1062
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
0.2%