Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên | 33 | 28 | 28 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên | 632 | 624 | 624 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên | 121 | 121 | 121 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên | 171 | 155 | 155 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên | 550 | 544 | 544 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên | 3216 | 3189 | 3183 | 6 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên | 2531 | 2518 | 2512 | 6 | 90.5 % | 9.2 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
624
Trước & đúng hạn:
624
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
121
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
550
Số hồ sơ xử lý:
544
Trước & đúng hạn:
544
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
3216
Số hồ sơ xử lý:
3189
Trước & đúng hạn:
3183
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2531
Số hồ sơ xử lý:
2518
Trước & đúng hạn:
2512
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.2%